Cộng đồng

Art

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

221 kết quả cho 'art'

比喻
比喻 Nối từ
bởi
THIS / THAT / THESE / THOSE
THIS / THAT / THESE / THOSE Đố vui
Text type: A poster (Toys from Old Hong Kong)
Text type: A poster (Toys from Old Hong Kong) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
成語溫習小遊戲
成語溫習小遊戲 Chương trình đố vui
bởi
P5_CH5.6.3_八大行星
P5_CH5.6.3_八大行星 Đập chuột chũi
bởi
Sanrio characters
Sanrio characters Gắn nhãn sơ đồ
第2課課文內容溫習
第2課課文內容溫習 Mê cung truy đuổi
bởi
WHAT COLOR IS IT?
WHAT COLOR IS IT? Chương trình đố vui
bởi
第1課課文內容溫習
第1課課文內容溫習 Mê cung truy đuổi
bởi
設計作品
設計作品 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
無雙譜小遊戲
無雙譜小遊戲 Máy bay
Minecraft
Minecraft Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
第1課課文內容溫習V2
第1課課文內容溫習V2 Mê cung truy đuổi
bởi
Art
Art Ô chữ
Quiz
Quiz Chương trình đố vui
屎
Đố vui
bởi
Sanrio
Sanrio Chương trình đố vui
Hihihi
Hihihi Nối từ
設計作品
設計作品 Mở hộp
bởi
彩色線條下的世界
彩色線條下的世界 Tìm đáp án phù hợp
bởi
設計作品
設計作品 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
What is my favourite colour?
What is my favourite colour? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 P2如果。。。就。。。
P2如果。。。就。。。 Đố vui
bởi
ch
ch Đập chuột chũi
bởi
視覺元素
視覺元素 Đập chuột chũi
bởi
Colour
Colour Nối từ
bởi
(三十五)學習與思考 朗讀詞語 (10個)
(三十五)學習與思考 朗讀詞語 (10個) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
二位加減數
二位加減數 Đập chuột chũi
彩蛋配對
彩蛋配對 Khớp cặp
bởi
顏色分類
顏色分類 Sắp xếp nhóm
三上(八)我們的國歌 辵部
三上(八)我們的國歌 辵部 Đập chuột chũi
bởi
一年級重組句子(四)
一年級重組句子(四) Phục hồi trật tự
day11
day11 Đố vui
Q
Q Đố vui
bởi
顏色分類
顏色分類 Sắp xếp nhóm
One
One Phục hồi trật tự
bởi
三上(八)我們的國歌 遞進複句 不但 而且
三上(八)我們的國歌 遞進複句 不但 而且 Phục hồi trật tự
bởi
長度_最短
長度_最短 Đố vui
bởi
Rtu
Rtu Chương trình đố vui
bởi
3-3-2022 colourful clothes
3-3-2022 colourful clothes Khớp cặp
bởi
3-3-2022 food groups
3-3-2022 food groups Máy bay
bởi
P3 Verb
P3 Verb Đảo chữ
Music Instrument
Music Instrument Mở hộp
繪本_團圓
繪本_團圓 Đố vui
bởi
English
English Phục hồi trật tự
Coulor
Coulor Đố vui
bởi
(一)活用諺語 朗讀詞語
(一)活用諺語 朗讀詞語 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Cooking vocabulary
Cooking vocabulary Nối từ
Is it an animal?
Is it an animal? Đập chuột chũi
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?