École élémentaire Vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.848 kết quả cho 'école élémentaire vocabulary'
Feelings
Nối từ
subjects match up
Nối từ
B D
Đố vui
Sons
Nối từ
A - Décodi - J'entends le son
Sắp xếp nhóm
Les vêtements
Gắn nhãn sơ đồ
Copy of Charlie & the Chocolate Factory - characters
Gắn nhãn sơ đồ
Les lieux dans une école quiz
Tìm đáp án phù hợp
Il mare: paesaggio naturale e attività umane
Sắp xếp nhóm
Vieš sa rozhodnúť správne?
Sắp xếp nhóm
Ecole et cinéma Rouge comme le ciel
Thứ tự xếp hạng
CM1CM2C
Vòng quay ngẫu nhiên
Verbes pronominaux
Thẻ bài ngẫu nhiên
Semaine 4 (hangman)
Hangman (Treo cổ)
Noël et ses symboles
Mở hộp
ЖИ-ШИ, ЧА-ЩА ЧУ-ЩУ ЧК-ЧН
Sắp xếp nhóm
ترجمة الأفعال
Nối từ
глаголы
Khớp cặp
AMBIENTI
Nối từ
我的學校
Nối từ
Dis moi dix mots
Thẻ bài ngẫu nhiên
Halloween 2
Chương trình đố vui
Sons 2
Chương trình đố vui
Compléments à 100 (niveau difficile)
Tìm đáp án phù hợp
12 12 24
Sắp xếp nhóm
L. 22-23 Timéo et sa journée
Hoàn thành câu
какой какая
Khớp cặp
Мне нравится / Я занимаюсь
Quả bay
SEMAINE 4 (CLIC)
Quả bay
Palavras Mágicas...
Đảo chữ
Descobre os segredos...
Phục hồi trật tự
Synonymes
Quả bay
Pluriel en -x
Đập chuột chũi
COLORI IN SPAGNOLO
Khớp cặp
أقسام الكلمة
Sắp xếp nhóm
Présent ou passé composé
Sắp xếp nhóm
Pluriel en - s
Đập chuột chũi
J&A - LEXIQUE 3 - Les nombres
Chương trình đố vui
Unité 2 - Arbre généalogique
Gắn nhãn sơ đồ
Les sports
Đố vui
les gages
Vòng quay ngẫu nhiên
Préfixes
Chương trình đố vui
глаголы
Hoàn thành câu
Le tanwin
Nối từ
Traduction
Đố vui
الفعل المضارع
Nối từ
Petite histoire avec les sons -in-
Thứ tự xếp hạng
Semaine 4 (mots croisés)
Ô chữ