Cộng đồng

Key Stage 4 / GCSE Japanese

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ks4 japanese'

Days of the week in Kanji
Days of the week in Kanji Nối từ
bởi
8 Adjectives (Marugoto A1) EN-Hiragana
8 Adjectives (Marugoto A1) EN-Hiragana Tìm đáp án phù hợp
bởi
KS4 french adjectives
KS4 french adjectives Nối từ
bởi
12 Basic Verbs☀️どうし Marugoto A1
12 Basic Verbs☀️どうし Marugoto A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Frequency time
Frequency time Nối từ
bởi
なんようび?
なんようび? Sắp xếp nhóm
bởi
Places in romaji
Places in romaji Nối từ
bởi
Japanese Transport
Japanese Transport Nối từ
bởi
Japanese Colours
Japanese Colours Nối từ
bởi
KS4 Digestion & Respiration Keyword Match Up
KS4 Digestion & Respiration Keyword Match Up Nối từ
bởi
たべもの 20
たべもの 20 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
かんきょうもんだい Sentence building
かんきょうもんだい Sentence building Nối từ
bởi
Attack on Particles
Attack on Particles Hoàn thành câu
bởi
Ko Ko Months in Japanese
Ko Ko Months in Japanese Tìm đáp án phù hợp
bởi
6Basic Verbs☀️どうし
6Basic Verbs☀️どうし Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Choose the correct particles
Choose the correct particles Máy bay
bởi
いくらですか?
いくらですか? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
GCSE Japanese Kanji combine words Set A
GCSE Japanese Kanji combine words Set A Nối từ
Greetings and useful expressions
Greetings and useful expressions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Kanji by Component 1 EN
Kanji by Component 1 EN Sắp xếp nhóm
bởi
12 Basic Verbs  Marugoto A1
12 Basic Verbs Marugoto A1 Nối từ
bởi
QUIZ 14 ひらがな ⇄ カタカナ Match
QUIZ 14 ひらがな ⇄ カタカナ Match Đố vui
bởi
Today, tomorrow, yesterday, this week..
Today, tomorrow, yesterday, this week.. Khớp cặp
bởi
types of communication
types of communication Sắp xếp nhóm
bởi
Food Of The Season
Food Of The Season Sắp xếp nhóm
bởi
Themen - Deutsch GCSE
Themen - Deutsch GCSE Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
nervous system key words
nervous system key words Nối từ
bởi
form wheel of questions
form wheel of questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
explaining osmosis
explaining osmosis Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les loisirs
Les loisirs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Genetic Engineering
Genetic Engineering Sắp xếp nhóm
bởi
Personal Qualities
Personal Qualities Nối từ
Homeostasis definition
Homeostasis definition Hoàn thành câu
bởi
KS4 Microscope
KS4 Microscope Nối từ
bởi
Japanese to English Phrases
Japanese to English Phrases Khớp cặp
SA-SHI-SU-SE-SO
SA-SHI-SU-SE-SO Nối từ
Adjectives
Adjectives Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Useful phrases スペリング
Useful phrases スペリング Đảo chữ
bởi
ファーストフードのお店で
ファーストフードのお店で Tìm đáp án phù hợp
bởi
自動車 / 他動詞   日本語
自動車 / 他動詞 日本語 Sắp xếp nhóm
bởi
Tabemono
Tabemono Đố vui
Classroom instructions
Classroom instructions Đố vui
bởi
コンビニ フレーズ
コンビニ フレーズ Tìm đáp án phù hợp
bởi
動詞/どうし て形
動詞/どうし て形 Đố vui
bởi
してもいいです/してはいけません
してもいいです/してはいけません Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
カタカナ Solve it in less than five minutes
カタカナ Solve it in less than five minutes Tìm đáp án phù hợp
bởi
これ・この
これ・この Đố vui
bởi
ことができます
ことができます Tìm đáp án phù hợp
bởi
Non fiction match it
Non fiction match it Nối từ
bởi
Environnement
Environnement Tìm đáp án phù hợp
Parts of a plant cell
Parts of a plant cell Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Futur
Futur Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?