5.642 kết quả cho 'reception chinese mandarin'
(十三)笔顺练习
Mở hộp
第一课生字 拼音+声调练习
Hangman (Treo cổ)
Song Generator
Vòng quay ngẫu nhiên
I can read cvcc words
Nối từ
subitise!
Thẻ bài ngẫu nhiên
What Numicon piece am I?
Tìm đáp án phù hợp
Phase 2: blending
Thẻ bài ngẫu nhiên
Growing 6,7 and 8 Matching Pairs
Khớp cặp
Divisões da casa
Vòng quay ngẫu nhiên
Writing CCVC words
Vòng quay ngẫu nhiên
Tricky Words
Vòng quay ngẫu nhiên
CVC words
Mở hộp
Hot or Cold?
Sắp xếp nhóm
CVCC Words
Tìm đáp án phù hợp
我的一天-Word order
Phục hồi trật tự
(十 )你是哪国人
Vòng quay ngẫu nhiên
Jinbu 2 国家和国籍 countries and nationalities
Đập chuột chũi
HSK 4 排列句子
Phục hồi trật tự
HSK1-3|阅读汉字|配对对话
Nối từ
现在几点?
Đập chuột chũi
Reading words with ch. sh. th.
Mê cung truy đuổi
YCT 1-9,10 时间日期
Phục hồi trật tự
Jinbu 1 Chapter 1
Nối từ
YCT 方位
Gắn nhãn sơ đồ
YCT1 Lesson1 part 2
Mê cung truy đuổi
YCT 1-10 时间1
Nối từ
YCT3 Lesson 5
Khớp cặp
我的一天
Nổ bóng bay
ESC 1-14 穿着
Tìm đáp án phù hợp
HSK 3 阅读第二部分 选词填空(2)
Hoàn thành câu
YCT 3 - L10
Nối từ
HSK1-U3|词汇|汉字配拼音
Nối từ
Dates in Mandarin (characters only)
Nổ bóng bay
Daily life and clothes
Nối từ
YCT 3-9
Nổ bóng bay
Phase 3 phonics hangman
Hangman (Treo cổ)
Matching Pairs CVC
Khớp cặp
Elmer and elephant snap
Khớp cặp
Days of the week / Early Years / Young Learners / English
Vòng quay ngẫu nhiên
YCT 2 Lesson4
Nối từ
HSK1-U4|词汇|拼音配英文|Quiz
Đố vui
YCT 4 地点和交通工具
Tìm đáp án phù hợp
ESC 量词
Hoàn thành câu
我的课
Máy bay
YCT 1-10 时间2
Vòng quay ngẫu nhiên
(十一)我的家人
Thẻ bài ngẫu nhiên
YCT3 The opposite
Tìm đáp án phù hợp
YCT 2 Lesson 6
Nối từ
ESC 2-14 家具电器
Nối từ
HSK1-U4|词汇|汉字词汇配拼音
Nối từ
HSK1-U3|词汇|汉字配英文
Nối từ
CMEK 1 - L15 我的家
Gắn nhãn sơ đồ
YCT 1-11 你吃什么
Đập chuột chũi
中文3 第十课
Nổ bóng bay
ESC 2-13 房子
Gắn nhãn sơ đồ
HSK1 L1-2|拼音配英文
Nổ bóng bay
Associação partes do corpo
Vòng quay ngẫu nhiên
Subitising to 5
Thẻ bài ngẫu nhiên
Phonics - Digraphs and initial sounds - phase 2 and 3
Vòng quay ngẫu nhiên