Cộng đồng

School Food Primary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

9.996 kết quả cho 'school food primary'

Farm Animals
Farm Animals Sắp xếp nhóm
It's my birthday!
It's my birthday! Vòng quay ngẫu nhiên
Do / does
Do / does Đố vui
GUESS THE FOOD!
GUESS THE FOOD! Tìm đáp án phù hợp
bởi
food
food Đảo chữ
bởi
FOOD 1ºP
FOOD 1ºP Mở hộp
bởi
Tiger 3 U4 food
Tiger 3 U4 food Máy bay
Food
Food Chương trình đố vui
FOOD2 1ºP
FOOD2 1ºP Đập chuột chũi
bởi
Food
Food Đảo chữ
bởi
LET'S GO TO SCHOOL
LET'S GO TO SCHOOL Khớp cặp
Tiger 6 Unit 1 Free time Activities - Label
Tiger 6 Unit 1 Free time Activities - Label Gắn nhãn sơ đồ
Will for future predictions
Will for future predictions Phục hồi trật tự
bởi
Tiger4 General Quiz
Tiger4 General Quiz Đố vui
Colours
Colours Khớp cặp
Some / any / much / many / a lot of
Some / any / much / many / a lot of Đố vui
y3 sc. healthy food vocab
y3 sc. healthy food vocab Đảo chữ
MATCH THE PAIRS!
MATCH THE PAIRS! Tìm đáp án phù hợp
bởi
QUIZ SHOW SCHOOL SUBJECTS
QUIZ SHOW SCHOOL SUBJECTS Chương trình đố vui
MATCH WITH THE CORRECT GROUP
MATCH WITH THE CORRECT GROUP Sắp xếp nhóm
bởi
School supplies
School supplies Khớp cặp
Y3 sc. fOOD YOU SHOULD EAT EVERDAY AND OCCASIONALLY
Y3 sc. fOOD YOU SHOULD EAT EVERDAY AND OCCASIONALLY Sắp xếp nhóm
Whose is it?
Whose is it? Đố vui
SCHOOL SUPPLIES
SCHOOL SUPPLIES Nối từ
Tiger 2 Unit 6 Vocabulary 2
Tiger 2 Unit 6 Vocabulary 2 Đố vui
Hores en Català
Hores en Català Chương trình đố vui
bởi
TOYS
TOYS Nối từ
Y3 SC. which nutrients have these foods?
Y3 SC. which nutrients have these foods? Tìm đáp án phù hợp
A - AN - SOME
A - AN - SOME Sắp xếp nhóm
bởi
Food groups
Food groups Sắp xếp nhóm
bởi
Food 2 (U6)
Food 2 (U6) Đố vui
bởi
Food PD Conversation Questions
Food PD Conversation Questions Mở hộp
bởi
SCHOOL OBJECTS 1ºP
SCHOOL OBJECTS 1ºP Máy bay
bởi
SCHOOL ROOMS 2ºP
SCHOOL ROOMS 2ºP Mở hộp
bởi
SCHOOL SUBJECTS
SCHOOL SUBJECTS Khớp cặp
NUMBERS 1 TO 10
NUMBERS 1 TO 10 Nối từ
bởi
SCHOOL WORDSEARCH
SCHOOL WORDSEARCH Tìm từ
bởi
school
school Nối từ
Primary Easter words
Primary Easter words Tìm đáp án phù hợp
03-04_Food and Drinks_True or False
03-04_Food and Drinks_True or False Đúng hay sai
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
bởi
FOOD
FOOD Nối từ
Food
Food Vòng quay ngẫu nhiên
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
FOOD
FOOD Vòng quay ngẫu nhiên
FOOD
FOOD Nối từ
FOOD
FOOD Đảo chữ
bởi
Food
Food Vòng quay ngẫu nhiên
Food
Food Tìm từ
FOOD
FOOD Đố vui
Essential clothes (1ºEP - Monzón 3)
Essential clothes (1ºEP - Monzón 3) Nối từ
Tiger 4 U 3  There is / isn't ...
Tiger 4 U 3 There is / isn't ... Đố vui
Unit 3 - Classroom objects
Unit 3 - Classroom objects Nối từ
Primary Speaking
Primary Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
School Subjects
School Subjects Đảo chữ
bởi
Classroom objects (Pop 1 - u2)
Classroom objects (Pop 1 - u2) Lật quân cờ
I1.1 School life. Present Simple: affirmative and negative. ex6
I1.1 School life. Present Simple: affirmative and negative. ex6 Hoàn thành câu
bởi
I1.1 School life. Present Simple: affirmative and negative. ex4
I1.1 School life. Present Simple: affirmative and negative. ex4 Đố vui
bởi
FOOD 1º PRIMARY
FOOD 1º PRIMARY Đố vui
A - AN
A - AN Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?