常識科
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.900 kết quả cho '常識科'
小二常識(第四冊)評估_認識中國
Đố vui
P2常_第3冊第2課_2社區設施的分類
Mở hộp
配對-五大營養素的功能
Khớp cặp
P5常_第4冊第1課_消化系統的組織
Gắn nhãn sơ đồ
水的功用
Khớp cặp
P6常_第4冊第3課_特區的組成(1.政府部門)
Nối từ
P5常_第4冊第1課_呼吸系統的組織
Gắn nhãn sơ đồ
P5常_第4冊第1課_身體各系統1(組織分類)
Sắp xếp nhóm
學習卡-蛋白質和碳水化合物
Lật quân cờ
P6常_第6冊第1課_生物的分類1
Sắp xếp nhóm
P5常_第1冊第1課_百合花的結構
Gắn nhãn sơ đồ
P5常_第4冊第1課_神經系統(4反射動作)
Gắn nhãn sơ đồ
P4常_第1冊第3課_衣著(1)
Nối từ
P6常_第3冊第1課_各環境有何特點2
Sắp xếp nhóm
P5常_第4冊第2課_泌尿系統_4配對功能
Gắn nhãn sơ đồ
P5常_第4冊第2課_泌尿系統_1吸收和排出水分
Sắp xếp nhóm
P5常_第4冊第1課_神經系統(5總結)
Hoàn thành câu
分辨不同節日
Đố vui
常識p.2第一冊單元一有益的食物
Đố vui
三年級-常識科-熱的傳遞及冷縮熱脹
Mê cung truy đuổi
常識遊戲
Mê cung truy đuổi
學習卡-含有維生素的食物/缺乏維生素可能引致的疾病
Lật quân cờ
學習卡-礦物質
Lật quân cờ
P5常_第4冊第1課_神經系統(3隨意動作)
Gắn nhãn sơ đồ
P4常_第1冊第3課_衣著(2)古今不同
Sắp xếp nhóm
六年級第三冊(第3、4課)
Đố vui
(常識科)_中國的地理
Gắn nhãn sơ đồ
餘暇活動的選擇 (選擇活動的原因)
Đố vui
古代大事記(大亂鬥)
Sắp xếp nhóm
第二關:大夫斷症_分辨非傳染病的病徵
Sắp xếp nhóm
餘暇活動的選擇 (選擇不同種類的活動)
Đố vui
P5常_第4冊第1課_神經系統 (2功能)
Sắp xếp nhóm
P5常_第4冊第2課_泌尿系統_5文字總結
Hoàn thành câu
P5常_第4冊第2課_泌尿系統_2.水對身體的功用(填字)
Hoàn thành câu
5.4.1 神經系統_反射動作(排序)-熱水
Thứ tự xếp hạng
非傳染病的成因(小測驗)
Đố vui
常識選項
Đố vui
常識 P4 科技與資訊 (Chapter 1~3)
Chương trình đố vui
身體的部位
Gắn nhãn sơ đồ
常識_P2_3.2_社區遊蹤
Sắp xếp nhóm
常識又考你
Đố vui
六年級常識
Sắp xếp nhóm
P4 常識溫習
Mê cung truy đuổi
常識科三年級-動物
Đố vui
P4 - 常識 - 空氣 + 生命
Hoàn thành câu
6/1 常識小遊戲
Máy bay
小二常識評估_認識中國
Đố vui
常識(運動與健康)
Đố vui
小四常識(古時的香港&香港開埠後)
Chương trình đố vui
五年級常識 - 香港的經濟
Nối từ
三年級常識測考溫習
Chương trình đố vui
一年級 常識科 分類不同物品的物料
Sắp xếp nhóm
字型結構
Đố vui
2021_P5常識_恆星、行星和衛星
Gắn nhãn sơ đồ
常識科_小一B _節日圖片配對
Nối từ
中國語文科_認識常用詞(交通篇2A)
Nối từ
常識 - 冷與熱填充題
Đố vui
先......再......然後......
Hoàn thành câu
一年級常識科_公園裏的植物_課後延伸及鞏固
Đố vui
小三常識
Sắp xếp nhóm