Cộng đồng

Teens b2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.940 kết quả cho 'teens b2'

DB2.9 D Cond Choose the correct word or phrase.
DB2.9 D Cond Choose the correct word or phrase. Đố vui
bởi
NATURAL DISASTERS
NATURAL DISASTERS Chương trình đố vui
bởi
GT5 17.3 relative pronouns
GT5 17.3 relative pronouns Đố vui
bởi
Third conditional Questions B1/B2
Third conditional Questions B1/B2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Teens - Questions B1/B2
Teens - Questions B1/B2 Vòng quay ngẫu nhiên
GB2 1.6 ex2 Habit in the past
GB2 1.6 ex2 Habit in the past Đố vui
bởi
Taboo B2 Phrasal Verbs from Complete First 3rd edition
Taboo B2 Phrasal Verbs from Complete First 3rd edition Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
GB2 5.1 ex3 Diets. Complete the phrases. Find the match.
GB2 5.1 ex3 Diets. Complete the phrases. Find the match. Tìm đáp án phù hợp
bởi
B2(1)-U6-False Friends
B2(1)-U6-False Friends Nối từ
BB2 R&U 1.1 Hobbies and leisure ex1a
BB2 R&U 1.1 Hobbies and leisure ex1a Hoàn thành câu
bởi
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 3
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 3 Nối từ
bởi
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 4
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 4 Hoàn thành câu
bởi
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 2
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 2 Nối từ
bởi
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 1
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 1 Nối từ
bởi
L B1-B2 Prep of time at, in, on ex1 Quiz
L B1-B2 Prep of time at, in, on ex1 Quiz Đố vui
bởi
Idioms
Idioms Nối từ
B2 phrasal verbs - in the office, part 4
B2 phrasal verbs - in the office, part 4 Hoàn thành câu
bởi
B2 phrasal verbs - in the office, part 1
B2 phrasal verbs - in the office, part 1 Nối từ
bởi
B2 phrasal verbs - in the office, part 2
B2 phrasal verbs - in the office, part 2 Nối từ
bởi
Conditionals 1-3 Complete sentences
Conditionals 1-3 Complete sentences Mở hộp
bởi
B1-B2  Emergencies ex5
B1-B2 Emergencies ex5 Đố vui
bởi
GB2 1.6 Habit in the past ex1
GB2 1.6 Habit in the past ex1 Đố vui
bởi
Will for future predictions
Will for future predictions Phục hồi trật tự
bởi
B1-Speaking-Fashion
B1-Speaking-Fashion Thẻ bài ngẫu nhiên
FCE Speaking B2
FCE Speaking B2 Vòng quay ngẫu nhiên
B1-B2 -ed/-ing adjectives ex2C
B1-B2 -ed/-ing adjectives ex2C Tìm đáp án phù hợp
bởi
B1-B2 -ed/-ing adjectives ex3
B1-B2 -ed/-ing adjectives ex3 Nối từ
bởi
 B1-B2 -ed/-ing adjectives ex2C
B1-B2 -ed/-ing adjectives ex2C Ô chữ
bởi
BB2 S 2.1 Shopping ex2 Quiz
BB2 S 2.1 Shopping ex2 Quiz Đố vui
bởi
B1-B2  Health and illness ex2 Find the match
B1-B2 Health and illness ex2 Find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
B1-B2 China games ex7B think of several examples.
B1-B2 China games ex7B think of several examples. Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
B2: Travel Speaking 1
B2: Travel Speaking 1 Vòng quay ngẫu nhiên
TT Phrasal Verb Jeopardy 2 Find the match
TT Phrasal Verb Jeopardy 2 Find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
WTE1.1 BTex2 Gr To be. Quiz
WTE1.1 BTex2 Gr To be. Quiz Đố vui
bởi
WTE1.1 BTex1 Gr Have got. Missing word
WTE1.1 BTex1 Gr Have got. Missing word Hoàn thành câu
bởi
B2 phrasal verbs - in the office, part 3
B2 phrasal verbs - in the office, part 3 Nối từ
bởi
Food PD Conversation Questions
Food PD Conversation Questions Mở hộp
bởi
P4 16.3 GR ex2 first conditional
P4 16.3 GR ex2 first conditional Đố vui
bởi
P4 16.3 ex5 first conditional. Choose the correct words.
P4 16.3 ex5 first conditional. Choose the correct words. Đố vui
bởi
C1 Communication idioms
C1 Communication idioms Tìm đáp án phù hợp
bởi
P4 16.3 ex6 first conditional Quiz
P4 16.3 ex6 first conditional Quiz Đố vui
bởi
B2 - phrasal verbs by theme 2 - a small company
B2 - phrasal verbs by theme 2 - a small company Nối từ
bởi
Trivia - Passive Voice
Trivia - Passive Voice Đố vui
bởi
WTE1.1 BTex1 Gr Have got. Unjumble
WTE1.1 BTex1 Gr Have got. Unjumble Phục hồi trật tự
bởi
P4 14.4 GR ex3 Relative clauses
P4 14.4 GR ex3 Relative clauses Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
WTE1.1 BTex1 Gr Have got. Quiz
WTE1.1 BTex1 Gr Have got. Quiz Đố vui
bởi
GB2 5.1 ex2 Do you ...?
GB2 5.1 ex2 Do you ...? Mở hộp
bởi
B1-B2 At the restaurant ex3
B1-B2 At the restaurant ex3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
B1-B2 At the restaurant ex2B
B1-B2 At the restaurant ex2B Hoàn thành câu
bởi
B1-B2 At the restaurant ex1 Name as many as you can
B1-B2 At the restaurant ex1 Name as many as you can Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B2 Gold Experience U2 pg 25 phrasal verbs and idioms
B2 Gold Experience U2 pg 25 phrasal verbs and idioms Nối từ
Questions about the future
Questions about the future Thẻ bài ngẫu nhiên
I1.1 School life. Present Simple: affirmative and negative. ex4
I1.1 School life. Present Simple: affirmative and negative. ex4 Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?