Food
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.923 kết quả cho 'food'
Vitamins
Nối từ
Types of vegetables
Sắp xếp nhóm
Foods Around The World Country Picker!
Vòng quay ngẫu nhiên
Food Labels
Nối từ
Kitchen Safety Starter
Gắn nhãn sơ đồ
grown, reared, caught
Sắp xếp nhóm
Types of Seafood (GCSE Food and Nutrition)
Sắp xếp nhóm
Seasonal Foods (Fruits & Vegetables)
Sắp xếp nhóm
Food Poisoning
Đố vui
Nutrients & their function
Nối từ
Cooking Methods sorting activity
Khớp cặp
Staple Foods Lesson
Vòng quay ngẫu nhiên
Food sources
Sắp xếp nhóm
Farm to Fork Quiz
Đố vui
Foods from the eatwell guide
Tìm từ
Food and Nutrition
Đố vui
Health and safety symbols
Nối từ
Special Diets
Nối từ
Religion and nutrition
Nối từ
Hazards and Controls
Sắp xếp nhóm
Fruit types
Sắp xếp nhóm
Protein Sorting activity HBV & LBV
Sắp xếp nhóm
Food Groups KS1
Sắp xếp nhóm
Food Allergens
Tìm từ
Food Science key terms
Nối từ
Equipment for Savoury Rice
Đập chuột chũi
Chemical Functions of Carbohydrates
Hoàn thành câu
Pastry Products - Name that pastry!
Sắp xếp nhóm
Food Poisoning Key Terms
Nối từ
HT1 Year 9 Week one
Tìm từ
Special Diets
Nối từ
Religious Diets
Nối từ
Eat Well Guide SORT
Nối từ
Menu Types
Nối từ
Potatoes
Đố vui
Rice quiz
Đố vui
Making Pizza Plenary
Nối từ
Year 8 Fibre true/false
Đố vui
Bwyd a diod - Geirfa
Nối từ
Anatomy of a Grain
Gắn nhãn sơ đồ
Ways of Cooking
Gắn nhãn sơ đồ
Food National 4 EE 29/8/24
Thẻ thông tin
English File 1A - Food
Thẻ thông tin
Food questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Food - countable/uncountable (How much/How many?)
Sắp xếp nhóm
Quantities flashcards Entry 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
ESOL: Food Vocabulary
Đố vui
Name 3 Food & Culture
Mở hộp
Food
Sắp xếp nhóm
Quantities Entry 1
Nối từ
elementary
Nối từ
Year 7- Equipment match-up
Nối từ