9 16 english comparative
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.307 kết quả cho '9 16 english comparative'
COMPARATIVE / SUPERLATIVE
Máy bay
THE TIME
Gắn nhãn sơ đồ
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
Hoàn thành câu
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
Tìm đáp án phù hợp
FIRST CONDITIONAL
Đố vui
TOO / ENOUGH
Đố vui
PAST SIMPLE
Đố vui
Present Continuous
Phục hồi trật tự
COMPARATIVE
Đố vui
PRESENT PERFECT SIMPLE
Đố vui
COUNTABLE NOUNS / UNCOUNTABLE NOUNS
Sắp xếp nhóm
ZERO CONDITIONAL
Đố vui
PRESENT PERFECT SIMPLE 3
Tìm đáp án phù hợp
PRESENT PERFECT SIMPLE 2
Nối từ
REFLEXIVE PRONOUNS
Tìm đáp án phù hợp
PRESENT SIMPLE
Đố vui
Months and Seasons
Gắn nhãn sơ đồ
Passive 1 (FIPI. 20-28)
Thẻ thông tin
WILL - BE GOING TO
Đố vui
PAST SIMPLE / PAST PERFECT SIMPLE
Hoàn thành câu
Causative Form
Đố vui
MODAL PERFECT FORMS
Hoàn thành câu
QUESTION TAGS 2
Nối từ
USED TO / BE USED TO / GET USED TO
Tìm đáp án phù hợp
STATIVE VERBS
Đố vui
WISH
Đố vui
THIRD CONDITIONAL
Hoàn thành câu
SECOND CONDITIONAL
Hoàn thành câu
PRESENT PERFECT SIMPLE / PRESENT PERFECT CONTINUOUS
Tìm đáp án phù hợp
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
Tìm đáp án phù hợp
PRESENT SIMPLE / PRESENT CONTINUOUS
Tìm đáp án phù hợp
MUST / HAVE TO
Đố vui
PRESENT PERFECT SIMPLE 1
Nối từ
INFINITIVE / GERUND
Nối từ
QUESTION TAGS
Hoàn thành câu
INFINITIVE / GERUND
Hoàn thành câu
Comparative
Đố vui
Comparative
Sắp xếp nhóm
Comparative
Đập chuột chũi
comparative
Máy bay
CAN / COULD / BE ABLE TO
Hoàn thành câu
Possessive adjectives (my/your/his)
Tìm đáp án phù hợp
UNLESS
Hoàn thành câu