Cộng đồng

English 4 класс

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'english 4 класс'

4 U3-2
4 U3-2 Thẻ thông tin
4 U3-2
4 U3-2 Nối từ
4 U3-2
4 U3-2 Ô chữ
4 U3-1
4 U3-1 Đảo chữ
Англ. на отл. 4. Урок 4. Упр. 29
Англ. на отл. 4. Урок 4. Упр. 29 Đố vui
4 кл unit 3 lesson 4
4 кл unit 3 lesson 4 Tìm đáp án phù hợp
day off vocabulary
day off vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
day off vocabulary
day off vocabulary Tìm từ
day off vocabulary
day off vocabulary Đảo chữ
Translate the sentences_part 2
Translate the sentences_part 2 Thẻ thông tin
Wh- Questions Quiz. Англ. на отл. 4 кл. Упр. 75
Wh- Questions Quiz. Англ. на отл. 4 кл. Упр. 75 Đố vui
English Clothes
English Clothes Gắn nhãn sơ đồ
4кл unit 3 lesson 4
4кл unit 3 lesson 4 Ô chữ
6кл Unit 4 Lesson 1
6кл Unit 4 Lesson 1 Đố vui
Англ. на отл.4. Урок 9. Упр. 61
Англ. на отл.4. Урок 9. Упр. 61 Đố vui
6кл Unit 4 Lesson 1
6кл Unit 4 Lesson 1 Thẻ thông tin
4кл family members 3+4 класс
4кл family members 3+4 класс Đảo chữ
Англ. на отл.4. Урок 9. Упр. 60
Англ. на отл.4. Урок 9. Упр. 60 Sắp xếp nhóm
Numbers 1-10 English
Numbers 1-10 English Gắn nhãn sơ đồ
Урок 25 (4 класс)
Урок 25 (4 класс) Vòng quay ngẫu nhiên
01b Classroom objects (from Racing to English)
01b Classroom objects (from Racing to English) Khớp cặp
Урок 26 - 4 класс
Урок 26 - 4 класс Vòng quay ngẫu nhiên
Лиза ВПР 4 класс
Лиза ВПР 4 класс Thẻ bài ngẫu nhiên
4 класс food
4 класс food Tìm đáp án phù hợp
Урок 30, 4 класс
Урок 30, 4 класс Vòng quay ngẫu nhiên
Урок 31, 4 класс
Урок 31, 4 класс Vòng quay ngẫu nhiên
4 класс сфера animals
4 класс сфера animals Thẻ bài ngẫu nhiên
14b Wild animals (from Racing to English)
14b Wild animals (from Racing to English) Khớp cặp
English quiz
English quiz Đố vui
Own it! 4 Unit 2 Explaining how to use something
Own it! 4 Unit 2 Explaining how to use something Lật quân cờ
H.W._Daily routine_questions
H.W._Daily routine_questions Vòng quay ngẫu nhiên
Daily routine_questions
Daily routine_questions Vòng quay ngẫu nhiên
6 класс 35.4
6 класс 35.4 Đúng hay sai
this that these those
this that these those Đố vui
KB 2 this, that, these, those
KB 2 this, that, these, those Chương trình đố vui
Hundreds plus Hundreds
Hundreds plus Hundreds Thẻ bài ngẫu nhiên
07e Living room (from Racing to English)
07e Living room (from Racing to English) Khớp cặp
English Quiz
English Quiz Đố vui
Own it! 4 Unit 1 Verbs related to clothes and shoes
Own it! 4 Unit 1 Verbs related to clothes and shoes Nối từ
Translate the sentences
Translate the sentences Thẻ thông tin
Translate the sentences
Translate the sentences Thẻ thông tin
Unit 4. Present Simple vs Present Continuous questions
Unit 4. Present Simple vs Present Continuous questions Thẻ bài ngẫu nhiên
 4 класс Being happy together
4 класс Being happy together Tìm đáp án phù hợp
8 класс. Урок 8.1
8 класс. Урок 8.1 Đúng hay sai
4кл Unit 3 Lesson 3 (rus)
4кл Unit 3 Lesson 3 (rus) Nối từ
School Subjects Hangman
School Subjects Hangman Hangman (Treo cổ)
Oxford Phonics 4 Unit 5
Oxford Phonics 4 Unit 5 Ô chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?