Русский а1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
151 kết quả cho 'русский а1'
Тест РКИ А1
Đố vui
Где вы? Город Точка ру А1
Tìm đáp án phù hợp
Прилагательные - русский-фр.
Lật quân cờ
Trouvez le bon ordre des mots - 2
Phục hồi trật tự
1. В лесу живут ...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Мой день - AVALANG.FR
Vòng quay ngẫu nhiên
Дом квартира жильё - 1
Hoàn thành câu
Иду или хожу? Пойду или поеду?
Hoàn thành câu
On teste les nombres (1) ! Проверяем числа!
Thẻ bài ngẫu nhiên
On teste les nombres (3) ! Проверяем числа!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Colors as adjectives - 1.2
Tìm đáp án phù hợp
Colors as adjectives - 2.2
Tìm đáp án phù hợp
2. В зоопарке живут ...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Пешком или на транспорте?
Sắp xếp nhóm
Фрукты (1) - Les fruits
Mở hộp
Овощи (1) - Légumes
Mở hộp
Ходить, бегать, летать или плавать?
Sắp xếp nhóm
3. На ферме живёт ...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Colors as adjectives - 2.1
Nối từ
Colors as adjectives - 3.1
Đố vui
On teste les nombres (2) ! Проверяем числа!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Colors as adjectives - 1.1
Nối từ
А1
Tìm đáp án phù hợp
Время. L'heure - 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Овощи (2) - Légumes
Hangman (Treo cổ)
Фрукты (2) - Les fruits
Hangman (Treo cổ)
Завтра я иду К врачу. А послезавтра я еду В Испанию НА море!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Знакомство (А1)
Vòng quay ngẫu nhiên
Вопросы А1
Mở hộp
Гостиница А1+
Thẻ thông tin
Unidad 1. Español a1 con el audio
Tìm đáp án phù hợp
Предлоги твоительного падежа.
Đập chuột chũi
Еда. 4 класс.
Nổ bóng bay
Le passé
Máy bay
РУССКИЙ СЕЗОН
Nối từ
РУССКИЙ СЕЗОН
Nối từ
РУССКИЙ ДА
Sắp xếp nhóm
РУССКИЙ - ДА
Nối từ
русский язык
Đố vui
РУССКИЙ ДА
Nổ bóng bay
Français А1: существительные (3)
Khớp cặp
Français А1: прилагательные
Khớp cặp
Français А1: существительные
Khớp cặp
Français А1: существительные (2)
Khớp cặp
РАЗВИТИЕ РЕЧИ
Gắn nhãn sơ đồ
глаголы
Hoàn thành câu
Small talk дети А1
Mở hộp
сказки
Nối từ
Français А1: действия
Khớp cặp
Français А1: действия (2)
Khớp cặp
Мой день А1
Vòng quay ngẫu nhiên
ЦВЕТЫ
Tìm đáp án phù hợp
какой какая
Khớp cặp
Глаголы
Nối từ
безударные гласные
Hangman (Treo cổ)
Где ты был в выходные? Что ты делал?
Khớp cặp
Падежи Р.п, В.п,П.п
Tìm đáp án phù hợp
космос.
Đố vui
ЖИ-ШИ, ЧА-ЩА ЧУ-ЩУ ЧК-ЧН
Sắp xếp nhóm
глаголы
Khớp cặp