Cộng đồng

Yl summer holidays

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.690 kết quả cho 'yl summer holidays'

FM44 F Label picture 1
FM44 F Label picture 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Summer activities!
Summer activities! Đố vui
bởi
T5B 6.6 Write the verbs in the Past. Summer Holiday
T5B 6.6 Write the verbs in the Past. Summer Holiday Ô chữ
bởi
T5B 6.4 Summer activities Find the match
T5B 6.4 Summer activities Find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
TB5 6 SPORTS - Do, go or play?
TB5 6 SPORTS - Do, go or play? Đố vui
bởi
T5B 6.4 Summer activities Crossword
T5B 6.4 Summer activities Crossword Ô chữ
bởi
T5B 6.4 Summer activities Quiz
T5B 6.4 Summer activities Quiz Đố vui
bởi
T5B 6.16 What's in your suitcase?  wordsearch
T5B 6.16 What's in your suitcase? wordsearch Tìm từ
bởi
T5B 6.1 Vocabulary Wordsearch
T5B 6.1 Vocabulary Wordsearch Tìm từ
bởi
FM 43 D Fun things you can do on the island.
FM 43 D Fun things you can do on the island. Đảo chữ
bởi
T5B 6.1 Vocabulary Anagram
T5B 6.1 Vocabulary Anagram Đảo chữ
bởi
T5B 6.16 What's in your suitcase? Find the match
T5B 6.16 What's in your suitcase? Find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
FM44 C Let's talk about you and the beach.
FM44 C Let's talk about you and the beach. Mở hộp
bởi
Summer Bingo
Summer Bingo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
T5B 6.8 go, play or do Find a match
T5B 6.8 go, play or do Find a match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Summer Bingo
Summer Bingo Vòng quay ngẫu nhiên
T5B 6.8 go, play or do missing word
T5B 6.8 go, play or do missing word Hoàn thành câu
bởi
Summer III
Summer III Tìm đáp án phù hợp
GF3.09 ex 3 Quiz
GF3.09 ex 3 Quiz Đố vui
bởi
SUMMER HOLIDAYS
SUMMER HOLIDAYS Đảo chữ
T5B 4.1 Jobs Unjumble with pictures
T5B 4.1 Jobs Unjumble with pictures Đảo chữ
bởi
Comparative
Comparative Hoàn thành câu
bởi
T5B 3.10 &11 animals match up pictures
T5B 3.10 &11 animals match up pictures Nối từ
bởi
T5B 4.1 Jobs vocabulary Find the Match
T5B 4.1 Jobs vocabulary Find the Match Tìm đáp án phù hợp
bởi
T5B 3.10 &11 Animals. Find the match.
T5B 3.10 &11 Animals. Find the match. Tìm đáp án phù hợp
bởi
Summer III
Summer III Tìm từ
T6B 4.1 House & Home Label v3
T6B 4.1 House & Home Label v3 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
T6B 5 ex9 How much or How many? Gameshow Quiz
T6B 5 ex9 How much or How many? Gameshow Quiz Chương trình đố vui
bởi
FF3.09.6 ex3 Adverbs of frequency
FF3.09.6 ex3 Adverbs of frequency Đố vui
bởi
Questions about summer holidays
Questions about summer holidays Vòng quay ngẫu nhiên
Holidays
Holidays Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
T6B 2.25 Adjectives Find the match
T6B 2.25 Adjectives Find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Like / likes questions
Like / likes questions Đố vui
bởi
T6B 3.8 Quiz present perfect
T6B 3.8 Quiz present perfect Đố vui
bởi
Must / mustn't
Must / mustn't Nối từ
bởi
 Summer Clothes
Summer Clothes Đập chuột chũi
bởi
Superlative+Comparative
Superlative+Comparative Đố vui
bởi
FF3 09.2 WB ex1 Comparative and superlative
FF3 09.2 WB ex1 Comparative and superlative Đố vui
bởi
T5B 3.8 &9 Find the match
T5B 3.8 &9 Find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
T6B 3.9 Unjumble questions in present perfect.
T6B 3.9 Unjumble questions in present perfect. Phục hồi trật tự
bởi
FM 37C Which one is different? Why?
FM 37C Which one is different? Why? Đố vui
bởi
GF3.09 ex7 Comparatives & superlatives
GF3.09 ex7 Comparatives & superlatives Tìm đáp án phù hợp
bởi
T5B 4.4 Jobs Match Definitions
T5B 4.4 Jobs Match Definitions Nối từ
bởi
TB5 6 Grammar SPORTS - Do, go or play? quiz
TB5 6 Grammar SPORTS - Do, go or play? quiz Đố vui
bởi
TG2 Label objects in the house
TG2 Label objects in the house Gắn nhãn sơ đồ
bởi
T6B 4 Label the rooms in the house
T6B 4 Label the rooms in the house Gắn nhãn sơ đồ
bởi
T6B 4.1 House & Home Label v2
T6B 4.1 House & Home Label v2 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
T5B 4.5 Jobs Unjumble
T5B 4.5 Jobs Unjumble Đảo chữ
bởi
SUMMER HANGMAN
SUMMER HANGMAN Hangman (Treo cổ)
SUMMER
SUMMER Gắn nhãn sơ đồ
bởi
T5B 3.10 adjectives pictures
T5B 3.10 adjectives pictures Nối từ
bởi
T6B 3.10 Unjumble questions and answers with ever and never.
T6B 3.10 Unjumble questions and answers with ever and never. Phục hồi trật tự
bởi
T6B 3.8 Past Participle Crossword
T6B 3.8 Past Participle Crossword Ô chữ
bởi
OGS 1 6.1 Quiz to be affirmative
OGS 1 6.1 Quiz to be affirmative Đố vui
bởi
FF3 02.2 ex3
FF3 02.2 ex3 Đố vui
bởi
OGS 1 6.9 Put the words in the correct order to make questions
OGS 1 6.9 Put the words in the correct order to make questions Phục hồi trật tự
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?