Perusopetus
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
413 kết quả cho 'perusopetus'
3B. Missä (myös kpt)
Sắp xếp nhóm
3L. Missä, mistä, mihin
Hoàn thành câu
Mielipide
Thẻ bài ngẫu nhiên
7C. Tykätä / pitää + -sta
Thẻ bài ngẫu nhiên
Apartment and rooms (Dive into English 2)
Gắn nhãn sơ đồ
Home (Dive into English1, 5A)
Gắn nhãn sơ đồ
9A. Perhe ja ulkonäkö
Gắn nhãn sơ đồ
9A. Diftongit
Đố vui
2E. Millä sinä matkustat?
Đố vui
8A. Kuukaudet
Thứ tự xếp hạng
3D. Partitiivi
Sắp xếp nhóm
9D. Tehdä, nähdä, juosta
Sắp xếp nhóm
4A. Imperfekti
Nối từ
4B. Imperfekti
Sắp xếp nhóm
3C. Sää - lämpötilat
Gắn nhãn sơ đồ
6I. Verbityypit 1, 3 ja 4 + KPT
Lật quân cờ
4A. Matkustamisen verbit
Đố vui
9B. Diftongit - kuuntelu
Đảo chữ
5J. Kellonajat
Đố vui
3A. Missä?
Sắp xếp nhóm
7B. Aakkosjärjestys
Thứ tự xếp hạng
5G. Aikasanat
Thứ tự xếp hạng
5B. Tunteet ja tuntemukset
Sắp xếp nhóm
1F. Perhe - monivalinta
Đố vui
1E. Perhe - Kuuntelu
Đảo chữ
5A. Tunteet ja tuntemukset
Sắp xếp nhóm
1C. Perhe
Tìm đáp án phù hợp
7A. Sukulaiset
Gắn nhãn sơ đồ
Järjestä sanat lauseiksi (RUB3 Text: Ta två, betala för en)
Phục hồi trật tự
Dive into English 1 (s. 10): Keskustelut
Hoàn thành câu
Sanaluokat
Sắp xếp nhóm
Parts of an email
Gắn nhãn sơ đồ
Aena04A sanastoa
Nối từ
Kläder 1 (sanasto)
Nối từ
Ama04 Mittayksiköt
Đảo chữ
Media - kysymykset
Mở hộp
Asumissanat englanniksi 1
Đánh vần từ
Vårdcentral 1 (sanastoa)
Nối từ
Asumissanat englanniksi 2
Đánh vần từ
Substantiivin lyhyt ja pitkä muoto (vartalosanat)
Thẻ thông tin
Vårdcentral 2 (ilmaukset)
Hoàn thành câu
Att01 - Muotoilu Wordissä
Nối từ
Att01 - Näppäimistön näppäimet
Gắn nhãn sơ đồ
Media
Tìm đáp án phù hợp
Media 1
Nối từ
4C. nen-sanat
Hoàn thành câu
Att01 - Tietotekniikan sanasto
Tìm đáp án phù hợp
Ammatit ruotsiksi 1
Nối từ
Mitä työhuoneessa on?
Gắn nhãn sơ đồ
Väli- ja erikoismerkit
Nối từ
Ammatit ruotsiksi 2
Nối từ
Media 2
Phục hồi trật tự
Media 3
Đánh vần từ