Cộng đồng

English / ESL 重溫

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

8.064 kết quả cho 'english 重溫'

同步4p.38重組句子
同步4p.38重組句子 Phục hồi trật tự
bởi
拼音溫習-Quiz
拼音溫習-Quiz Đố vui
bởi
3A Connectives: ‘and’, ‘or’, ‘but’
3A Connectives: ‘and’, ‘or’, ‘but’ Chương trình đố vui
bởi
4B Tenses
4B Tenses Mê cung truy đuổi
bởi
4A Adjectives describing people (Images provided by Dreamstime.com)
4A Adjectives describing people (Images provided by Dreamstime.com) Mở hộp
bởi
Do and Does
Do and Does Hoàn thành câu
bởi
3B Simple past tense
3B Simple past tense Đập chuột chũi
bởi
重溫不同的形狀
重溫不同的形狀 Chương trình đố vui
複句句式重溫
複句句式重溫 Đố vui
bởi
重組句子
重組句子 Phục hồi trật tự
bởi
語文識字溫習
語文識字溫習 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
重組句子(1)
重組句子(1) Phục hồi trật tự
bởi
2B Simple present tense
2B Simple present tense Máy bay
bởi
(重溫三位乘以一位數)_4B
(重溫三位乘以一位數)_4B Máy bay
bởi
Housework
Housework Nối từ
bởi
It is / They are
It is / They are Đố vui
bởi
Ready 3B Unit 2 Did questions
Ready 3B Unit 2 Did questions Hoàn thành câu
eleven to twenty 11-20
eleven to twenty 11-20 Đảo chữ
bởi
1A Subject pronouns
1A Subject pronouns Tìm đáp án phù hợp
bởi
2B Weekly activities
2B Weekly activities Khớp cặp
bởi
6A Tenses
6A Tenses Hoàn thành câu
bởi
5A Present perfect tense
5A Present perfect tense Phục hồi trật tự
bởi
2A Floors (ordinal numbers)
2A Floors (ordinal numbers) Hangman (Treo cổ)
bởi
重組句子
重組句子 Đảo chữ
bởi
重組句子
重組句子 Phục hồi trật tự
bởi
重組句子
重組句子 Phục hồi trật tự
bởi
把   被 句   重組句子
把 被 句 重組句子 Phục hồi trật tự
句子重組(一年級)
句子重組(一年級) Phục hồi trật tự
bởi
分數溫習
分數溫習 Nối từ
bởi
部首溫習
部首溫習 Nổ bóng bay
bởi
量詞溫習
量詞溫習 Tìm đáp án phù hợp
Superlative adjectives matching game
Superlative adjectives matching game Sắp xếp nhóm
bởi
小一級 中文科 重組句子
小一級 中文科 重組句子 Phục hồi trật tự
bởi
單雙數溫習
單雙數溫習 Nổ bóng bay
bởi
P4 常識溫習
P4 常識溫習 Mê cung truy đuổi
bởi
ESC2L14 家具 重组句子
ESC2L14 家具 重组句子 Phục hồi trật tự
bởi
Features of a poster - Open Day
Features of a poster - Open Day Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Book 5B Chapters 6-7 vocab
Book 5B Chapters 6-7 vocab Mê cung truy đuổi
Bear's Birthday Suit - Possessive adjective
Bear's Birthday Suit - Possessive adjective Đố vui
bởi
1B U7 Adding ing
1B U7 Adding ing Sắp xếp nhóm
bởi
READY 3B Unit 1 Simple Past Tense
READY 3B Unit 1 Simple Past Tense Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?