Cộng đồng

Educación primaria Ciencias Sociales

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'primaria ciencias sociales'

ELEMENTOS DEL PAISAJE DE MONTAÑA
ELEMENTOS DEL PAISAJE DE MONTAÑA Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Edad Moderna
Edad Moderna Mở hộp
CLASIFICAR ELEMENTOS DEL PAISAJE
CLASIFICAR ELEMENTOS DEL PAISAJE Sắp xếp nhóm
EL CURSO DE UN RÍO
EL CURSO DE UN RÍO Gắn nhãn sơ đồ
LAS ESTACIONES
LAS ESTACIONES Gắn nhãn sơ đồ
RELIEVE DE INTERIOR
RELIEVE DE INTERIOR Gắn nhãn sơ đồ
Etapas de la Historia
Etapas de la Historia Đố vui
bởi
Características y estados del agua
Características y estados del agua Đố vui
bởi
VOCABULARIO PREHISTORIA
VOCABULARIO PREHISTORIA Đảo chữ
bởi
SECTORES ECONÓMICOS
SECTORES ECONÓMICOS Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los continentes
Los continentes Gắn nhãn sơ đồ
EUROPA FÍSICA MAPA MUDO
EUROPA FÍSICA MAPA MUDO Gắn nhãn sơ đồ
¿PUEBLO O CIUDAD?
¿PUEBLO O CIUDAD? Sắp xếp nhóm
bởi
CICLO DEL AGUA
CICLO DEL AGUA Nối từ
bởi
Los sectores económicos
Los sectores económicos Vòng quay ngẫu nhiên
La ropa
La ropa Lật quân cờ
 Healthy Habits
Healthy Habits Đúng hay sai
Capitales y Departamentos de Colombia
Capitales y Departamentos de Colombia Hoàn thành câu
Letra L
Letra L Tìm đáp án phù hợp
bởi
Christmas Quiz II
Christmas Quiz II Đố vui
Halloween 3er ciclo
Halloween 3er ciclo Đố vui
Ordena de mayor a menor
Ordena de mayor a menor Thứ tự xếp hạng
ESL A1 - Common Verbs in English (89 verbs) - [625 Word List]
ESL A1 - Common Verbs in English (89 verbs) - [625 Word List] Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
¡A MULTIPLICAR!
¡A MULTIPLICAR! Nối từ
SEMANA SANTA
SEMANA SANTA Mở hộp
Rueda de las emociones - 6 emociones básicas
Rueda de las emociones - 6 emociones básicas Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Estar + Gerundio
Estar + Gerundio Đố vui
Euros
Euros Đố vui
bởi
CONJUGACIÓN DE VERBOS
CONJUGACIÓN DE VERBOS Sắp xếp nhóm
Accentuació
Accentuació Mê cung truy đuổi
bởi
Healthy or unhealthy
Healthy or unhealthy Mở hộp
bởi
Food groups
Food groups Sắp xếp nhóm
bởi
PRESENT CONTINUOUS
PRESENT CONTINUOUS Hoàn thành câu
(AUDIO) A WINTER WALK!
(AUDIO) A WINTER WALK! Đúng hay sai
bởi
ESA ES MI SOMBRA
ESA ES MI SOMBRA Tìm đáp án phù hợp
bởi
Marca els verbs de les oracions següents.
Marca els verbs de les oracions següents. Đố vui
bởi
Cuántos faltan para 10
Cuántos faltan para 10 Thẻ thông tin
bởi
Tabla del 6
Tabla del 6 Thắng hay thua đố vui
10
10 Nổ bóng bay
bởi
TELLING TIME: ORDER THE SENTENCES & QUESTIONS
TELLING TIME: ORDER THE SENTENCES & QUESTIONS Phục hồi trật tự
Frases
Frases Phục hồi trật tự
bởi
ALL ABOUT US 1: UNIT 2 VOCABULARY
ALL ABOUT US 1: UNIT 2 VOCABULARY Khớp cặp
bởi
La Tierra, nuestro planeta
La Tierra, nuestro planeta Chương trình đố vui
bởi
Cuántos faltan para 10
Cuántos faltan para 10 Đố vui
bởi
Suma 3 dígitos
Suma 3 dígitos Nối từ
bởi
ALL ABOUT US NOW 2 - UNIT 2: LET'S PLAY AT MY HOUSE
ALL ABOUT US NOW 2 - UNIT 2: LET'S PLAY AT MY HOUSE Đảo chữ
bởi
Pronouns and verb TO BE
Pronouns and verb TO BE Sắp xếp nhóm
Los estados de la materia
Los estados de la materia Chương trình đố vui
bởi
BUENOS HABITOS SALUDABLES
BUENOS HABITOS SALUDABLES Đố vui
FUNCIONES VITALES
FUNCIONES VITALES Nối từ
Las partes del aparato digestivo y su función
Las partes del aparato digestivo y su función Nối từ
Respuesta correcta aparato digestivo
Respuesta correcta aparato digestivo Đố vui
LA TARDOR
LA TARDOR Đảo chữ
bởi
Pueblo o ciudad, ventajas y desventajas
Pueblo o ciudad, ventajas y desventajas Đúng hay sai
bởi
2º P EL CICLO DEL AGUA
2º P EL CICLO DEL AGUA Gắn nhãn sơ đồ
CUIDAMOS LA NATURALEZA
CUIDAMOS LA NATURALEZA Sắp xếp nhóm
EL PAISAJE DE COSTA
EL PAISAJE DE COSTA Gắn nhãn sơ đồ
SEÑALES DE TRÁFICO
SEÑALES DE TRÁFICO Nối từ
El sistema solar
El sistema solar Đố vui
Repaso Sociales
Repaso Sociales Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?