Grado 6 Idioma en Inglés Present continuous
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'grado 6 inglés present continuous'
Past Simple or past continous?
Máy bay
Family tree
Gắn nhãn sơ đồ
PPS v PPC
Đố vui
Present Simple VS Present Continuous
Chương trình đố vui
unit 6 superlative adjectives spelling
Đúng hay sai
Have got/Has got (U3, U4)
Phục hồi trật tự
Present simple 1
Đố vui
Possessive Pronouns
Hoàn thành câu
Food - definitions (Pop 2 - unit 6)
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 11-20 (Pop 1 - u2)
Nổ bóng bay
Food - Spelling (Pop 2 - unit 6)
Đảo chữ
What do I know about Present Tenses
Chương trình đố vui
What are they wearing?
Đố vui
Present Simple: -s/-es/-ies (Optimise A2)
Sắp xếp nhóm
Match the number (Pop 1)
Gắn nhãn sơ đồ
Colours: spelling (Pop 2)
Đảo chữ
Classroom objects (Pop 1 - u2)
Lật quân cờ
Random number wheel 11-20 (Pop 1 - unit 2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Roulette 1-10 (Pop 1 - unit 1)
Vòng quay ngẫu nhiên
What are they wearing?
Đố vui
His/ her...
Đố vui
It's.../They're... (Pop 1 - unit 2)
Sắp xếp nhóm
It's.../ They're... (Pop 1- unit 2)
Sắp xếp nhóm
488. Classroom Objects ⭐⭐⭐
Nối từ
School Supplies - Labelled diagram (Pop 1 - unit 2)
Gắn nhãn sơ đồ
TO BE IN PAST, BALLOONS
Nổ bóng bay
QUIZ SHOW, PAST SIMPLE REGULAR VERBS
Chương trình đố vui
Will
Khớp cặp
Christmas Vocabulary wordsearch
Hangman (Treo cổ)
This is my family
Đúng hay sai
Adjectives
Đảo chữ
Past simple regular verbs
Đố vui
Make sentences in the past simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
COLOURS
Đúng hay sai
Jobs 3
Chương trình đố vui
Parts of the body
Khớp cặp
Comparatives. Are these staments true or false?
Đúng hay sai
Grammar: Can / Can`t
Đố vui
Family
Khớp cặp
Questions with the verb To Be
Vòng quay ngẫu nhiên
SCHOOL SUPPLIES
Nối từ
CLOTHES
Khớp cặp
Farm animals
Khớp cặp
THERE IS / THERE ARE: SORT OUT
Sắp xếp nhóm
Animals
Đố vui
5 - Past simple (regular verbs)
Hoàn thành câu
Spelling numbers: 1-20
Đảo chữ
RECYCLE YOUR RUBISH
Sắp xếp nhóm
REGULAR OR IRREGULAR VERBS SORTING
Sắp xếp nhóm
Parts of the house
Khớp cặp
Be going to Practice
Đố vui
Food 2 (U6)
Đố vui
Personal Pronouns
Mở hộp
Rooms of the house
Gắn nhãn sơ đồ
Healthy or unhealthy
Mở hộp
Present simple and Continuous Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên