Adultes Русский как иностранный
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'adultes русский как иностранный'
числительные
Khớp cặp
ТУНДРА
Đố vui
Время (3-й формат)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Глаголы и структуры (B1-B2) - Фразы из интервью
Hoàn thành câu
числительные, 1-10
Tìm đáp án phù hợp
Назовите форму СВ (совершенного вида) глагола - B1-B2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions (adultes)
Vòng quay ngẫu nhiên
Memory Adultes
Lật quân cờ
ТАЙГА
Đố vui
МЕСТОИМЕНИЯ
Đố vui
РОДСТВЕННЫЕ СЛОВА
Đánh vần từ
дни недели
Nhập câu trả lời
Подберите подходящий глагол - B2
Hoàn thành câu
дни недели
Thứ tự xếp hạng
Страны Европы. Карта.
Gắn nhãn sơ đồ
l'adolescence + age adultes
Nối từ
Месяцы
Ghép nối hoặc không ghép nối
он она стоит , лежат
Đúng hay sai
числительные кол. и порядковые
Hangman (Treo cổ)
Осень. Составь предложения
Phục hồi trật tự
FICTION ADULTES Abf
Vòng quay ngẫu nhiên
ЗВУК Р Р" БУКВА р
Sắp xếp nhóm
Business English - Meetings and Online Conferences
Sắp xếp nhóm
ПРАКТИКА
Vòng quay ngẫu nhiên
Prendre un RDV
Phục hồi trật tự
“Bon produit / Mauvaise situation”
Sắp xếp nhóm
Hëllefsverben - Maacht e Saz am Passé composé, am Passiv oder am modale Futur I
Vòng quay ngẫu nhiên
Idioms for business
Nối từ
Votre avis sur ces avancées bio technologiques - C1 - edito - U10
Vòng quay ngẫu nhiên
Já ou Nunca ?
Mở hộp
Dire son metier
Đố vui
Comparaison
Phục hồi trật tự
A.) Préparer l'entretien final/ entrainement n°1 - Titre professionnel FPA
Vòng quay ngẫu nhiên
IA ou pas IA ?
Sắp xếp nhóm
IDENTIFIER LES BASES DE LA COMMUNICATION INTERPERSONNELLE
Hoàn thành câu
NADIA
Hoàn thành câu
NADIA
Hoàn thành câu
Quizz Juridique
Đố vui
Le passé composé avec ER verbes
Phục hồi trật tự
Oulpan débutants leçon 1
Đảo chữ
nadia
Hoàn thành câu
Les pièces du logement
Nối từ
Appareil cardio-respiratoire
Tìm từ
Flip and go Sleep
Vòng quay ngẫu nhiên
Какой вопрос?
Đố vui
Retrouver les questions à partir des réponses
Vòng quay ngẫu nhiên
Debates
Vòng quay ngẫu nhiên
La Famille
Tìm đáp án phù hợp
les quantités A2.1
Nối từ
Russianforforei