Terveysopetus
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
106 kết quả cho 'terveysopetus'
terveysalan verbejä, osa 1
Tìm đáp án phù hợp
Päihteet -ristikko
Ô chữ
Kerron harrastuksesta
Hoàn thành câu
Terveystieto1 VALO
Nối từ
Päihteet ja riippuvuudet
Đập chuột chũi
Verenpainemittarit
Nối từ
Hoiva-alan termit 1.
Tìm đáp án phù hợp
Kolhydrater- Rätt eller fel?
Đúng hay sai
Mineraler
Đố vui
Eritys (secretion)
Thẻ thông tin
Luusto
Vòng quay ngẫu nhiên
Untenmailla
Thẻ bài ngẫu nhiên
Elimistöt
Sắp xếp nhóm
Vitaminer
Đố vui
Mikä se on? Onko se joku ihminen vai onko se paikka?
Sắp xếp nhóm
Ensiapu
Nối từ
Leenan juhlasanat
Vòng quay ngẫu nhiên
Ensiapu
Tìm đáp án phù hợp
Kognitiivinen toimintakyky
Đảo chữ
Ruokailussa avustamisen vaiheittain
Hoàn thành câu
Mihin seuraavaksi?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Haavaverbit
Đố vui
Kivun tarkkailu ja hoito
Nối từ
Asiakkaan ruokailun avustaminen erityistilanteissa
Thẻ thông tin
Syke8 terveyskäsitteitä
Nối từ
Terveystieto - seksuaalisuus
Nối từ
Make suggestions with passive and -KO or -PA.
Thẻ thông tin
Umpieritysrauhasten hormonit
Chương trình đố vui
Haavasanat - klikkaa kuvaa
Đố vui
Perusoikeudet
Nối từ
isäs
Gắn nhãn sơ đồ
Virtsateiden sairaudet
Nối từ
Syke 8 kpl 8 Vastuullista seksiä
Chương trình đố vui
Syke 8 kpl 6 murrosiän muutokset
Sắp xếp nhóm
Passiivin partisiippi TU/TY ja TTU/TTY (hoitoala)
Hoàn thành câu
Terkan lisätehtävämoniste
Tìm từ
Hoiva-sanasto 2.
Tìm đáp án phù hợp
Passiivin preesens
Thẻ thông tin
Sydän tietoa
Ô chữ
Ruokavaliot
Hoàn thành câu
Anatomy 2.
Gắn nhãn sơ đồ
Kipusanoja (Hoitotyön suomea, s. 115)
Thẻ thông tin
Hoiva Sanasto 1
Ô chữ
Muistisairaudet 1
Thẻ thông tin
Missä potilaalla on kipua?
Thẻ thông tin
Ruoansulatuskanava
Gắn nhãn sơ đồ
Anatomia suomeksi 1
Gắn nhãn sơ đồ
Hoivasanasto 5.
Tìm đáp án phù hợp
terveysalan verbejä, osa 1b
Lật quân cờ
Elämäntavat (SM2 kpl2 harj. 78)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sairaalan välineet
Thẻ bài ngẫu nhiên