7 18 english
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.379 kết quả cho '7 18 english'
The days of the week
Gắn nhãn sơ đồ
School Subjects
Gắn nhãn sơ đồ
Hello!
Vòng quay ngẫu nhiên
Possessive adjectives (my/your/his)
Tìm đáp án phù hợp
ΦΥΣΙΚΗ ΑΓΩΓΗ-ΓΥΜΝΑΖΟΜΑΙ ΚΑΙ ΜΑΘΑΙΝΩ
Chương trình đố vui
Hotel Problems
Tìm đáp án phù hợp
PREPOSITIONS OF TIME
Sắp xếp nhóm
Present Simple or Continuous?
Sắp xếp nhóm
Παιχνίδια
Sắp xếp nhóm
Nelly, the small caterpillar!
Vòng quay ngẫu nhiên
English 5th grade-Unit 1
Đố vui
English 5th grade-Unit 2
Đố vui
DAYS / MONTHS / SEASONS
Gắn nhãn sơ đồ
Irregular plurals
Tìm từ
Hotel Problems
Sắp xếp nhóm
Months & Seasons of the Year
Tìm từ
Comparative/ superlative adjectives
Chương trình đố vui
Future Continuous
Đố vui
Luke and Myla 2/ Units 11-12
Hangman (Treo cổ)
Verb be
Đập chuột chũi
Passive 1 (FIPI. 20-28)
Thẻ thông tin
THE TIME
Gắn nhãn sơ đồ
FEELINGS!
Tìm đáp án phù hợp
Ομόηχες λέξεις
Đố vui
PRESENT SIMPLE 1
Hoàn thành câu
PAST SIMPLE - REGULAR VERBS
Hangman (Treo cổ)
IRREGULAR VERBS
Thẻ thông tin
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
Hoàn thành câu
WILL - BE GOING TO
Đố vui
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
Tìm đáp án phù hợp
Luke and Myla 1 lesson 18
Đảo chữ
Lesson 18 Webkids 2
Đảo chữ
Gold Experience B2 Unit 1 Voc. p 8-9
Vòng quay ngẫu nhiên
POMPEII
Đố vui
Pompeii
Đố vui
An Escape Room
Gắn nhãn sơ đồ
MODAL PERFECT FORMS
Hoàn thành câu
Present Continuous
Phục hồi trật tự
QUESTION TAGS 2
Nối từ
FIRST CONDITIONAL
Đố vui
TOO / ENOUGH
Đố vui
Causative Form
Đố vui
COMPARATIVE / SUPERLATIVE
Máy bay
PAST SIMPLE
Đố vui
PRESENT PERFECT SIMPLE
Đố vui