Collége English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.089 kết quả cho 'collége english'
c Allowed or forbidden at school ?
Sắp xếp nhóm
1. CE - present be-ing
Đúng hay sai
Feelings
Nối từ
summer holidays 3 chronological order
Thẻ bài ngẫu nhiên
Guess a Hobby or Activity
Lật quân cờ
-ED pronunciation Spinning Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
subjects match up
Nối từ
FOOD & DRINK
Nối từ
Possessive Adjectives
Đố vui
school subject and uniform
Vòng quay ngẫu nhiên
Physical description
Nối từ
NOMI E AGGETTIVI IN INGLESE
Tìm đáp án phù hợp
The Alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên
Superlatives
Đúng hay sai
Verbes irréguliers
Nổ bóng bay
fruit match up
Nối từ
Agatha Christie
Chương trình đố vui
What time is it ?
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular Verbs #9
Đố vui
School subjects
Tìm đáp án phù hợp
Irregular Verbs #3
Đố vui
Countables / Uncountables
Sắp xếp nhóm
Copy of Charlie & the Chocolate Factory - characters
Gắn nhãn sơ đồ
Comparatives
Tìm từ
Summer activities
Thẻ thông tin
clothes
Đập chuột chũi
West Side Story America
Đảo chữ
1. a) In a bedroom
Gắn nhãn sơ đồ
Animals matching pairs
Khớp cặp
greetings 6e
Nối từ
Classroom English
Vòng quay ngẫu nhiên
Britain's Got Talent
Đố vui
Detective vocab - 4EME
Mở hộp
Martin Luther King
Ô chữ
Activities - Speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
irregular verbs 41 50
Thẻ thông tin
Jobs - spin the wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Halloween
Đố vui
Zootopia / Judy Hopps
Tìm đáp án phù hợp
3. Unjumble the sentences
Phục hồi trật tự
Flags of the United Kingdom
Nối từ
Classroom English ALL - 5e
Lật quân cờ
Synonyms of "good"
Khớp cặp
Past simple
Đố vui
Types of art
Nối từ
5e - Watch and Take the quiz
Đúng hay sai
Vocabulary 5e
Hangman (Treo cổ)
Countries for choice 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs 3e 11-20
Lật quân cờ
ROUTINE LINKS - wordwall
Vòng quay ngẫu nhiên
2. Vocabulary - verbs
Nối từ
5C UNIT 2
Nối từ
Film Adjectives A2
Nối từ