Cộng đồng

Αγγλική γλώσσα 9 11

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

8.069 kết quả cho 'αγγλικά 9 11'

First Conditional
First Conditional Hoàn thành câu
Relative pronouns & clauses
Relative pronouns & clauses Hoàn thành câu
used to
used to Hoàn thành câu
Months
Months Sắp xếp nhóm
Was/were – past simple of ‘be’
Was/were – past simple of ‘be’ Đố vui
Present Continuous (1)
Present Continuous (1) Hoàn thành câu
can / could
can / could Hoàn thành câu
Gerund
Gerund Hoàn thành câu
Present Continuous (2)
Present Continuous (2) Phục hồi trật tự
may / should
may / should Hoàn thành câu
Articles
Articles Hoàn thành câu
Question Tags
Question Tags Hoàn thành câu
Possessive Adjectives & Possessive Pronouns
Possessive Adjectives & Possessive Pronouns Hoàn thành câu
some / any
some / any Hoàn thành câu
Past Continuous
Past Continuous Hoàn thành câu
Passato prossimo essere o avere?
Passato prossimo essere o avere? Sắp xếp nhóm
bởi
Clothes
Clothes Đố vui
bởi
THE TIME
THE TIME Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Passive 1 (FIPI. 20-28)
Passive 1 (FIPI. 20-28) Thẻ thông tin
DAYS OF THE WEEK
DAYS OF THE WEEK Tìm từ
bởi
A j. Unit 7  Vocabulary
A j. Unit 7 Vocabulary Đố vui
The Alphabet
The Alphabet Đố vui
bởi
C2 : DISCOURSE MARKERS
C2 : DISCOURSE MARKERS Sắp xếp nhóm
bởi
Αναγνώρισε τα όργανα της φιλαρμονικής
Αναγνώρισε τα όργανα της φιλαρμονικής Câu đố hình ảnh
bởi
WILL - BE GOING TO
WILL - BE GOING TO Đố vui
bởi
Οι 11 χώρες της νοτιοανατολικής Ασίας
Οι 11 χώρες της νοτιοανατολικής Ασίας Tìm từ
bởi
QUESTION TAGS 2
QUESTION TAGS 2 Nối từ
bởi
Luke and Myla 2 lessons 11-15
Luke and Myla 2 lessons 11-15 Đố vui
bởi
MODAL PERFECT FORMS
MODAL PERFECT FORMS Hoàn thành câu
bởi
Οι λέξεις μπερδεύτηκαν.Φτιάξε τις προτασούλες
Οι λέξεις μπερδεύτηκαν.Φτιάξε τις προτασούλες Phục hồi trật tự
bởi
Λεξιλόγιο "Συσκευές"
Λεξιλόγιο "Συσκευές" Hangman (Treo cổ)
bởi
Αυ και ευ
Αυ και ευ Đố vui
bởi
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ρίξε το σωστό κιβώτιο μέσα στο βαγόνι
Ρίξε το σωστό κιβώτιο μέσα στο βαγόνι Nổ bóng bay
bởi
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS Hoàn thành câu
bởi
PRESENT SIMPLE
PRESENT SIMPLE Đố vui
bởi
PAST SIMPLE / PAST CONTINUOUS
PAST SIMPLE / PAST CONTINUOUS Nối từ
bởi
COMPARATIVE / SUPERLATIVE
COMPARATIVE / SUPERLATIVE Máy bay
bởi
PAST SIMPLE
PAST SIMPLE Đố vui
bởi
 Present Continuous
Present Continuous Phục hồi trật tự
bởi
PAST SIMPLE - IRREGULAR VERBS
PAST SIMPLE - IRREGULAR VERBS Tìm từ
bởi
Prepositions of Time - 5th grade
Prepositions of Time - 5th grade Đố vui
bởi
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Sắp xếp nhóm
bởi
TOO / ENOUGH
TOO / ENOUGH Đố vui
bởi
FIRST CONDITIONAL
FIRST CONDITIONAL Đố vui
bởi
Τα γράμματα τρελάθηκαν.Βάλτα στη σειρά
Τα γράμματα τρελάθηκαν.Βάλτα στη σειρά Đảo chữ
bởi
Do/Does
Do/Does Đố vui
bởi
INVERSION C2
INVERSION C2 Đố vui
bởi
ECCE Honors Unit 1
ECCE Honors Unit 1 Đố vui
bởi
Inversion
Inversion Phục hồi trật tự
bởi
LUKE AND MYLA 1 LESSON 21
LUKE AND MYLA 1 LESSON 21 Đố vui
TECH 4 - lessons 1,2,3
TECH 4 - lessons 1,2,3 Nối từ
bởi
Verb be
Verb be Đập chuột chũi
bởi
Akkusativ  (mit Schulsachen)
Akkusativ (mit Schulsachen) Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?