Adult education English for speakers of other languages (ESOL) Family
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adult education esol family'
Family members
Tìm đáp án phù hợp
Family words
Sắp xếp nhóm
Start-up family members
Thẻ bài ngẫu nhiên
PE Family Pairs
Nối từ
Family Tree: Royal Family
Gắn nhãn sơ đồ
Linking words
Sắp xếp nhóm
Likes - Dislikes
Đố vui
Speaking and listening E1
Vòng quay ngẫu nhiên
Relative Clauses Quiz 1
Đố vui
ch and sh words
Sắp xếp nhóm
Present perfect continuous questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rooms in a house
Đảo chữ
Past simple questions
Mở hộp
Hobbies: like / likes ...ing
Hoàn thành câu
Easter
Nối từ
A Sports Event - Linking Words Gap Fill E3
Hoàn thành câu
CVC Words
Đố vui
Rooms in the house
Gắn nhãn sơ đồ
Purpose of Texts E3
Nối từ
Question word questions
Phục hồi trật tự
Beginner sentences
Phục hồi trật tự
There is/there are practice sentences- my neighbourhood
Vòng quay ngẫu nhiên
Wh questions E1
Đố vui
Present simple questions- word order
Phục hồi trật tự
Kitchen
Gắn nhãn sơ đồ
Describing people 2
Đố vui
Capital letters sort
Sắp xếp nhóm
Hobbies + likes +dislikes
Đảo chữ
Form-filling
Nối từ
Hobbies
Tìm đáp án phù hợp
Adjectives lesson plenary
Đố vui
Adverbs of Frequency Timeline
Gắn nhãn sơ đồ
Days of the week
Tìm đáp án phù hợp
Jobs
Đảo chữ
signs
Tìm đáp án phù hợp
Describing People
Chương trình đố vui
Restaurant phrases
Phục hồi trật tự
Daily Routine
Hoàn thành câu
Present continuous /simple present
Vòng quay ngẫu nhiên
Alphabet
Thứ tự xếp hạng
PE - Match the colours
Nối từ
Food vocab
Nối từ
Beginner questions (sharing information about self)
Vòng quay ngẫu nhiên
Types of Text
Đố vui
PE Days of the week - anagrams
Đảo chữ
satpin anagrams
Đảo chữ
Transport-What am I?
Thẻ thông tin
PE Group sort - months and seasons
Sắp xếp nhóm
PE - Daily Routine
Tìm đáp án phù hợp
Talk about...random conversation topics
Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes
Câu đố hình ảnh
Simple past tense 3
Tìm đáp án phù hợp
Entry 2- adjective- vocabulary
Sắp xếp nhóm
Which room is it? QUIZ
Đố vui