A1 a2 esl
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.265 kết quả cho 'a1 a2 esl'
Les loisirs A1/A2
Tìm đáp án phù hợp
Months
Sắp xếp nhóm
SPEAKING A1-A2 level
Mở hộp
Au restaurant A1-A2
Mở hộp
Speaking- A1 to A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Les achats A1-A2 🛍️
Câu đố hình ảnh
École 2 A1, A2
Phục hồi trật tự
Futur proche A1-A2
Thẻ thông tin
Le bon prof (A1/A2)
Đố vui
Causative
Phục hồi trật tự
Causative
Chương trình đố vui
Sprechen A2
Vòng quay ngẫu nhiên
École A1, A2 🏫
Tìm đáp án phù hợp
En vacances 1 (A1-A2)
Khớp cặp
Simple Past "be" (A1/A2)
Mở hộp
Countries & flags
Đố vui
Clothes
Tìm từ
Mes vacances (A2)
Nối từ
Present Perfect Simple (A2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Les adjectifs possessifs :A1 prim
Hoàn thành câu
Simple Past: Oral practice (A1-A2)
Vòng quay ngẫu nhiên
TECH 3 - lesson 14
Hangman (Treo cổ)
TECH 3 - lesson 10
Hangman (Treo cổ)
A2 read-write
Đập chuột chũi
TECH 3 - lesson 13
Hangman (Treo cổ)
TECH IT EASY 1 - Irregular verbs Part1
Đập chuột chũi
PRESENT SIMPLE (άρνηση)
Mê cung truy đuổi
Die Deutschprofis A2 L8b
Đảo chữ
I Discover_Unit 3_Culture Corner
Hangman (Treo cổ)
La famille : niveau A1
Đố vui
Les fruits : Unité 7 : Delf A1
Lật quân cờ
Futur proche A1
Lật quân cờ
Past Simple - regular verbs spelling rules
Sắp xếp nhóm
Present Simple-Present Continuous: KEY WORDS (A1-A2)
Sắp xếp nhóm
Répondez aux questions :Niveau A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ostern A1
Đố vui
Sprechen A1
Vòng quay ngẫu nhiên
ESL KARAKOUSI - WISHES - Change wishes into complete sentences
Chương trình đố vui
U1 L1 Personal pronouns (AE1)
Sắp xếp nhóm
A1 WW L17 Pres Cont Spelling rules
Sắp xếp nhóm
Reported Speech (A2): Statements/Questions/Commands
Thẻ bài ngẫu nhiên
Réserver une table:Unité: A2
Hoàn thành câu
will/won't (A2)
Phục hồi trật tự
Menschen A1 Berufe
Đố vui
Possessive Adjectives (pre-A1)
Tìm đáp án phù hợp
Speaking Questions A1- B1
Vòng quay ngẫu nhiên
adjectifs possessifs A1
Đố vui
Future tenses A2 CEFR
Sắp xếp nhóm
May or Should? (A2)
Đố vui
Present Perfect Simple (A2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking ideas A2
Thẻ bài ngẫu nhiên