Cộng đồng

中文 中文

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

195 kết quả cho '中文 中文'

你家有几口人?
你家有几口人? Đố vui
星期几  дни недели
星期几 дни недели Nối từ
选合适的代词  chinese pronouns
选合适的代词 chinese pronouns Đố vui
你几岁/多大了
你几岁/多大了 Sắp xếp nhóm
中文一册 第三课 识字
中文一册 第三课 识字 Tìm đáp án phù hợp
文具 YTC stationary in Chinese
文具 YTC stationary in Chinese Nối từ
 工作  pinying+hanzi
工作 pinying+hanzi Khớp cặp
工作 + 地点 pinying+hanzi
工作 + 地点 pinying+hanzi Khớp cặp
城市地点  HSK 1-2
城市地点 HSK 1-2 Đố vui
Vocabulary Quiz
Vocabulary Quiz Đố vui
HSK2 语法 1-11 课
HSK2 语法 1-11 课 Phục hồi trật tự
 他们做什么工作?
他们做什么工作? Chương trình đố vui
交通工具 ESTC 1
交通工具 ESTC 1 Tìm đáp án phù hợp
языки для детей  语言
языки для детей 语言 Đố vui
数字  一到八
数字 一到八 Nối từ
ESC1 Unit2 детки грамматика
ESC1 Unit2 детки грамматика Phục hồi trật tự
 衣服+ 拼音
衣服+ 拼音 Đố vui
 你好 chinese pronouns 代词
你好 chinese pronouns 代词 Đố vui
ESTC  LESSON 14 衣服
ESTC LESSON 14 衣服 Nối từ
 第三节课
第三节课 Nam châm câu từ
...比/没有...   hsk2-3 语法练习
...比/没有... hsk2-3 语法练习 Nối từ
大数字    万    亿
大数字 万 亿 Đố vui
 交通工具  HSK 2
交通工具 HSK 2 Đố vui
交通工具 HSK2 u7 词语
交通工具 HSK2 u7 词语 Nối từ
月份   месяцы   months  with pinyin
月份 месяцы months with pinyin Nối từ
语言  pinyin+hanzi
语言 pinyin+hanzi Nối từ
YCT 2 Lesson 3 在____上 里
YCT 2 Lesson 3 在____上 里 Chương trình đố vui
 ESC1 Unit4 words 1
ESC1 Unit4 words 1 Nối từ
国家 countries in chinese (characters + pinyin)
国家 countries in chinese (characters + pinyin) Nối từ
文具 + 教室 YCT2
文具 + 教室 YCT2 Khớp cặp
 Цвета по-китайски 颜色
Цвета по-китайски 颜色 Chương trình đố vui
形容词 HSK2   часто используемые прилаг китайского языка
形容词 HSK2 часто используемые прилаг китайского языка Đố vui
Matching pairs  First characters 轻松学中文 Unit 1-2
Matching pairs First characters 轻松学中文 Unit 1-2 Khớp cặp
притяжательные местоимения
притяжательные местоимения Chương trình đố vui
高一中文
高一中文 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
中文 5ème一
中文 5ème一 Mở hộp
chinese begginer vocabulary ( matching pairs)
chinese begginer vocabulary ( matching pairs) Khớp cặp
 国旗   flags
国旗 flags Gắn nhãn sơ đồ
在+地方+动词
在+地方+动词 Nối từ
复习 HSK1 他是哪国人? 他叫什么名字?他几岁?
复习 HSK1 他是哪国人? 他叫什么名字?他几岁? Thẻ bài ngẫu nhiên
中文三册第三课
中文三册第三课 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
中文三册第六课
中文三册第六课 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
中文三级第五课
中文三级第五课 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
中文二册第6课
中文二册第6课 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
中文二册第三课
中文二册第三课 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
中文二册第四课
中文二册第四课 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
中文三册第四课
中文三册第四课 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?