Vocabulaire
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
193 kết quả cho 'vocabulaire'
Le corps humain (Unité 3 CC2)
Gắn nhãn sơ đồ
C' est Noël !! 2
Tìm đáp án phù hợp
Les animaux de la ferme U5CC2
Tìm đáp án phù hợp
C' est Noël!! 1
Nối từ
Les aliments
Nối từ
Décrire la chambre en complétant avec les mots manquants.
Hoàn thành câu
Mots de Noël !!
Mở hộp
Comment il est ? Comment elle est ?
Khớp cặp
Carnaval Vocabulaire
Nối từ
Le vocabulaire de Noel
Tìm từ
Vocabulaire, la chambre
Nối từ
Vocabulaire de Pâques
Chương trình đố vui
Vocabulaire 6 Á ton tour 1
Nối từ
les repas 2 (U5 cc1)
Tìm từ
Le logement 6
Hangman (Treo cổ)
Le logement 5
Tìm đáp án phù hợp
Quel temps fait-il?
Nối từ
Unité 3 CC1
Đảo chữ
Delf B1 : Trouver le verbe français
Tìm đáp án phù hợp
Prépositions de lieu
Tìm đáp án phù hợp
L'école 3
Hangman (Treo cổ)
anagramme être à/en/au etc
Đảo chữ
La famille
Máy bay
Dans la chambre à coucher
Đố vui
le l' ou la?
Nổ bóng bay
questions reponses
Thẻ bài ngẫu nhiên
Compléter le texte avec les mots qui manquent. - Niveau B1
Hoàn thành câu
Les maisons et les pièces
Tìm đáp án phù hợp
L'école 1
Nối từ
L'école 2
Hoàn thành câu
déménager / emménager / aménager
Hoàn thành câu
Actions-Routine
Hoàn thành câu
Acheter au marché ou à la ferme / exercice de complètement
Hoàn thành câu
Raconter une sortie scolaire
Hangman (Treo cổ)
Les parents imparfaits / activité de complètement
Hoàn thành câu
Parler d'un film
Hangman (Treo cổ)
Les passe-temps
Gắn nhãn sơ đồ
Les commerces / les magasins
Câu đố hình ảnh
Les goûts
Đố vui
Passe-temps
Tìm từ
Verbes-routine
Hangman (Treo cổ)
Le petit déj
Gắn nhãn sơ đồ
Les matières scolaires
Gắn nhãn sơ đồ
Vive les vacances - DELF ADO A2
Hoàn thành câu
Se présenter
Hangman (Treo cổ)
Une dimanche en famille
Ô chữ
Vocabulaire
Nối từ
vocabulaire
Đảo chữ
vocabulaire
Nối từ
vocabulaire
Đố vui