Grade 12
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.298 kết quả cho 'grade 12'
單數
Đập chuột chũi
It is / They are
Đố vui
P5常_第4冊第1課_消化系統的組織
Gắn nhãn sơ đồ
P2常_第3冊第2課_2社區設施的分類
Mở hộp
Unit 3 Although
Phục hồi trật tự
疑問代詞
Nổ bóng bay
How far/How long
Đố vui
聲調
Đố vui
Ready 3B Unit 2 Did questions
Hoàn thành câu
24小時報時制
Đố vui
P5常_第4冊第2課_泌尿系統_1吸收和排出水分
Sắp xếp nhóm
P1 U4 Amazing Animals Vocabulary
Câu đố hình ảnh
P5常_第4冊第2課_泌尿系統_4配對功能
Gắn nhãn sơ đồ
Bk4A Ch2 Comparative and Superlative adjectives (Short)
Chương trình đố vui
Ready Book 3B Unit 3 Simple Past Tense (4)
Tìm đáp án phù hợp
四下一冊_第二課_詞義辨釋
Nối từ
P5常_第4冊第2課_泌尿系統_3泌尿系統各器官
Gắn nhãn sơ đồ
1B U7 Adding ing
Sắp xếp nhóm
P5常_第4冊第1課_神經系統(4反射動作)
Gắn nhãn sơ đồ
Quantifiers and food
Tìm đáp án phù hợp
狐狸和葡萄
Nổ bóng bay
Question words
Nối từ
P5常_第4冊第1課_神經系統(5總結)
Hoàn thành câu
Articles (a/an/the)
Sắp xếp nhóm
Unit 1 Greetings 1 (Matching)
Tìm đáp án phù hợp
Book 5B Chapters 6-7 vocab
Mê cung truy đuổi
厘米(一)
Đố vui
Grouping Game
Sắp xếp nhóm
地點的疑問代詞
Chương trình đố vui
Telling the time
Mở hộp
P5常_第4冊第1課_身體各系統1(組織分類)
Sắp xếp nhóm
小二數學分物/除法
Đố vui
找偶數
Đập chuột chũi
P6常_第4冊第3課_特區的組成(1.政府部門)
Nối từ
a /an/ the
Chương trình đố vui
1B Ch.3 In the park-labelling 1
Gắn nhãn sơ đồ
1A Ch6 is/am/are/has/have
Hoàn thành câu
RWI Set 1 Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
READY 3B Unit 1 Simple Past Tense
Phục hồi trật tự
三角形(二)_以下長度的竹簽能圍成三角形嗎?
Đúng hay sai
同分母分數加減
Chương trình đố vui
個位和十位
Đố vui
三角形的分類
Sắp xếp nhóm
P1 小時和時間間隔
Thắng hay thua đố vui
近義詞遊戲
Tìm đáp án phù hợp
加法
Mê cung truy đuổi