7 9 fle
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.542 kết quả cho '7 9 fle'
1-10 chiffres francais
Tìm đáp án phù hợp
Les parties du corps
Đảo chữ
les questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Les symboles du Toussaint
Gắn nhãn sơ đồ
Les couleurs
Gắn nhãn sơ đồ
C siffelur (le son s -c)
Sắp xếp nhóm
Avoir present
Nối từ
Comment ça va?
Gắn nhãn sơ đồ
Le verbe prendre
Nối từ
Les animaux
Sắp xếp nhóm
C'est bientot Noel
Phục hồi trật tự
Gris ou grise
Hoàn thành câu
Au centre-ville
Gắn nhãn sơ đồ
Les verbes du 1-r groupe (p.40)
Hoàn thành câu
Je voudrais (Les repas + l'article partitif)
Sắp xếp nhóm
Les matieres
Tìm đáp án phù hợp
Les vêtements et les couleurs
Gắn nhãn sơ đồ
Aller au présent
Hoàn thành câu
La lecture "g"
Thẻ bài ngẫu nhiên
La météo
Vòng quay ngẫu nhiên
Verbes 3e groupe
Vòng quay ngẫu nhiên
La lecture "ai ei è"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Les coccinelles Etre
Gắn nhãn sơ đồ
Avoir +etre (p.48 ex 2)
Hoàn thành câu
Qu'est-ce que c'est ( Les objets d`école )
Thẻ bài ngẫu nhiên
Dans le cartable, qu'est-ce qu'il y a?
Gắn nhãn sơ đồ
Ou il vit?
Sắp xếp nhóm
les animaux
Nối từ
La lecture "On"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Les adjectifs possessifs fle
Đố vui
Le conditionnel
Vòng quay ngẫu nhiên
Ma trousse
Gắn nhãn sơ đồ
Les chiffres 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
La lecture "OU"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Frappe la taupe avec le son K
Đập chuột chũi
LA QUESTION - fle A1
Đố vui
Les lettres muettes à la fin des mots
Đập chuột chũi
les mots interrogatifs FLE
Sắp xếp nhóm
CeFoLiAc Se présenter (FLE A1)
Vòng quay ngẫu nhiên
Дни недели
Mở hộp
La négation simple FLE A0
Phục hồi trật tự
СОРОКА 11 УРОК
Đập chuột chũi
Сорока1 . 10 УРОК
Hoàn thành câu
What time is it?
Vòng quay ngẫu nhiên
Les aliments
Đố vui
Verbe devoir - présent de l'indicatif
Đập chuột chũi
Moi aussi - Moi pas ! - Moi non plus - Moi si !
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectifs possessifs - je, tu, vous, nous
Lật quân cờ
Indicateurs de temps FLE A2+
Thẻ bài ngẫu nhiên
Avoir (les phrases)
Phục hồi trật tự
To be or to have?
Hoàn thành câu
FOOD & DRINK
Nối từ
Present simple
Đập chuột chũi
Les produits
Tìm từ