Teens b2 b1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.741 kết quả cho 'teens b2 b1'
Teens - Questions B1/B2
Vòng quay ngẫu nhiên
B1-U3-Quantifiers
Mở hộp
Past perfect
Chương trình đố vui
B1_U3_-Articles
Đố vui
B1/B2 - Return after Xmas
Mở hộp
P4 16.3 WB ex3 first conditional
Tìm đáp án phù hợp
B1: Third Conditional Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
-ed pronuncuation
Sắp xếp nhóm
B2-U4-Speaking-Travel
Mở hộp
B1_U5_Obligation discussion questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation Starters (B1-B2)
Vòng quay ngẫu nhiên
P4 16.3 ex4 first conditional. Complete the rules.
Hoàn thành câu
Food Sort.
Sắp xếp nhóm
GB2 5.1 ex3 Diets. Complete the phrases. Find the match.
Tìm đáp án phù hợp
Teens - Questions B1/B2
Vòng quay ngẫu nhiên
DB1 Phrasal Verb Jeopardy UP Find the match
Tìm đáp án phù hợp
B1/B2 Getting to know you questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Gerunds & Infinitives
Sắp xếp nhóm
Have to, should, needn´t, etc.
Hoàn thành câu
Verbi
Thẻ bài ngẫu nhiên
B2 2 Although, despite, because, because of
Hoàn thành câu
B2 3 Although, even though, despite, in spite of
Lật quân cờ
B1 Email phrases
Phục hồi trật tự
B2 Phrasal verbs - feelings and relationships 4
Hoàn thành câu
B1-Modals-Ability
Mở hộp
B1-B2 LA RUOTA DEI VERBI PRONOMINALI
Vòng quay ngẫu nhiên
B2 phrasal verbs - in the office, part 4
Hoàn thành câu
B1+ U4 contrast linkers
Chương trình đố vui
FCE1-U5-Film Speaking
Mở hộp
FCE1-U4-Countable/Uncountable-Things you need in this situation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fragen - B1/B2
Thẻ bài ngẫu nhiên
CHRISTMAS QUIZ B1-B2
Đố vui
B1+ Past Perfect. End the sentences.
Thẻ bài ngẫu nhiên
0, 1st, 2nd Conditionals
Sắp xếp nhóm
P4 14.4 GR ex3 Relative clauses
Thẻ bài ngẫu nhiên
TT Phrasal Verb Jeopardy 2 Find the match
Tìm đáp án phù hợp
GB2 5.1 ex2 Do you ...?
Mở hộp