6 luokka svenska
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '6 luokka svenska'
Trampolin kpl 1: Tervehdyksiä ja toivotuksia (Sokkelojahti)
Mê cung truy đuổi
En-sanojen monikko (helppo)
Thẻ thông tin
Trampolin 1-2 text 4 (osa 3)
Hoàn thành câu
Trampolin 1-2 text 4 (osa 1)
Hoàn thành câu
Trampolin 1-2 text 4 (osa 1)
Khớp cặp
Trampolin 1-2 text 4 (osa 2)
Khớp cặp
Lajittele sanat monikkoryhmiin (or/ar/er)
Sắp xếp nhóm
Trampolin 1-2 text 4 (tummennetut sanat)
Thẻ thông tin
Sports Yippee! 6 Unit 10 p. 118
Tìm đáp án phù hợp
Trampolin 1-2, kpl 6
Nối từ
Yhdistä synonyymit
Nối từ
Megafon 1. Kpl 7. Ruoka
Đập chuột chũi
Hallonbåt 1-2 Del 7 Färger
Nối từ
Trampolin 1-2 substantiivin monikko
Hoàn thành câu
Trampolin 1-2 sanajärjestys 5
Đúng hay sai
Trampolin 1-2 monikot
Đố vui
Kennenlernen
Vòng quay ngẫu nhiên
Ruotsi numerot 0-20
Nối từ
Trampolin 1-2 Kpl 1: Hej!
Nối từ
Kertotaulut
Đố vui
Aikamuodot svenska
Nối từ
Svenska: adjektiv
Hoàn thành câu
Allihopa 2 - apuverbit 1
Đố vui
Go for it 6: Funland
Đố vui
Mikä sanaluokka?
Mở hộp
Kläder och färger
Tìm từ
Trampolin 1-2 kpl 6 temaord
Nối từ
Ruokasanoja S2 osa 1
Sắp xếp nhóm
Ruokasanoja S2 osa 4
Sắp xếp nhóm
Trampolin 1-2 text 4 (osa 2)
Hoàn thành câu
En-sanojen monikko
Đố vui
TR 1-2 Tunnista taivutusluokka
Sắp xếp nhóm
RUA2 kroppsdelar - kehonosat
Nối từ
Sanajärjestys
Hoàn thành câu
Kellonajat @etapuheterapia
Đố vui
Yleis- ja kestopreesens
Sắp xếp nhóm
Y6 epäs imperf säk 3-4
Nối từ
Suomen kieli: perfekti
Mê cung truy đuổi
Trampolin 1-2 Text 1
Hoàn thành câu
Adjektiv
Nối từ
kuukaudet på svenska
Nối từ
Nummer på svenska
Tìm đáp án phù hợp
Verbit, aikamuodot, preesens ja imperfekti.
Sắp xếp nhóm
Adjektiv svenska
Nối từ
svenska päälause
Phục hồi trật tự