Idioma en Inglés Vocabulario
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'inglés vocabulario'
ADVANCED EMOTIONS
Sắp xếp nhóm
Idioms
Nối từ
Parts of the house
Khớp cặp
This is my family
Đúng hay sai
PARTS OF THE HOUSE
Tìm đáp án phù hợp
Parts of the body
Khớp cặp
CLOTHES
Khớp cặp
lISTENING
Đố vui
Modals - Quiz (Optimise B1)
Đố vui
Classroom objects (Pop 1 - u2)
Lật quân cờ
Have/Has got - Questions (Pop 3 - unit 2)
Sắp xếp nhóm
488. Classroom Objects ⭐⭐⭐
Nối từ
Present Simple VS Present Continuous
Chương trình đố vui
Speaking (Kids 7-9) - School
Vòng quay ngẫu nhiên
Random number wheel 11-20 (Pop 1 - unit 2)
Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulary - Crime
Thẻ thông tin
Have got/has got (questions)
Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 11-20 (Pop 1 - u2)
Nổ bóng bay
Present Simple: -s/-es/-ies (Optimise A2)
Sắp xếp nhóm
Test Animals - body parts (Pop 3 - unit 3)
Gắn nhãn sơ đồ
Do/Does - Short answers (Pop 4 - unit 1)
Hoàn thành câu
It's.../They're... (Pop 1 - unit 2)
Sắp xếp nhóm
Food - definitions (Pop 2 - unit 6)
Tìm đáp án phù hợp
B1 Preliminary Speaking Part 2
Gắn nhãn sơ đồ
Who is who? (Poptropica 3 - unit 2)
Gắn nhãn sơ đồ
Extreme adjectives
Tìm đáp án phù hợp
Christmas Vocab
Nối từ
LET'S GO TO SCHOOL
Khớp cặp
Family
Khớp cặp
Preposiciones In on at
Chương trình đố vui
English Regular and Irregular Verbs TEST FLASHCARDS
Thẻ thông tin
Farm animals
Khớp cặp
SUMMER CLOTHES
Khớp cặp
PPS v PPC
Đố vui
Prepare B1 Unit 13 Places
Đập chuột chũi
WHAT TIME IS IT?
Đố vui
C1 Ready Unit 1 Collocations
Sắp xếp nhóm
Was / Were (+/-) - Stirling
Đố vui
Roulette 1-10 (Pop 1 - unit 1)
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking Practice Term 2 KET
Thẻ bài ngẫu nhiên
Match the number (Pop 1)
Gắn nhãn sơ đồ
I spy - numbers 1 -100 (Pop 3 - unit 1)
Gắn nhãn sơ đồ
Questions about the future
Thẻ bài ngẫu nhiên
Food - Spelling (Pop 2 - unit 6)
Đảo chữ
Parrot - body parts (Pop 3 - unit 3)
Gắn nhãn sơ đồ
Binomials English File C1.2
Nối từ
There is .... There are.....
Nổ bóng bay
What are they wearing?
Đố vui