Cộng đồng

6 luokka svenska

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

9.536 kết quả cho '6 luokka svenska'

Megafon 2. Ruotsin paikan prepositiot
Megafon 2. Ruotsin paikan prepositiot Đố vui
bởi
Trampolin kpl 1: Tervehdyksiä ja toivotuksia (Sokkelojahti)
Trampolin kpl 1: Tervehdyksiä ja toivotuksia (Sokkelojahti) Mê cung truy đuổi
bởi
En-sanojen monikko (helppo)
En-sanojen monikko (helppo) Thẻ thông tin
bởi
Trampolin 1-2 text 4 (osa 3)
Trampolin 1-2 text 4 (osa 3) Hoàn thành câu
bởi
Trampolin 1-2 text 4 (osa 1)
Trampolin 1-2 text 4 (osa 1) Hoàn thành câu
bởi
Trampolin 1-2 text 4 (osa 1)
Trampolin 1-2 text 4 (osa 1) Khớp cặp
bởi
Trampolin 1-2 text 4 (osa 2)
Trampolin 1-2 text 4 (osa 2) Khớp cặp
bởi
Lajittele sanat monikkoryhmiin (or/ar/er)
Lajittele sanat monikkoryhmiin (or/ar/er) Sắp xếp nhóm
bởi
Trampolin 1-2 text 4 (tummennetut sanat)
Trampolin 1-2 text 4 (tummennetut sanat) Thẻ thông tin
bởi
Sports Yippee! 6 Unit 10 p. 118
Sports Yippee! 6 Unit 10 p. 118 Tìm đáp án phù hợp
Trampolin 1-2, kpl 6
Trampolin 1-2, kpl 6 Nối từ
bởi
Yhdistä synonyymit
Yhdistä synonyymit Nối từ
Megafon 1. Kpl 7. Ruoka
Megafon 1. Kpl 7. Ruoka Đập chuột chũi
bởi
Trampolin 1-2 substantiivin monikko
Trampolin 1-2 substantiivin monikko Hoàn thành câu
Trampolin 1-2 sanajärjestys 5
Trampolin 1-2 sanajärjestys 5 Đúng hay sai
bởi
Trampolin 1-2 monikot
Trampolin 1-2 monikot Đố vui
Hallonbåt 1-2 Del 7 Färger
Hallonbåt 1-2 Del 7 Färger Nối từ
bởi
Kennenlernen
Kennenlernen Vòng quay ngẫu nhiên
Ruotsi numerot 0-20
Ruotsi numerot 0-20 Nối từ
Trampolin 1-2 Kpl 1: Hej!
Trampolin 1-2 Kpl 1: Hej! Nối từ
Los geht's kpl 7 sääilmaisuja / Wetter
Los geht's kpl 7 sääilmaisuja / Wetter Nối từ
bởi
Kertotaulut
Kertotaulut Đố vui
bởi
Aikamuodot svenska
Aikamuodot svenska Nối từ
bởi
Svenska: adjektiv
Svenska: adjektiv Hoàn thành câu
Allihopa 2 - apuverbit 1
Allihopa 2 - apuverbit 1 Đố vui
bởi
Go for it 6: Funland
Go for it 6: Funland Đố vui
bởi
Go for it 6 lesson 7 tools
Go for it 6 lesson 7 tools Ô chữ
Mikä sanaluokka?
Mikä sanaluokka? Mở hộp
Kläder och färger
Kläder och färger Tìm từ
High five 6: kpl 5 PREPOSITIOT
High five 6: kpl 5 PREPOSITIOT Ô chữ
Trampolin 1-2 kpl 6 temaord
Trampolin 1-2 kpl 6 temaord Nối từ
bởi
High five 6: kpl 5 PREPOSITIOT
High five 6: kpl 5 PREPOSITIOT Nối từ
Ruokasanoja S2 osa 1
Ruokasanoja S2 osa 1 Sắp xếp nhóm
bởi
Ruokasanoja S2 osa 4
Ruokasanoja S2 osa 4 Sắp xếp nhóm
bởi
En-sanojen monikko
En-sanojen monikko Đố vui
bởi
Trampolin 1-2 text 4 (osa 2)
Trampolin 1-2 text 4 (osa 2) Hoàn thành câu
bởi
TR 1-2 Tunnista taivutusluokka
TR 1-2 Tunnista taivutusluokka Sắp xếp nhóm
bởi
Sanajärjestys
Sanajärjestys Hoàn thành câu
bởi
Yleis- ja kestopreesens
Yleis- ja kestopreesens Sắp xếp nhóm
bởi
Trampolin 1-2: St. 2 Temaord 1 Familj
Trampolin 1-2: St. 2 Temaord 1 Familj Nối từ
Trampolin 1-2 kpl 2 Perhelauseet
Trampolin 1-2 kpl 2 Perhelauseet Nối từ
Trampolin kpl 1: Hälsningsfraser
Trampolin kpl 1: Hälsningsfraser Nối từ
Y6 epäs imperf säk 3-4
Y6 epäs imperf säk 3-4 Nối từ
bởi
Trampolin 1-2 kpl 7 Temaord KLÄDER
Trampolin 1-2 kpl 7 Temaord KLÄDER Nối từ
Megafon 1, kpl 2 perhesanat
Megafon 1, kpl 2 perhesanat Ô chữ
bởi
Suomen kieli: perfekti
Suomen kieli: perfekti Mê cung truy đuổi
bởi
RUA2 kroppsdelar - kehonosat
RUA2 kroppsdelar - kehonosat Nối từ
bởi
Trampolin 1-2 Text 1
Trampolin 1-2 Text 1 Hoàn thành câu
Adjektiv
Adjektiv Nối từ
bởi
kuukaudet på svenska
kuukaudet på svenska Nối từ
bởi
Verbit, aikamuodot, preesens ja imperfekti.
Verbit, aikamuodot, preesens ja imperfekti. Sắp xếp nhóm
High five 6 kpl 9
High five 6 kpl 9 Khớp cặp
bởi
Imperfekti (svenska)
Imperfekti (svenska) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Go for it! 6, kpl 9 (lauseet)
Go for it! 6, kpl 9 (lauseet) Phục hồi trật tự
Go for it! 6, kpl 10 (lauseet)
Go for it! 6, kpl 10 (lauseet) Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?