7 18 english
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.334 kết quả cho '7 18 english'
The days of the week
Gắn nhãn sơ đồ
Hello!
Vòng quay ngẫu nhiên
School Subjects
Gắn nhãn sơ đồ
Possessive adjectives (my/your/his)
Tìm đáp án phù hợp
ΦΥΣΙΚΗ ΑΓΩΓΗ-ΓΥΜΝΑΖΟΜΑΙ ΚΑΙ ΜΑΘΑΙΝΩ
Chương trình đố vui
Present Simple or Continuous?
Sắp xếp nhóm
Luke and Myla 2/ Units 11-12
Hangman (Treo cổ)
Verb be
Đập chuột chũi
Months & Seasons of the Year
Tìm từ
Comparative/ superlative adjectives
Chương trình đố vui
Irregular plurals
Tìm từ
Hotel Problems
Sắp xếp nhóm
Nelly, the small caterpillar!
Vòng quay ngẫu nhiên
Future Continuous
Đố vui
Hotel Problems
Tìm đáp án phù hợp
DAYS / MONTHS / SEASONS
Gắn nhãn sơ đồ
FEELINGS!
Tìm đáp án phù hợp
Παιχνίδια
Sắp xếp nhóm
Reported Speech (Real English B1)
Chương trình đố vui
PRESENT SIMPLE 1
Hoàn thành câu
THE TIME
Gắn nhãn sơ đồ
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
Tìm đáp án phù hợp
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
Hoàn thành câu
Lesson 18 Webkids 2
Đảo chữ
FIRST CONDITIONAL
Đố vui
TOO / ENOUGH
Đố vui
English Alphabet (n-z)
Tìm đáp án phù hợp
An Escape Room
Gắn nhãn sơ đồ
PAST SIMPLE
Đố vui
COMPARATIVE / SUPERLATIVE
Máy bay
Present Continuous
Phục hồi trật tự
MODAL PERFECT FORMS
Hoàn thành câu
English Alphabet A-M
Nối từ
L'apparence physique
Đúng hay sai
English File Elementary Feelings (Unit 2C)
Tìm đáp án phù hợp
pu2 u5 vocabulary 2
Đố vui
GOLD EXPERIENCE B2 UNIT 3 SB PG 41
Sắp xếp nhóm
GOLD EXPERIENCE B2+ UNIT 4 - Prepositional phrases
Sắp xếp nhóm
GOLD EXPERIENCE B1+ 4.1-4.43
Nối từ
pu2 u5 v1
Nối từ
pu2 u6 lp2
Tìm đáp án phù hợp
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 5 (5.1 - 5.39)
Đúng hay sai
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 3 VOCABULARY REVIEW (2)
Hoàn thành câu
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 8 - Describing personality
Thẻ thông tin
Adjectives - Opposites
Nối từ
COUNTABLE NOUNS / UNCOUNTABLE NOUNS
Sắp xếp nhóm