Cộng đồng

7 18 english

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.334 kết quả cho '7 18 english'

The days of the week
The days of the week Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Hello!
Hello! Vòng quay ngẫu nhiên
School Subjects
School Subjects Gắn nhãn sơ đồ
Possessive adjectives (my/your/his)
Possessive adjectives (my/your/his) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Simple or Continuous?
Present Simple or Continuous? Sắp xếp nhóm
Luke and Myla 2/ Units 11-12
Luke and Myla 2/ Units 11-12 Hangman (Treo cổ)
bởi
Verb be
Verb be Đập chuột chũi
bởi
Comparative/ superlative adjectives
Comparative/ superlative adjectives Chương trình đố vui
bởi
Irregular plurals
Irregular plurals Tìm từ
bởi
Hotel Problems
Hotel Problems Sắp xếp nhóm
Nelly, the small caterpillar!
Nelly, the small caterpillar! Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Future Continuous
Future Continuous Đố vui
bởi
Hotel Problems
Hotel Problems Tìm đáp án phù hợp
Gold Experience B1/ Unit 4 Voc.
Gold Experience B1/ Unit 4 Voc. Nối từ
bởi
DAYS / MONTHS / SEASONS
DAYS / MONTHS / SEASONS Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FEELINGS!
FEELINGS! Tìm đáp án phù hợp
bởi
Παιχνίδια
Παιχνίδια Sắp xếp nhóm
bởi
Reported Speech (Real English B1)
Reported Speech (Real English B1) Chương trình đố vui
PRESENT SIMPLE 1
PRESENT SIMPLE 1 Hoàn thành câu
bởi
THE TIME
THE TIME Gắn nhãn sơ đồ
bởi
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS Tìm đáp án phù hợp
bởi
PAST SIMPLE / PAST CONTINUOUS
PAST SIMPLE / PAST CONTINUOUS Nối từ
bởi
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS Hoàn thành câu
bởi
Discours direct - discours indirect
Discours direct - discours indirect Nối từ
bởi
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 7 (7.1 - 7.21)
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 7 (7.1 - 7.21) Nối từ
bởi
Lesson 18 Webkids 2
Lesson 18 Webkids 2 Đảo chữ
bởi
GOLD EXPERIENCE B2+   UNIT 7 pp. 96-104
GOLD EXPERIENCE B2+ UNIT 7 pp. 96-104 Nối từ
bởi
FIRST CONDITIONAL
FIRST CONDITIONAL Đố vui
bởi
TOO / ENOUGH
TOO / ENOUGH Đố vui
bởi
PAST SIMPLE - IRREGULAR VERBS
PAST SIMPLE - IRREGULAR VERBS Tìm từ
bởi
English Alphabet (n-z)
English Alphabet (n-z) Tìm đáp án phù hợp
An Escape Room
An Escape Room Gắn nhãn sơ đồ
PAST SIMPLE
PAST SIMPLE Đố vui
bởi
COMPARATIVE / SUPERLATIVE
COMPARATIVE / SUPERLATIVE Máy bay
bởi
 Present Continuous
Present Continuous Phục hồi trật tự
bởi
MODAL PERFECT FORMS
MODAL PERFECT FORMS Hoàn thành câu
bởi
English Alphabet A-M
English Alphabet A-M Nối từ
L'apparence physique
L'apparence physique Đúng hay sai
bởi
English File Elementary Feelings (Unit 2C)
English File Elementary Feelings (Unit 2C) Tìm đáp án phù hợp
bởi
GOLD EXPERIENCE B2+ UNIT 8 Prepositional phrases
GOLD EXPERIENCE B2+ UNIT 8 Prepositional phrases Đố vui
bởi
pu2 u5 vocabulary 2
pu2 u5 vocabulary 2 Đố vui
bởi
GOLD EXPERIENCE B2 UNIT 3 SB PG 41
GOLD EXPERIENCE B2 UNIT 3 SB PG 41 Sắp xếp nhóm
bởi
GOLD EXPERIENCE B2+ UNIT 4 - Prepositional phrases
GOLD EXPERIENCE B2+ UNIT 4 - Prepositional phrases Sắp xếp nhóm
bởi
GOLD EXPERIENCE B1+ 4.1-4.43
GOLD EXPERIENCE B1+ 4.1-4.43 Nối từ
bởi
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 6 (6.1 - 6.86)
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 6 (6.1 - 6.86) Nối từ
bởi
pu2 u5 v1
pu2 u5 v1 Nối từ
bởi
pu2 u6 lp2
pu2 u6 lp2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 5 (5.1 - 5.39)
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 5 (5.1 - 5.39) Đúng hay sai
bởi
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 3 VOCABULARY REVIEW (2)
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 3 VOCABULARY REVIEW (2) Hoàn thành câu
bởi
GOLD EXPERIENCE B2+ UNIT 3 VOCABULARY REVIEW
GOLD EXPERIENCE B2+ UNIT 3 VOCABULARY REVIEW Nối từ
bởi
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 8 - Describing personality
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 8 - Describing personality Thẻ thông tin
bởi
Adjectives - Opposites
Adjectives - Opposites Nối từ
bởi
COUNTABLE NOUNS / UNCOUNTABLE NOUNS
COUNTABLE NOUNS / UNCOUNTABLE NOUNS Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?