Cộng đồng

Teens b2 b1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

9.392 kết quả cho 'teens b2 b1'

NATURAL DISASTERS
NATURAL DISASTERS Chương trình đố vui
bởi
GT5 17.3 relative pronouns
GT5 17.3 relative pronouns Đố vui
bởi
B1-Speaking-Fashion
B1-Speaking-Fashion Thẻ bài ngẫu nhiên
B2(1)-U6-False Friends
B2(1)-U6-False Friends Nối từ
Third conditional Questions B1/B2
Third conditional Questions B1/B2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Teens - Questions B1/B2
Teens - Questions B1/B2 Vòng quay ngẫu nhiên
B1-U3-Quantifiers
B1-U3-Quantifiers Mở hộp
P4 16.3 ex5 first conditional. Choose the correct words.
P4 16.3 ex5 first conditional. Choose the correct words. Đố vui
bởi
P4 16.3 ex6 first conditional Quiz
P4 16.3 ex6 first conditional Quiz Đố vui
bởi
P4 16.3 GR ex2 first conditional
P4 16.3 GR ex2 first conditional Đố vui
bởi
Trivia - Passive Voice
Trivia - Passive Voice Đố vui
bởi
 Past perfect
Past perfect Chương trình đố vui
B1_U3_-Articles
B1_U3_-Articles Đố vui
DB2.9 D Cond Choose the correct word or phrase.
DB2.9 D Cond Choose the correct word or phrase. Đố vui
bởi
GT4 21 PHC ex1 . The passive Match. Then complete the sentences.
GT4 21 PHC ex1 . The passive Match. Then complete the sentences. Tìm đáp án phù hợp
bởi
P4 16.3 WB ex3 first conditional
P4 16.3 WB ex3 first conditional Tìm đáp án phù hợp
bởi
Passive Voice Name ....
Passive Voice Name .... Mở hộp
bởi
B1: Third Conditional Speaking
B1: Third Conditional Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
B1-B2  Emergencies ex5
B1-B2 Emergencies ex5 Đố vui
bởi
Passive Voice B1/B2
Passive Voice B1/B2 Đố vui
bởi
-ed pronuncuation
-ed pronuncuation Sắp xếp nhóm
B2-U4-Speaking-Travel
B2-U4-Speaking-Travel Mở hộp
B1-B2 -ed/-ing adjectives ex2C
B1-B2 -ed/-ing adjectives ex2C Tìm đáp án phù hợp
bởi
L B1-B2 Prep of time at, in, on ex1 Quiz
L B1-B2 Prep of time at, in, on ex1 Quiz Đố vui
bởi
B1-B2 -ed/-ing adjectives ex3
B1-B2 -ed/-ing adjectives ex3 Nối từ
bởi
 B1-B2 -ed/-ing adjectives ex2C
B1-B2 -ed/-ing adjectives ex2C Ô chữ
bởi
B1-B2  Health and illness ex2 Find the match
B1-B2 Health and illness ex2 Find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
B1-B2 China games ex7B think of several examples.
B1-B2 China games ex7B think of several examples. Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Verbi
Verbi Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Booster B1 L 4.1 ex3 Personal feelings
Booster B1 L 4.1 ex3 Personal feelings Đố vui
bởi
Past Simple vs Present Perfect Speaking
Past Simple vs Present Perfect Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
B1_U5_Obligation discussion questions
B1_U5_Obligation discussion questions Vòng quay ngẫu nhiên
 Conversation Starters (B1-B2)
Conversation Starters (B1-B2) Vòng quay ngẫu nhiên
B1-B2 At the restaurant ex3
B1-B2 At the restaurant ex3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
B1-B2 At the restaurant ex2B
B1-B2 At the restaurant ex2B Hoàn thành câu
bởi
B1-B2 At the restaurant ex1 Name as many as you can
B1-B2 At the restaurant ex1 Name as many as you can Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B1-B2 LA RUOTA DEI VERBI PRONOMINALI
B1-B2 LA RUOTA DEI VERBI PRONOMINALI Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
B B1 RP1.2 Social interaction ex3
B B1 RP1.2 Social interaction ex3 Đố vui
bởi
A2-B1 Halloween night ex4B Collocations
A2-B1 Halloween night ex4B Collocations Tìm đáp án phù hợp
bởi
P5 18.3 GR ex2 have sth done Find the match
P5 18.3 GR ex2 have sth done Find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
P4 16.3 ex4 first conditional. Complete the rules.
P4 16.3 ex4 first conditional. Complete the rules. Hoàn thành câu
bởi
P5 18.3 GR ex2 have sth done Quiz
P5 18.3 GR ex2 have sth done Quiz Đố vui
bởi
Prepare 5 / Unit 14 - Food Chat
Prepare 5 / Unit 14 - Food Chat Mở hộp
bởi
GB2 1.6 ex2 Habit in the past
GB2 1.6 ex2 Habit in the past Đố vui
bởi
Taboo B2 Phrasal Verbs from Complete First 3rd edition
Taboo B2 Phrasal Verbs from Complete First 3rd edition Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
GB2 5.1 ex3 Diets. Complete the phrases. Find the match.
GB2 5.1 ex3 Diets. Complete the phrases. Find the match. Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Food Sort.
Food Sort. Sắp xếp nhóm
bởi
50 CC 19 Health Discuss
50 CC 19 Health Discuss Mở hộp
bởi
B B1 RP1.1 Daily Life ex1A Write questions. Use the present simple or present continuous.
B B1 RP1.1 Daily Life ex1A Write questions. Use the present simple or present continuous. Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Teens - Questions B1/B2
Teens - Questions B1/B2 Vòng quay ngẫu nhiên
GT4 24.4 Defining relative clauses
GT4 24.4 Defining relative clauses Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?