Yle
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
123 kết quả cho 'yle'
Colours Anagram
Đảo chữ
YLE - sentence structure 1
Phục hồi trật tự
SM2 (+YLE Starters) - animals
Xem và ghi nhớ
simple clothes
Nối từ
Healthy and Unhealthy, little steps 1
Sắp xếp nhóm
Goods logistics game
Nổ bóng bay
animal sounds
Nối từ
YLE Starters_Home
Thẻ thông tin
YLE - routines
Phục hồi trật tự
YLE - plurals
Nối từ
YLE Starters_Animals
Thẻ thông tin
YLE Starters_Toys
Thẻ thông tin
YLE Starters_Colours
Thẻ thông tin
YLE - food
Khớp cặp
YLE - MOVERS
Tìm đáp án phù hợp
Colours Anagram YLE
Đảo chữ
YLE Starters_School
Thẻ thông tin
YLE Starters_Numbers
Thẻ thông tin
YLE Starters_Places
Thẻ thông tin
YLE Starters_School
Thẻ thông tin
YLE Starters_Clothes
Thẻ thông tin
YLE Starters_Prepositions
Thẻ thông tin
YLE Starter_Sport and leisure
Thẻ thông tin
YLE Starters_Food and drink
Thẻ thông tin
YLE Flyers questions
Vòng quay ngẫu nhiên
YLE A1 - our world
Gắn nhãn sơ đồ
HS2 Clothes + YLE
Thẻ bài ngẫu nhiên
HS2 Food YLE
Thẻ bài ngẫu nhiên
YLE - school uniform
Gắn nhãn sơ đồ
YLE MOVERS VERBS 5
Đảo chữ
YLE MOVERS VERBS 6
Đảo chữ
YLE - seasons weather clothes
Sắp xếp nhóm
YLE - going to future
Tìm đáp án phù hợp
Clothes (Yle starters)
Tìm từ
SM2 My day + YLE
Đảo chữ
P1- YLE Names
Đảo chữ
Fruit Starters YLE VTM
Nối từ
SM2 daily actions + YLE
Khớp cặp
HS2 Sport YLE
Thẻ bài ngẫu nhiên
YLE Starters_Family and friends
Thẻ thông tin
Compound Words + Body YLE
Khớp cặp
SM2 Food + YLE
Thẻ bài ngẫu nhiên
YLE MOVERS - Animals 1
Đảo chữ
YLE Starters Speaking Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
YLE - present forms
Sắp xếp nhóm
YLE Movers Irregular Verbs_Part_1
Vòng quay ngẫu nhiên
YLE- School 2 (listening)
Thẻ bài ngẫu nhiên
YLE MOVERS - Animals 2
Đảo chữ
YlE Movers questions
Vòng quay ngẫu nhiên
YLE starters speaking part
Mở hộp
YLE MOVERS VERBS 1
Đảo chữ
Prepositions YLE _ Movers
Nối từ
YLE Movers questions
Vòng quay ngẫu nhiên
YLE A1 - classroom objects
Tìm đáp án phù hợp
YLE SM2 House
Thẻ bài ngẫu nhiên
SM1 Food + YLE
Thẻ bài ngẫu nhiên
YLE MOVERS FOOD 2
Đảo chữ