Cộng đồng

4. luokka Englannin kieli

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4 luokka englanti'

Come with me!3 kpl 4 verbejä
Come with me!3 kpl 4 verbejä Nối từ
bởi
High five 4 / 7 pers.pron. omistus
High five 4 / 7 pers.pron. omistus Lật quân cờ
bởi
High Five 5, kpl 2 RSG
High Five 5, kpl 2 RSG Tìm đáp án phù hợp
bởi
High Five 5 kpl 10 vaatteet
High Five 5 kpl 10 vaatteet Tìm từ
bởi
2. konditionaali ja ehtolause
2. konditionaali ja ehtolause Hoàn thành câu
bởi
Go For It 3 kpl 7 Here's how
Go For It 3 kpl 7 Here's how Hoàn thành câu
bởi
High five! 4, kpl 11 kielioppi
High five! 4, kpl 11 kielioppi Đố vui
High Five 4: kpl 5
High Five 4: kpl 5 Nối từ
persoonapronominit
persoonapronominit Nối từ
bởi
Y6 epäs imperf säk 3-4
Y6 epäs imperf säk 3-4 Nối từ
bởi
High five 4 / 6 lauseet
High five 4 / 6 lauseet Lật quân cờ
bởi
High five 4 / 6 At the shop
High five 4 / 6 At the shop Lật quân cờ
bởi
High five 4 / 7 Mitä voit tehdä?
High five 4 / 7 Mitä voit tehdä? Lật quân cờ
bởi
Kysymyssanat
Kysymyssanat Hoàn thành câu
bởi
EN 1. konditionaali + if-lause
EN 1. konditionaali + if-lause Hoàn thành câu
bởi
Second Conditional
Second Conditional Đố vui
bởi
Come with me 3 kpl 2
Come with me 3 kpl 2 Nối từ
bởi
Epäsuora kysymys
Epäsuora kysymys Đố vui
Come With Me 3, kpl 2 paikat
Come With Me 3, kpl 2 paikat Khớp cặp
bởi
Yleis- ja kestopreesens
Yleis- ja kestopreesens Sắp xếp nhóm
bởi
Go for it 6 lesson 7 tools
Go for it 6 lesson 7 tools Ô chữ
On the Go 2 - Unit 5
On the Go 2 - Unit 5 Nối từ
High five 5 prepositiot
High five 5 prepositiot Khớp cặp
bởi
High five! 3, kpl 10 verbit
High five! 3, kpl 10 verbit Nối từ
bởi
High Five 5 kpl 10-11
High Five 5 kpl 10-11 Phục hồi trật tự
bởi
Go for it 6: Funland
Go for it 6: Funland Đố vui
bởi
Come With Me 3, kpl 1 adjektiivit
Come With Me 3, kpl 1 adjektiivit Khớp cặp
bởi
High Five 5 RSG 9 matching pairs
High Five 5 RSG 9 matching pairs Khớp cặp
bởi
Scene 1: Family and relatives
Scene 1: Family and relatives Ô chữ
High five 5, kpl 2, lauseet, kaksipuolinen
High five 5, kpl 2, lauseet, kaksipuolinen Lật quân cờ
bởi
High five 6: kpl 5 PREPOSITIOT
High five 6: kpl 5 PREPOSITIOT Nối từ
Sanajärjestys - Level Up 7
Sanajärjestys - Level Up 7 Phục hồi trật tự
bởi
High five 6: kpl 5 PREPOSITIOT
High five 6: kpl 5 PREPOSITIOT Ô chữ
Scene 1 - Hobbies
Scene 1 - Hobbies Nối từ
Go for it 3 kpl 11 lauseita
Go for it 3 kpl 11 lauseita Nối từ
Come with me 3 kpl 3 kuvasanasto
Come with me 3 kpl 3 kuvasanasto Nối từ
bởi
Come With Me 3, kpl 1 teksti
Come With Me 3, kpl 1 teksti Nối từ
bởi
Scene 2 Every Body p. 78-79
Scene 2 Every Body p. 78-79 Tìm đáp án phù hợp
Christmas
Christmas Tìm từ
Laita sanat oikealle paikalle
Laita sanat oikealle paikalle Phục hồi trật tự
bởi
Go for it! 6, kpl 10 (lauseet)
Go for it! 6, kpl 10 (lauseet) Phục hồi trật tự
Go for it! 3, kpl 12 (lauseet)
Go for it! 3, kpl 12 (lauseet) Phục hồi trật tự
Go for it! 5, kpl 8 (lauseet)
Go for it! 5, kpl 8 (lauseet) Phục hồi trật tự
Go for it! 3, kpl 11 (lauseet)
Go for it! 3, kpl 11 (lauseet) Phục hồi trật tự
High five 3 chapter 6 oikeinkirjoitusta
High five 3 chapter 6 oikeinkirjoitusta Ô chữ
bởi
Go for it! 6, kpl 9 (lauseet)
Go for it! 6, kpl 9 (lauseet) Phục hồi trật tự
Come with me 3 kpl 1
Come with me 3 kpl 1 Nối từ
bởi
High five 6 kpl 9
High five 6 kpl 9 Khớp cặp
bởi
High five 4, 14
High five 4, 14 Thẻ thông tin
bởi
High five 4, 13
High five 4, 13 Thẻ thông tin
bởi
Yleispreesens (+)
Yleispreesens (+) Đố vui
High five 4 kpl 13
High five 4 kpl 13 Nối từ
bởi
Come with me 4 kpl 9
Come with me 4 kpl 9 Nổ bóng bay
High five 4 kpl 9 kuvasanasto
High five 4 kpl 9 kuvasanasto Ô chữ
GFI 4 kpl 4 paikan prepositiot
GFI 4 kpl 4 paikan prepositiot Đố vui
bởi
Go for it grammar 4: 1-3
Go for it grammar 4: 1-3 Hoàn thành câu
bởi
High Five 4: kpl 6 sanasto (kaikki)
High Five 4: kpl 6 sanasto (kaikki) Nối từ
Go for it 4: kpl 2 olla -kysymyksiä
Go for it 4: kpl 2 olla -kysymyksiä Hoàn thành câu
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?