Grado 4 Idioma en Inglés School
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'grado 4 inglés school'
Make sentences in the past simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple regular verbs
Đố vui
THERE IS / THERE ARE: SORT OUT
Sắp xếp nhóm
It's.../They're... (Pop 1 - unit 2)
Sắp xếp nhóm
SCHOOL SUPPLIES
Nối từ
Past Simple or past continous?
Máy bay
HALLOWEEN QUIZ
Mở hộp
Superlatives Quiz Show
Chương trình đố vui
Classroom objects (Pop 1 - u2)
Lật quân cờ
Speaking (Kids 7-9) - School
Vòng quay ngẫu nhiên
Do/Does - Short answers (Pop 4 - unit 1)
Hoàn thành câu
It's.../ They're... (Pop 1- unit 2)
Sắp xếp nhóm
488. Classroom Objects ⭐⭐⭐
Nối từ
School Supplies - Labelled diagram (Pop 1 - unit 2)
Gắn nhãn sơ đồ
Roulette 1-10 (Pop 1 - unit 1)
Vòng quay ngẫu nhiên
PLACES IN TOWN; MAZE GAME
Mê cung truy đuổi
Can you
Vòng quay ngẫu nhiên
Adjectives
Đảo chữ
Jobs 3
Chương trình đố vui
COLOURS
Đúng hay sai
Grammar: Can / Can`t
Đố vui
Comparatives. Are these staments true or false?
Đúng hay sai
Parts of the body
Khớp cặp
unit 6 superlative adjectives spelling
Đúng hay sai
JOBS, PAIRS
Khớp cặp
Hangman: daily routines
Hangman (Treo cổ)
Family
Khớp cặp
CLOTHES
Khớp cặp
Farm animals
Khớp cặp
Questions with the verb To Be
Vòng quay ngẫu nhiên
Christmas Vocabulary wordsearch
Hangman (Treo cổ)
This is my family
Đúng hay sai
Spelling numbers: 1-20
Đảo chữ
5 - Past simple (regular verbs)
Hoàn thành câu
Family tree
Gắn nhãn sơ đồ
RECYCLE YOUR RUBISH
Sắp xếp nhóm
REGULAR OR IRREGULAR VERBS SORTING
Sắp xếp nhóm
Present simple 1
Đố vui
Parts of the house
Khớp cặp
Animals
Đố vui
Have got/Has got (U3, U4)
Phục hồi trật tự
School supplies
Khớp cặp
QUIZ SHOW SCHOOL SUBJECTS
Chương trình đố vui
LET'S GO TO SCHOOL
Khớp cặp
A - AN - SOME
Sắp xếp nhóm
Past tense verbs - Irregular
Tìm từ
SCHOOL SUBJECTS
Khớp cặp
Co-Write a Story
Mở hộp
Parrot - body parts (Pop 3 - unit 3)
Gắn nhãn sơ đồ
Food - Spelling (Pop 2 - unit 6)
Đảo chữ
I spy - numbers 1 -100 (Pop 3 - unit 1)
Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulary - Crime
Thẻ thông tin