Cộng đồng

7 18 english

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.326 kết quả cho '7 18 english'

The days of the week
The days of the week Gắn nhãn sơ đồ
bởi
School Subjects
School Subjects Gắn nhãn sơ đồ
Hello!
Hello! Vòng quay ngẫu nhiên
Possessive adjectives (my/your/his)
Possessive adjectives (my/your/his) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Hotel Problems
Hotel Problems Tìm đáp án phù hợp
PREPOSITIONS OF TIME
PREPOSITIONS OF TIME Sắp xếp nhóm
bởi
Παιχνίδια
Παιχνίδια Sắp xếp nhóm
bởi
Present Simple or Continuous?
Present Simple or Continuous? Sắp xếp nhóm
English 5th grade-Unit 1
English 5th grade-Unit 1 Đố vui
bởi
Nelly, the small caterpillar!
Nelly, the small caterpillar! Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 2 - 2.1- 2.48
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 2 - 2.1- 2.48 Nối từ
bởi
Verb be
Verb be Đập chuột chũi
bởi
Luke and Myla 2/ Units 11-12
Luke and Myla 2/ Units 11-12 Hangman (Treo cổ)
bởi
Future Continuous
Future Continuous Đố vui
bởi
Irregular plurals
Irregular plurals Tìm từ
bởi
Comparative/ superlative adjectives
Comparative/ superlative adjectives Chương trình đố vui
bởi
Hotel Problems
Hotel Problems Sắp xếp nhóm
Gold Experience B1/ Unit 4 Voc.
Gold Experience B1/ Unit 4 Voc. Nối từ
bởi
DAYS / MONTHS / SEASONS
DAYS / MONTHS / SEASONS Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Passive 1 (FIPI. 20-28)
Passive 1 (FIPI. 20-28) Thẻ thông tin
THE TIME
THE TIME Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FEELINGS!
FEELINGS! Tìm đáp án phù hợp
bởi
PAST SIMPLE - REGULAR VERBS
PAST SIMPLE - REGULAR VERBS Hangman (Treo cổ)
bởi
PRESENT SIMPLE 1
PRESENT SIMPLE 1 Hoàn thành câu
bởi
PAST SIMPLE - AFFIRMATIVE / INTERROGATIVE / NEGATIVE
PAST SIMPLE - AFFIRMATIVE / INTERROGATIVE / NEGATIVE Đố vui
bởi
IRREGULAR VERBS
IRREGULAR VERBS Thẻ thông tin
bởi
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS Tìm đáp án phù hợp
bởi
PAST SIMPLE / PAST CONTINUOUS
PAST SIMPLE / PAST CONTINUOUS Nối từ
bởi
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS Hoàn thành câu
bởi
WILL - BE GOING TO
WILL - BE GOING TO Đố vui
bởi
Discours direct - discours indirect
Discours direct - discours indirect Nối từ
bởi
Lesson 18 Webkids 2
Lesson 18 Webkids 2 Đảo chữ
bởi
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 7 (7.1 - 7.21)
GOLD EXPERIENCE B2 - UNIT 7 (7.1 - 7.21) Nối từ
bởi
GOLD EXPERIENCE B2+   UNIT 7 pp. 96-104
GOLD EXPERIENCE B2+ UNIT 7 pp. 96-104 Nối từ
bởi
Gold Experience B2 Unit 1 Voc. p 8-9
Gold Experience B2 Unit 1 Voc. p 8-9 Vòng quay ngẫu nhiên
Pompeii
Pompeii Đố vui
POMPEII
POMPEII Đố vui
An Escape Room
An Escape Room Gắn nhãn sơ đồ
PAST SIMPLE - IRREGULAR VERBS
PAST SIMPLE - IRREGULAR VERBS Tìm từ
bởi
TOO / ENOUGH
TOO / ENOUGH Đố vui
bởi
FIRST CONDITIONAL
FIRST CONDITIONAL Đố vui
bởi
 Present Continuous
Present Continuous Phục hồi trật tự
bởi
MODAL PERFECT FORMS
MODAL PERFECT FORMS Hoàn thành câu
bởi
QUESTION TAGS 2
QUESTION TAGS 2 Nối từ
bởi
COMPARATIVE / SUPERLATIVE
COMPARATIVE / SUPERLATIVE Máy bay
bởi
PAST SIMPLE
PAST SIMPLE Đố vui
bởi
Reported Speech (Real English B1)
Reported Speech (Real English B1) Chương trình đố vui
am is are
am is are Chương trình đố vui
bởi
L'apparence physique
L'apparence physique Đúng hay sai
bởi
English 5th grade-Unit 5
English 5th grade-Unit 5 Đố vui
bởi
English 5th grade-Unit 2
English 5th grade-Unit 2 Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?