Cộng đồng

代词

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

247 kết quả cho '代词'

选合适的代词  chinese pronouns
选合适的代词 chinese pronouns Đố vui
 你好 chinese pronouns 代词
你好 chinese pronouns 代词 Đố vui
притяжательные местоимения
притяжательные местоимения Chương trình đố vui
复习 HSK1 他是哪国人? 他叫什么名字?他几岁?
复习 HSK1 他是哪国人? 他叫什么名字?他几岁? Thẻ bài ngẫu nhiên
春节的词语
春节的词语 Nối từ
bởi
YCT 1 你叫什么 (单词复习)
YCT 1 你叫什么 (单词复习) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
连字成句
连字成句 Tìm từ
bởi
三册 第四课
三册 第四课 Tìm từ
bởi
买卖读
买卖读 Tìm từ
bởi
四季歌
四季歌 Tìm từ
bởi
第二册第一课
第二册第一课 Tìm từ
bởi
時代3 L12-1
時代3 L12-1 Thẻ bài ngẫu nhiên
时代三-L 1 课文
时代三-L 1 课文 Thẻ bài ngẫu nhiên
时代三 L2-2 短文
时代三 L2-2 短文 Thẻ bài ngẫu nhiên
時代3 L2-語法
時代3 L2-語法 Thẻ bài ngẫu nhiên
时代三 L1 短文
时代三 L1 短文 Thẻ bài ngẫu nhiên
时代三 L2 课文
时代三 L2 课文 Thẻ bài ngẫu nhiên
单词
单词 Thẻ thông tin
词汇
词汇 Lật quân cờ
bởi
组词
组词 Chương trình đố vui
bởi
名词
名词 Vòng quay ngẫu nhiên
生词
生词 Nối từ
bởi
动词
动词 Đố vui
量词
量词 Tìm đáp án phù hợp
bởi
形容词 HSK2   часто используемые прилаг китайского языка
形容词 HSK2 часто используемые прилаг китайского языка Đố vui
时代11-L11-1 網路交友
时代11-L11-1 網路交友 Thẻ bài ngẫu nhiên
连词成句
连词成句 Phục hồi trật tự
bởi
找反义词
找反义词 Khớp cặp
bởi
4课 生词
4课 生词 Khớp cặp
看病 生词
看病 生词 Xem và ghi nhớ
方位词
方位词 Đố vui
日程单词
日程单词 Mở hộp
高二词序
高二词序 Đảo chữ
bởi
3课 生词
3课 生词 Khớp cặp
爱好 词汇
爱好 词汇 Nối từ
形容词
形容词 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
15课 生词
15课 生词 Khớp cặp
verbe动词
verbe动词 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?