Cộng đồng

Grado 6 Idioma en Inglés Present continuous

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'grado 6 inglés present continuous'

Past Simple or  past continous?
Past Simple or past continous? Máy bay
bởi
Family tree
Family tree Gắn nhãn sơ đồ
bởi
QUIZ SHOW, PAST SIMPLE REGULAR VERBS
QUIZ SHOW, PAST SIMPLE REGULAR VERBS Chương trình đố vui
bởi
PPS v PPC
PPS v PPC Đố vui
bởi
Present Simple VS Present Continuous
Present Simple VS Present Continuous Chương trình đố vui
Present Simple - Do/Does (Pop 2 - unit 6)
Present Simple - Do/Does (Pop 2 - unit 6) Đố vui
Present simple and Continuous  Questions
Present simple and Continuous Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
unit 6 superlative adjectives spelling
unit 6 superlative adjectives spelling Đúng hay sai
Present simple 1
Present simple 1 Đố vui
bởi
Have got/Has got (U3, U4)
Have got/Has got (U3, U4) Phục hồi trật tự
bởi
Future tenses (present simple & continuous, going to, future simple, continuous & perfect)
Future tenses (present simple & continuous, going to, future simple, continuous & perfect) Mê cung truy đuổi
bởi
Summer questions wheel A1-A2
Summer questions wheel A1-A2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Christmas
Christmas Hoàn thành câu
Christmas Hangman III
Christmas Hangman III Hangman (Treo cổ)
Possessive Pronouns
Possessive Pronouns Hoàn thành câu
bởi
CHOOSE THE MISSING WORD, LIKE AND FREQUENCY ADVERBS
CHOOSE THE MISSING WORD, LIKE AND FREQUENCY ADVERBS Đố vui
bởi
PRESENT CONTINOUS
PRESENT CONTINOUS Chương trình đố vui
bởi
READ AND ORDER
READ AND ORDER Phục hồi trật tự
bởi
Colours: spelling (Pop 2)
Colours: spelling (Pop 2) Đảo chữ
Food - Spelling (Pop 2 - unit 6)
Food - Spelling (Pop 2 - unit 6) Đảo chữ
Classroom objects (Pop 1 - u2)
Classroom objects (Pop 1 - u2) Lật quân cờ
Past Simple and Past Continuous questions
Past Simple and Past Continuous questions Mở hộp
Food - definitions (Pop 2 - unit 6)
Food - definitions (Pop 2 - unit 6) Tìm đáp án phù hợp
What do I know about Present Tenses
What do I know about Present Tenses Chương trình đố vui
Match the number (Pop 1)
Match the number (Pop 1) Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 11-20 (Pop 1 - u2)
Numbers 11-20 (Pop 1 - u2) Nổ bóng bay
What are they wearing?
What are they wearing? Đố vui
Present Simple: -s/-es/-ies (Optimise A2)
Present Simple: -s/-es/-ies (Optimise A2) Sắp xếp nhóm
His/ her...
His/ her... Đố vui
It's.../They're... (Pop 1 - unit 2)
It's.../They're... (Pop 1 - unit 2) Sắp xếp nhóm
It's.../ They're... (Pop 1- unit 2)
It's.../ They're... (Pop 1- unit 2) Sắp xếp nhóm
What are they wearing?
What are they wearing? Đố vui
Random number wheel 11-20 (Pop 1 - unit 2)
Random number wheel 11-20 (Pop 1 - unit 2) Vòng quay ngẫu nhiên
Roulette 1-10 (Pop 1 - unit 1)
Roulette 1-10 (Pop 1 - unit 1) Vòng quay ngẫu nhiên
School Supplies - Labelled diagram (Pop 1 - unit 2)
School Supplies - Labelled diagram (Pop 1 - unit 2) Gắn nhãn sơ đồ
School supplies (Pop 1 - unit 2)
School supplies (Pop 1 - unit 2) Đố vui
488. Classroom Objects ⭐⭐⭐
488. Classroom Objects ⭐⭐⭐ Nối từ
KIDS CAN! 6 UNIT 2
KIDS CAN! 6 UNIT 2 Khớp cặp
bởi
KIDS CAN! 6 UNIT 2
KIDS CAN! 6 UNIT 2 Mở hộp
bởi
Will
Will Khớp cặp
TO BE IN PAST, BALLOONS
TO BE IN PAST, BALLOONS Nổ bóng bay
bởi
SCHOOL SUPPLIES
SCHOOL SUPPLIES Nối từ
Farm animals
Farm animals Khớp cặp
CLOTHES
CLOTHES Khớp cặp
Questions with the verb To Be
Questions with the verb To Be Vòng quay ngẫu nhiên
Family
Family Khớp cặp
Jobs 3
Jobs 3 Chương trình đố vui
bởi
COLOURS
COLOURS Đúng hay sai
Make sentences in the past simple
Make sentences in the past simple Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives
Adjectives Đảo chữ
Past simple regular verbs
Past simple regular verbs Đố vui
World animals! Read and match.
World animals! Read and match. Nối từ
This is my family
This is my family Đúng hay sai
Christmas Vocabulary wordsearch
Christmas Vocabulary wordsearch Hangman (Treo cổ)
3- Past Simple Irregular Verbs (affirmative+negative)
3- Past Simple Irregular Verbs (affirmative+negative) Chương trình đố vui
Open Up 4 Unit 6 2024 True or false game
Open Up 4 Unit 6 2024 True or false game Đúng hay sai
RECYCLE YOUR RUBISH
RECYCLE YOUR RUBISH Sắp xếp nhóm
bởi
REGULAR OR IRREGULAR VERBS SORTING
REGULAR OR IRREGULAR VERBS SORTING Sắp xếp nhóm
Comparatives. Are these staments true or false?
Comparatives. Are these staments true or false? Đúng hay sai
Grammar: Can / Can`t
Grammar: Can / Can`t Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?