Idioma en Inglés
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'inglés'
Match the number (Pop 1)
Gắn nhãn sơ đồ
Speaking (Kids 7-9) - School
Vòng quay ngẫu nhiên
PPS v PPC
Đố vui
Classroom objects (Pop 1 - u2)
Lật quân cờ
Modal verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have/Has got - Questions (Pop 3 - unit 2)
Sắp xếp nhóm
Have got/has got (questions)
Vòng quay ngẫu nhiên
There is .... There are.....
Nổ bóng bay
Binomials English File C1.2
Nối từ
Numbers 11-20 (Pop 1 - u2)
Nổ bóng bay
Colours: spelling (Pop 2)
Đảo chữ
NUMBERS 10 - 100
Tìm đáp án phù hợp
Test Animals - body parts (Pop 3 - unit 3)
Gắn nhãn sơ đồ
Giving directions
Gắn nhãn sơ đồ
Gerund or infinitive Advanced
Đúng hay sai
There is / There are
Phục hồi trật tự
Who is who? (Poptropica 3 - unit 2)
Gắn nhãn sơ đồ
B1 Preliminary Speaking Part 2
Gắn nhãn sơ đồ
Word Formation ➡ nouns⬅ (Optimise B1 ⭐⭐⭐)
Sắp xếp nhóm
Food - definitions (Pop 2 - unit 6)
Tìm đáp án phù hợp
Extreme adjectives
Tìm đáp án phù hợp
PET Speaking Questions Part 1 with sound
Thẻ bài ngẫu nhiên
Parrot - body parts (Pop 3 - unit 3)
Gắn nhãn sơ đồ
I spy - numbers 1 -100 (Pop 3 - unit 1)
Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulary - Crime
Thẻ thông tin
Food - Spelling (Pop 2 - unit 6)
Đảo chữ
Questions about the future
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple: -s/-es/-ies (Optimise A2)
Sắp xếp nhóm
What are they wearing?
Đố vui
Modals - Quiz (Optimise B1)
Đố vui
Ordinal Numbers 1 - 10
Gắn nhãn sơ đồ
What are they wearing?
Đố vui
Verb Patterns (+ing) or (+to) - PET
Hoàn thành câu
Roulette 1-10 (Pop 1 - unit 1)
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking Practice Term 2 KET
Thẻ bài ngẫu nhiên
Was / Were (+/-) - Stirling
Đố vui
Contrast linkers
Tìm đáp án phù hợp
Random number wheel 11-20 (Pop 1 - unit 2)
Vòng quay ngẫu nhiên
It's.../ They're... (Pop 1- unit 2)
Sắp xếp nhóm
Do/Does - Short answers (Pop 4 - unit 1)
Hoàn thành câu
His/ her...
Đố vui
It's.../They're... (Pop 1 - unit 2)
Sắp xếp nhóm
488. Classroom Objects ⭐⭐⭐
Nối từ
C1 Ready Unit 1 Collocations
Sắp xếp nhóm
WHAT TIME IS IT?
Đố vui
School Supplies - Labelled diagram (Pop 1 - unit 2)
Gắn nhãn sơ đồ
Present Simple VS Present Continuous
Chương trình đố vui