Французский а1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
165 kết quả cho 'французский а1'
Les vêtements et les couleurs
Gắn nhãn sơ đồ
La lecture "g"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Les couleurs
Gắn nhãn sơ đồ
Avoir (les phrases)
Phục hồi trật tự
1-10 chiffres francais
Tìm đáp án phù hợp
Les symboles du Toussaint
Gắn nhãn sơ đồ
Les parties du corps
Đảo chữ
Trouvez le bon ordre des mots - 2
Phục hồi trật tự
Тест РКИ А1
Đố vui
C siffelur (le son s -c)
Sắp xếp nhóm
les questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Les produits
Tìm từ
Gris ou grise
Hoàn thành câu
Aller au présent
Hoàn thành câu
Comment ça va?
Gắn nhãn sơ đồ
Au centre-ville
Gắn nhãn sơ đồ
Les animaux
Sắp xếp nhóm
Le verbe prendre
Nối từ
Avoir present
Nối từ
C'est bientot Noel
Phục hồi trật tự
le dejeuner sur l'herbe
Sắp xếp nhóm
Je voudrais (Les repas + l'article partitif)
Sắp xếp nhóm
Les verbes du 1-r groupe (p.40)
Hoàn thành câu
Les matieres
Tìm đáp án phù hợp
Где вы? Город Точка ру А1
Tìm đáp án phù hợp
Avoir +etre (p.48 ex 2)
Hoàn thành câu
La lecture "ai ei è"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ou il vit?
Sắp xếp nhóm
les animaux
Nối từ
Quelle est ta matière préférée?
Đảo chữ
La lecture "OU"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Les coccinelles Etre
Gắn nhãn sơ đồ
Dans le cartable, qu'est-ce qu'il y a?
Gắn nhãn sơ đồ
Ma trousse
Gắn nhãn sơ đồ
Les chiffres 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Qu'est-ce que c'est ( Les objets d`école )
Thẻ bài ngẫu nhiên
La lecture "On"
Thẻ bài ngẫu nhiên
1. В лесу живут ...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Retrouvez l'ordre des mots
Phục hồi trật tự
Соедини слова и картинки - 2
Nối từ
Соедини слова и картинки - 1
Nối từ
L'imparfait : la chasse au pronoms - 1
Tìm đáp án phù hợp
Школьные принадлежности - 1
Sắp xếp nhóm
L'imparfait : la chasse au pronoms - 2
Tìm đáp án phù hợp
Fruits au masculin - 1
Tìm từ
Животные в окошках : le - la
Mở hộp
À la maison - Дома - 1
Mở hộp
Fruits 2 : Слова и артикли UN - UNE
Sắp xếp nhóm
За столом 2 : Слова и артикли UN - UNE
Sắp xếp nhóm
Fruits 3 : Картинки и артикли LA - LES
Sắp xếp nhóm
Одежда: Слова и артикли UN - UNE
Sắp xếp nhóm
Fruits 1 : Слова и артикли UN - UNE
Sắp xếp nhóm
Fruits 2.1 : Слова и артикли LE - LA
Sắp xếp nhóm