Cộng đồng

Grade 1

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'grade 1'

找偶數
找偶數 Đập chuột chũi
It is / They are
It is / They are Đố vui
Unit 1 Greetings 1  (Matching)
Unit 1 Greetings 1 (Matching) Tìm đáp án phù hợp
1A Ch6 is/am/are/has/have
1A Ch6 is/am/are/has/have Hoàn thành câu
近義詞遊戲
近義詞遊戲 Tìm đáp án phù hợp
聲調
聲調 Đố vui
Articles (a/an/the)
Articles (a/an/the) Sắp xếp nhóm
家中物品的物料
家中物品的物料 Chương trình đố vui
個位和十位
個位和十位 Đố vui
哪些字是「女」字部的?
哪些字是「女」字部的? Đập chuột chũi
ABC
ABC Mở hộp
A good student should be...
A good student should be... Đập chuột chũi
Prepositions of time: in, on, at
Prepositions of time: in, on, at Đố vui
a, an
a, an Đố vui
小一數學_順數及倒數
小一數學_順數及倒數 Chương trình đố vui
Comparatives and superlatives
Comparatives and superlatives Đố vui
P1 Subject pronouns
P1 Subject pronouns Đố vui
長度及距離
長度及距離 Đố vui
2025中國歷史人物(P1-P2)
2025中國歷史人物(P1-P2) Nối từ
1A Unit 5 Vocabulary
1A Unit 5 Vocabulary Nối từ
以下是運動?
以下是運動? Vòng quay ngẫu nhiên
運動對身體好處
運動對身體好處 Đúng hay sai
RS A4 Animals
RS A4 Animals Nối từ
20以內的加和減
20以內的加和減 Chương trình đố vui
Eee
Eee Hoàn thành câu
1A U4 Action Words Spelling
1A U4 Action Words Spelling Đảo chữ
數學
數學 Mê cung truy đuổi
Action words
Action words Đố vui
頓號
頓號 Hoàn thành câu
 Gerund
Gerund Mê cung truy đuổi
1
1 Đố vui
Y1 - 家人1
Y1 - 家人1 Thẻ thông tin
Ready Book 1A, Unit 3 Things in the school bag
Ready Book 1A, Unit 3 Things in the school bag Gắn nhãn sơ đồ
Mi,So 與 La 找新家(1)
Mi,So 與 La 找新家(1) Gắn nhãn sơ đồ
Y1 - 数字 Numbers
Y1 - 数字 Numbers Thẻ thông tin
Y2 - 第四课
Y2 - 第四课 Thẻ thông tin
RS A4 Animal body parts
RS A4 Animal body parts Tìm đáp án phù hợp
کلمه سازی
کلمه سازی Đảo chữ
School Bag
School Bag Nổ bóng bay
第十八課《樹葉畫》
第十八課《樹葉畫》 Hoàn thành câu
Unit 10 a-e, ai, ay
Unit 10 a-e, ai, ay Đảo chữ
25-26 Spelling Week 9-11
25-26 Spelling Week 9-11 Đảo chữ
KS2 U2 Sentence Patterns 2
KS2 U2 Sentence Patterns 2 Phục hồi trật tự
1D Book 1A Unit 5 Vocabulary
1D Book 1A Unit 5 Vocabulary Nối từ
Unit 5 ch, tch
Unit 5 ch, tch Đảo chữ
Unit 13 oa, o-e, oe, ow
Unit 13 oa, o-e, oe, ow Đảo chữ
RS A4 Body parts
RS A4 Body parts Gắn nhãn sơ đồ
你好
你好 Nối từ
Unit 3 sh, th
Unit 3 sh, th Đảo chữ
p1
p1 Đố vui
句式:誰……?
句式:誰……? Phục hồi trật tự
1000 words 2
1000 words 2 Đảo chữ
kebutuhan dan keinginan
kebutuhan dan keinginan Sắp xếp nhóm
1A is/am/are/has/have
1A is/am/are/has/have Hoàn thành câu
KS2 U2 'to' and 'for'
KS2 U2 'to' and 'for' Đập chuột chũi
ENGLISH P1
ENGLISH P1 Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?