16 18
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
996 kết quả cho '16 18'
THE TIME
Gắn nhãn sơ đồ
PRESENT SIMPLE
Đố vui
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
Hoàn thành câu
WILL - BE GOING TO
Đố vui
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
Tìm đáp án phù hợp
TOO / ENOUGH
Đố vui
FIRST CONDITIONAL
Đố vui
ΦΥΣΙΚΗ ΑΓΩΓΗ-ΓΥΜΝΑΖΟΜΑΙ ΚΑΙ ΜΑΘΑΙΝΩ
Chương trình đố vui
MODAL PERFECT FORMS
Hoàn thành câu
PAST SIMPLE
Đố vui
COMPARATIVE / SUPERLATIVE
Máy bay
QUESTION TAGS 2
Nối từ
Present Continuous
Phục hồi trật tự
COUNTABLE NOUNS / UNCOUNTABLE NOUNS
Sắp xếp nhóm
THIRD CONDITIONAL
Hoàn thành câu
WISH
Đố vui
ZERO CONDITIONAL
Đố vui
PRESENT PERFECT SIMPLE / PRESENT PERFECT CONTINUOUS
Tìm đáp án phù hợp
PRESENT PERFECT SIMPLE 3
Tìm đáp án phù hợp
PRESENT PERFECT SIMPLE 2
Nối từ
PRESENT PERFECT SIMPLE
Đố vui
PRESENT PERFECT SIMPLE 1
Nối từ
REFLEXIVE PRONOUNS
Tìm đáp án phù hợp
Causative Form
Đố vui
QUESTION TAGS
Hoàn thành câu
INFINITIVE / GERUND
Hoàn thành câu
INFINITIVE / GERUND
Nối từ
Months and Seasons
Gắn nhãn sơ đồ
CAN / COULD / BE ABLE TO
Hoàn thành câu
PAST SIMPLE / PAST PERFECT SIMPLE
Hoàn thành câu
Lesson 18 Webkids 2
Đảo chữ
Webkids 1 Lesson 16
Nối từ
Lesson 16 Webkids 2
Hangman (Treo cổ)
UNLESS
Hoàn thành câu
FIRST CONDITIONAL
Hoàn thành câu
ZERO CONDITIONAL
Hoàn thành câu
COMPARATIVE
Đố vui
PAST PARTICIPLE - PERFECT PARTICIPLE
Hoàn thành câu
SECOND CONDITIONAL
Hoàn thành câu
PARTICIPLES
Đố vui
PASSIVE VOICE
Hoàn thành câu
WEBKIDS 2 LESSONS 16-17
Đảo chữ
L'apparence physique
Đúng hay sai
STATIVE VERBS
Đố vui