Perusopetus
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
396 kết quả cho 'perusopetus'
3B. Missä (myös kpt)
Sắp xếp nhóm
3L. Missä, mistä, mihin
Hoàn thành câu
Mielipide
Thẻ bài ngẫu nhiên
8A. Kuukaudet
Thứ tự xếp hạng
9A. Perhe ja ulkonäkö
Gắn nhãn sơ đồ
3D. Partitiivi
Sắp xếp nhóm
5J. Kellonajat
Đố vui
5G. Aikasanat
Thứ tự xếp hạng
5B. Tunteet ja tuntemukset
Sắp xếp nhóm
1F. Perhe - monivalinta
Đố vui
1E. Perhe - Kuuntelu
Đảo chữ
5A. Tunteet ja tuntemukset
Sắp xếp nhóm
1C. Perhe
Tìm đáp án phù hợp
Järjestä sanat lauseiksi (RUB3 Text: Ta två, betala för en)
Phục hồi trật tự
Dive into English 1 (s. 10): Keskustelut
Hoàn thành câu
Sanaluokat
Sắp xếp nhóm
Parts of an email
Gắn nhãn sơ đồ
Aena04A sanastoa
Nối từ
Kläder 1 (sanasto)
Nối từ
Media - kysymykset
Mở hộp
Ama04 Mittayksiköt
Đảo chữ
Asumissanat englanniksi 1
Đánh vần từ
Vårdcentral 1 (sanastoa)
Nối từ
Asumissanat englanniksi 2
Đánh vần từ
Vårdcentral 2 (ilmaukset)
Hoàn thành câu
Substantiivin lyhyt ja pitkä muoto (vartalosanat)
Thẻ thông tin
Att01 - Näppäimistön näppäimet
Gắn nhãn sơ đồ
Media
Tìm đáp án phù hợp
Media 1
Nối từ
Att01 - Muotoilu Wordissä
Nối từ
4C. nen-sanat
Hoàn thành câu
Att01 - Tietotekniikan sanasto
Tìm đáp án phù hợp
Ammatit ruotsiksi 1
Nối từ
Mitä työhuoneessa on?
Gắn nhãn sơ đồ
Väli- ja erikoismerkit
Nối từ
Ammatit ruotsiksi 2
Nối từ
7C. Tykätä / pitää + -sta
Thẻ bài ngẫu nhiên
Media 2
Phục hồi trật tự
Microsoft Word
Gắn nhãn sơ đồ
Helpot kysymykset - puhekieli
Vòng quay ngẫu nhiên
Media 3
Đánh vần từ
Att01 - Välimerkit
Nối từ
Lähdekritiikki
Hoàn thành câu
Write colors (Kirjoita värit)
Đánh vần từ
1A. Kouluaamu kääntökortit
Thẻ thông tin
1A. Matkalla töihin
Tìm từ
1B. Outin päivä - kirjoita substantiivit
Hangman (Treo cổ)
8G. Kirjain, tavu, sana vai virke?
Sắp xếp nhóm
1B. Kaupassa
Đố vui