Construction
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
360 kết quả cho 'construction'
Health & Safety legislation
Nối từ
Health and safety symbols
Tìm đáp án phù hợp
Tool Identification and uses.
Chương trình đố vui
Fire Extinguisher Colours
Gắn nhãn sơ đồ
6219 101 exam prep
Chương trình đố vui
Sustainable masonry materials
Sắp xếp nhóm
Construction Careers Vocab
Tìm từ
Safety in Construction
Đố vui
PPE labelling
Gắn nhãn sơ đồ
Fire extinguishers
Mê cung truy đuổi
Calculating quantities
Chương trình đố vui
Plumbing Copper pipework
Chương trình đố vui
Soldering
Thứ tự xếp hạng
Construction tools identification
Câu đố hình ảnh
Planning a site layout
Tìm đáp án phù hợp
Roofing materials
Xem và ghi nhớ
Sustainable Construction
Hoàn thành câu
7202 108 Above Ground Drainage
Đúng hay sai
Fire Classes
Nối từ
Types of floors and materials
Tìm đáp án phù hợp
CSCS practice Test Pt1
Đố vui
renewable energy
Đúng hay sai
Carpentry Glossary 1
Nối từ
Tools Quiz
Chương trình đố vui
Step Construction
Gắn nhãn sơ đồ
6219 Health and Safety hazards
Gắn nhãn sơ đồ
Professional Roles
Nối từ
6219 101 exam prep
Chương trình đố vui
6219-06 Structure types
Nối từ
What to wear......on a Construction Site
Đập chuột chũi
infinitive construction y12
Nối từ
8202 Unvented cylinder component identification
Gắn nhãn sơ đồ
level 2 principles of construction
Chương trình đố vui
Waste Categories
Sắp xếp nhóm
Sustainable Construction 2
Nam châm câu từ
Walls and brick bonds
Chương trình đố vui
Solid walling features
Nối từ
Building operations
Tìm từ
Unit 103 Lesson 4 Site Waste
Hoàn thành câu
7202 103.1 Reducing Waste
Đúng hay sai
Walling components
Đảo chữ
Hazards and Risks
Khớp cặp
Unit 202 a
Đố vui
Circular Saw Components
Gắn nhãn sơ đồ
Areas of Construction - Quiz
Đố vui
Who does what?
Sắp xếp nhóm
Construction information
Xem và ghi nhớ
Types of welfare
Đúng hay sai
Accident Report form
Đập chuột chũi
Site Security
Tìm từ
Unit 103 Environmental and sustainability measures in domestic dwellings
Hangman (Treo cổ)
Cordless Power Tools Naming
Nối từ