Year 9
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.880 kết quả cho 'year 9'
Cooking Verbs
Tìm đáp án phù hợp
EASTER VOCABULARY
Đố vui
els aliments
Sắp xếp nhóm
Speaking (Kids 7-9) - School
Vòng quay ngẫu nhiên
action verbs
Hangman (Treo cổ)
Has she/he got...?
Đố vui
So...that / Such...that
Đúng hay sai
Fat, thin, tall, short, long, fast, slow, big
Hangman (Treo cổ)
Acentuación
Đập chuột chũi
ANIMALS
Hangman (Treo cổ)
06-07_Monthoftheyear+Season
Hangman (Treo cổ)
Determinantes numerales
Sắp xếp nhóm
Order the sentences to describe animals
Phục hồi trật tự
y3 sc. healthy food vocab
Đảo chữ
Y3 sc. fOOD YOU SHOULD EAT EVERDAY AND OCCASIONALLY
Sắp xếp nhóm
Ordinal Numbers 1 - 10
Gắn nhãn sơ đồ
Palabras con g o j
Tìm từ
¿Qué hacen?
Đố vui
Word Bingo (Spring) - 8/9 year olds
Vòng quay ngẫu nhiên
Fracciones mixtas y números naturales
Chương trình đố vui
HANGMAN (COOKING)
Hangman (Treo cổ)
Food - definitions (Pop 2 - unit 6)
Tìm đáp án phù hợp
Months of the Year
Thứ tự xếp hạng
FILM MAKING
Nối từ
Months of the year
Tìm từ
months of the year
Đập chuột chũi
Do/Does - Short answers (Pop 4 - unit 1)
Hoàn thành câu
Futur simple
Vòng quay ngẫu nhiên
Have got/has got (questions)
Vòng quay ngẫu nhiên
There is .... There are.....
Nổ bóng bay
Daily routines
Tìm đáp án phù hợp
Hobbies (Pop 4 - unit 1)
Gắn nhãn sơ đồ
How much / How many
Đố vui
Trennbare Verben (einkaufen, aufstehen, aufräumen)
Phục hồi trật tự
Essen (Find the match/ Balloon)
Tìm đáp án phù hợp
EL ADJETIVO (2)
Đố vui
Classifica les paraules (valencià)
Sắp xếp nhóm
Determinants
Sắp xếp nhóm
DIVISIONES SENCILLAS (2)
Vòng quay ngẫu nhiên
LIKE
Mở hộp
Ortografía · R o RR
Sắp xếp nhóm
Antónimos (2)
Đố vui
Determinants
Sắp xếp nhóm
PREFIJOS I-, IN-, IM-, DES
Nối từ
LOS VERBOS
Chương trình đố vui
ELS PLANETES DEL SISTEMA SOLAR
Gắn nhãn sơ đồ
El verbo "las conjugaciones"
Mở hộp
SCHOOL
Đập chuột chũi
Verbes (level 1 - Year 9)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Food - Spelling (Pop 2 - unit 6)
Đảo chữ
I spy - numbers 1 -100 (Pop 3 - unit 1)
Gắn nhãn sơ đồ
Who is who? (Poptropica 3 - unit 2)
Gắn nhãn sơ đồ
A show (Heroes 3 - unit 6)
Khớp cặp