Czech for foreigners
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'czech for foreigners'
Oritentace ve městě.
Đố vui
L5 - Odkdy dokdy je to?
Hoàn thành câu
L4 - Posesivní adjektiva
Đố vui
Kde vs Kam?
Đố vui
L2 - Lokality
Đố vui
Kolik je hodin?
Đố vui
OTÁZKA → REAKCE
Thẻ bài ngẫu nhiên
L3 - Co je to?
Thẻ bài ngẫu nhiên
ČE L3 - Jídlo a pití - anagram
Đảo chữ
L6 - Lokál
Đố vui
L1 - Povolání
Tìm đáp án phù hợp
L3 - Jídlo a pití
Sắp xếp nhóm
Slovesa (-í a -á)
Hoàn thành câu
Směr vs. pozice
Sắp xếp nhóm
Jídlo - rody substantiv
Sắp xếp nhóm
L3 - Na návštěvě - co říkají
Đố vui
L3 - Nominativ x akuzativ - jídlo
Sắp xếp nhóm
L5 - Mít rád x Rád
Đố vui
L16 - Součásti oblečení
Nối từ
2L1 - Země a národnosti
Sắp xếp nhóm
L4 - Adam a jeho rodina
Hoàn thành câu
Oblečení
Gắn nhãn sơ đồ
L3: MÍT - fráze
Tìm đáp án phù hợp
ČAS - KDY?
Sắp xếp nhóm
Znát, vědět, umět
Mở hộp
Procvičujeme mluvení
Vòng quay ngẫu nhiên
Kam X Kde
Vòng quay ngẫu nhiên
Konjugace - AT + sloveso MÍT
Mở hộp
Lokality - ten, ta nebo to?
Sắp xếp nhóm
Komunikace na lekci.
Nối từ
Dušičky
Nối từ
L4 - Posesivní pronomina
Đố vui
Barvy
Gắn nhãn sơ đồ
Minulý čas
Đố vui
V restauraci
Nối từ
Oblečení
Gắn nhãn sơ đồ
LOKACE X SMĚRY
Thẻ thông tin
Budoucí čas X Minulý čas
Vòng quay ngẫu nhiên
ČE L5 - Modální slovesa
Đố vui
Slovesa A1 - AT, mít, být
Đố vui
Halloween nebo Dušičky?
Hoàn thành câu
L4 - Rodina
Gắn nhãn sơ đồ
Slovesa - konjugace A1
Sắp xếp nhóm
L3 - V restauraci - reakce
Nối từ
Slovesa -AT + mít
Đố vui
Mikuláš, čert a anděl
Gắn nhãn sơ đồ
L5 - mít rád / rád
Sắp xếp nhóm
L2 - Třídění podle rodu
Sắp xếp nhóm
L3 - Slovesa
Đố vui
L2 - Seřaď čísla (0-100)
Phục hồi trật tự
L5 - Časové výrazy
Vòng quay ngẫu nhiên
Vlastnosti
Nối từ
L6 - Minulý čas
Hoàn thành câu
L3 - Jídlo a pití
Sắp xếp nhóm
Kam si to oblečeš?
Sắp xếp nhóm
-í slovesa
Đố vui
L3 - Na návštěvě - fráze
Nối từ
L2 - Jak jedou?
Nối từ