Open up 5
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'open up 5'
Choose the correct word OU5 U1
Hoàn thành câu
3 PRIM OPEN UP UNIT 2: BEDROOM
Tìm đáp án phù hợp
Open up 5 unit 4
Mở hộp
Choose the correct answer OU5 U1 L5
Câu đố hình ảnh
What can you see? OU5 U2
Câu đố hình ảnh
1 PRIM OPEN UP UNIT 2: FAMILY
Tìm đáp án phù hợp
Actions OU1 U6 L1
Khớp cặp
Family Vocabulary OU1 U2
Lật quân cờ
Order the letters OU1 U5
Đảo chữ
Animals Memory OU3 U1
Khớp cặp
Should / Shouldn't OU6 U4
Hoàn thành câu
FOOD VOCABULARY OU1 U5 L1
Lật quân cờ
Vocabulary Animals OU3 U1
Lật quân cờ
Order the sentences OU3 U1
Phục hồi trật tự
School Subjects Open Up 5
Đố vui
Open up 5 unit 4
Mê cung truy đuổi
Open Up 5 Unit 2 Story vocab
Tìm đáp án phù hợp
5 PRIM UNIT 1 OPEN UP: SCHOOL
Tìm đáp án phù hợp
Open Up 5 Unit 2 Nature vocab match
Tìm đáp án phù hợp
open up unit 4
Khớp cặp
Vocabulary Open up 5
Đố vui
Adjectives for toys OU1 U1
Nối từ
Order the sentences OU2 U1
Phục hồi trật tự
MATCH OU6 U4 L5
Nối từ
FAMILY MEMORY GAME OU1 U2 L1
Khớp cặp
Directions memory game OU1 U6
Khớp cặp
Possessives OU6 U1
Hoàn thành câu
OCCUPATIONS OU6 U1 L1
Khớp cặp
Toys wordsearch OU1 U1
Tìm từ
Food or school objects? OU1 U5
Đập chuột chũi
TRUE OR FALSE? OU1 U2
Tìm đáp án phù hợp
School Hangman OU2 U1
Hangman (Treo cổ)
Colours or Patterns? OU3 U3
Đập chuột chũi
BE ACTIVE VOCABULARY OU1 U6 L1
Lật quân cờ
Actions Maze OU1 U6
Mê cung truy đuổi
Toys memory game OU1 U1 L1
Khớp cặp
Match OU6 U1
Nối từ
SCHOOL OBJECTS OU1 U4 L1
Lật quân cờ
OUR ENVIRONMENT VOCABULARY OU6 U4
Khớp cặp
FILMS AND ADJECTIVES OU6 U5 L1
Lật quân cờ
Order the sentences OU1 U6
Phục hồi trật tự
SCHOOL WORDS OU2 U1
Đảo chữ
Adjectives OU6 U1 L5
Nối từ
Match job with definition OU6 U1
Tìm đáp án phù hợp
CLOTHES OU1 U4 L5
Lật quân cờ
DIRECTIONS OU1 U6 L5
Lật quân cờ
OUR ENVIRONMENT VOCABULARY OU6 U4
Lật quân cờ
Animal or body part? OU3 U1
Đập chuột chũi
GUESS ACTION OU1 U6
Câu đố hình ảnh
Open up 5 unit 6
Hangman (Treo cổ)
Adjectives OPEN UP 5, UNIT 3
Đố vui
Open Up 3 Unit 4 Fun vocab
Tìm đáp án phù hợp
Open up 6 unit 2 verbs
Tìm từ
Open Up 5 Unit 1 story vocab
Tìm đáp án phù hợp
Open Up 5 Unit 1 school flip tiles
Lật quân cờ
Open up 6 unit 5 films
Chương trình đố vui