Cộng đồng

Aikuiset Englannin kieli

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

7.438 kết quả cho 'aikuiset englanti'

Laita sanat oikealle paikalle
Laita sanat oikealle paikalle Phục hồi trật tự
bởi
High five 4 / 7 pers.pron. omistus
High five 4 / 7 pers.pron. omistus Lật quân cờ
bởi
2. konditionaali ja ehtolause
2. konditionaali ja ehtolause Hoàn thành câu
bởi
Come with me!3 kpl 4 verbejä
Come with me!3 kpl 4 verbejä Nối từ
bởi
Yleispreesens (+)
Yleispreesens (+) Đố vui
High Five 5 kpl 10 vaatteet
High Five 5 kpl 10 vaatteet Tìm từ
bởi
High Five 5, kpl 2 RSG
High Five 5, kpl 2 RSG Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adjektiivit - Adjectives
Adjektiivit - Adjectives Nối từ
bởi
High five 4, 14
High five 4, 14 Thẻ thông tin
bởi
Aikamuodot / tenses
Aikamuodot / tenses Vòng quay ngẫu nhiên
High five 4, 13
High five 4, 13 Thẻ thông tin
bởi
Go for it! 6, kpl 10 (lauseet)
Go for it! 6, kpl 10 (lauseet) Phục hồi trật tự
persoonapronominit
persoonapronominit Nối từ
bởi
Go for it! 3, kpl 11 (lauseet)
Go for it! 3, kpl 11 (lauseet) Phục hồi trật tự
Go for it! 5, kpl 8 (lauseet)
Go for it! 5, kpl 8 (lauseet) Phục hồi trật tự
Second Conditional
Second Conditional Đố vui
bởi
Go for it! 6, kpl 9 (lauseet)
Go for it! 6, kpl 9 (lauseet) Phục hồi trật tự
High five 4 kpl 13
High five 4 kpl 13 Nối từ
bởi
High five 3 chapter 6 oikeinkirjoitusta
High five 3 chapter 6 oikeinkirjoitusta Ô chữ
bởi
High five 5 prepositiot
High five 5 prepositiot Khớp cặp
bởi
On the Go 2 - Unit 5
On the Go 2 - Unit 5 Nối từ
High five! 3, kpl 10 verbit
High five! 3, kpl 10 verbit Nối từ
bởi
Come With Me 3, kpl 1 adjektiivit
Come With Me 3, kpl 1 adjektiivit Khớp cặp
bởi
Go for it 6: Funland
Go for it 6: Funland Đố vui
bởi
High Five 5 kpl 10-11
High Five 5 kpl 10-11 Phục hồi trật tự
bởi
Go for it 6 lesson 7 tools
Go for it 6 lesson 7 tools Ô chữ
Yleis- ja kestopreesens
Yleis- ja kestopreesens Sắp xếp nhóm
bởi
High five 4 / 6 lauseet
High five 4 / 6 lauseet Lật quân cờ
bởi
Come With Me 3, kpl 2 paikat
Come With Me 3, kpl 2 paikat Khớp cặp
bởi
Epäsuora kysymys
Epäsuora kysymys Đố vui
High five 4 / 6 At the shop
High five 4 / 6 At the shop Lật quân cờ
bởi
Go For It 3 kpl 7 Here's how
Go For It 3 kpl 7 Here's how Hoàn thành câu
bởi
Come with me 3 kpl 2
Come with me 3 kpl 2 Nối từ
bởi
High five 6 kpl 9
High five 6 kpl 9 Khớp cặp
bởi
High Five 5 RSG 9 matching pairs
High Five 5 RSG 9 matching pairs Khớp cặp
bởi
Scene 1: Family and relatives
Scene 1: Family and relatives Ô chữ
Come With Me 3, kpl 1 teksti
Come With Me 3, kpl 1 teksti Nối từ
bởi
Go for it 3 kpl 11 lauseita
Go for it 3 kpl 11 lauseita Nối từ
Come with me 3 kpl 3 kuvasanasto
Come with me 3 kpl 3 kuvasanasto Nối từ
bởi
Scene 1 - Hobbies
Scene 1 - Hobbies Nối từ
High five 4 / 7 Mitä voit tehdä?
High five 4 / 7 Mitä voit tehdä? Lật quân cờ
bởi
High five! 4, kpl 11 kielioppi
High five! 4, kpl 11 kielioppi Đố vui
High five 5, kpl 2, lauseet, kaksipuolinen
High five 5, kpl 2, lauseet, kaksipuolinen Lật quân cờ
bởi
High five 6: kpl 5 PREPOSITIOT
High five 6: kpl 5 PREPOSITIOT Ô chữ
Sanajärjestys - Level Up 7
Sanajärjestys - Level Up 7 Phục hồi trật tự
bởi
Y6 epäs imperf säk 3-4
Y6 epäs imperf säk 3-4 Nối từ
bởi
Christmas
Christmas Tìm từ
Scene 2 Every Body p. 78-79
Scene 2 Every Body p. 78-79 Tìm đáp án phù hợp
High Five 4: kpl 5
High Five 4: kpl 5 Nối từ
Kysymyssanat
Kysymyssanat Hoàn thành câu
bởi
New Insights 4 Glossary Crime A
New Insights 4 Glossary Crime A Nối từ
bởi
New Insights 4 Glossary Politics A
New Insights 4 Glossary Politics A Nối từ
bởi
New Insights 4 Glossary Politics B
New Insights 4 Glossary Politics B Nối từ
bởi
Kirjoita kuvasta virke.
Kirjoita kuvasta virke. Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Business Result U4 Visitors
Business Result U4 Visitors Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?