Cộng đồng

Grade 12

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

7.298 kết quả cho 'grade 12'

單數
單數 Đập chuột chũi
bởi
It is / They are
It is / They are Đố vui
bởi
P5常_第4冊第1課_消化系統的組織
P5常_第4冊第1課_消化系統的組織 Gắn nhãn sơ đồ
Unit 3 Although
Unit 3 Although Phục hồi trật tự
bởi
疑問代詞
疑問代詞 Nổ bóng bay
How far/How long
How far/How long Đố vui
bởi
Present Perfect Tense (Since/For) (Oxford Ready 5B U4 Grammar 1)
Present Perfect Tense (Since/For) (Oxford Ready 5B U4 Grammar 1) Sắp xếp nhóm
聲調
聲調 Đố vui
Ready 3B Unit 2 Did questions
Ready 3B Unit 2 Did questions Hoàn thành câu
24小時報時制
24小時報時制 Đố vui
bởi
5B Unit 3 I want to be... (Vocab)
5B Unit 3 I want to be... (Vocab) Đảo chữ
Prepositions of time: in, on, at
Prepositions of time: in, on, at Đố vui
P1 U4 Amazing Animals Vocabulary
P1 U4 Amazing Animals Vocabulary Câu đố hình ảnh
bởi
P5常_第4冊第2課_泌尿系統_4配對功能
P5常_第4冊第2課_泌尿系統_4配對功能 Gắn nhãn sơ đồ
Bk4A Ch2 Comparative and Superlative adjectives (Short)
Bk4A Ch2 Comparative and Superlative adjectives (Short) Chương trình đố vui
bởi
Ready Book 3B Unit 3 Simple Past Tense (4)
Ready Book 3B Unit 3 Simple Past Tense (4) Tìm đáp án phù hợp
四下一冊_第二課_詞義辨釋
四下一冊_第二課_詞義辨釋 Nối từ
Bear's Birthday Suit - Possessive adjective
Bear's Birthday Suit - Possessive adjective Đố vui
bởi
1B U7 Adding ing
1B U7 Adding ing Sắp xếp nhóm
bởi
P5常_第4冊第1課_神經系統(4反射動作)
P5常_第4冊第1課_神經系統(4反射動作) Gắn nhãn sơ đồ
Quantifiers and food
Quantifiers and food Tìm đáp án phù hợp
bởi
狐狸和葡萄
狐狸和葡萄 Nổ bóng bay
bởi
Question words
Question words Nối từ
bởi
P5常_第4冊第1課_神經系統(5總結)
P5常_第4冊第1課_神經系統(5總結) Hoàn thành câu
Articles (a/an/the)
Articles (a/an/the) Sắp xếp nhóm
bởi
Unit 1 Greetings 1  (Matching)
Unit 1 Greetings 1 (Matching) Tìm đáp án phù hợp
Book 5B Chapters 6-7 vocab
Book 5B Chapters 6-7 vocab Mê cung truy đuổi
厘米(一)
厘米(一) Đố vui
Grouping Game
Grouping Game Sắp xếp nhóm
bởi
5B Chapter 3 - Telling the time
5B Chapter 3 - Telling the time Đố vui
bởi
new 6B Ch.6 adjectives+prepositions
new 6B Ch.6 adjectives+prepositions Đố vui
bởi
地點的疑問代詞
地點的疑問代詞 Chương trình đố vui
 Telling the time
Telling the time Mở hộp
小二數學分物/除法
小二數學分物/除法 Đố vui
bởi
READY Book 3B Unit 1: Opposites
READY Book 3B Unit 1: Opposites Nối từ
找偶數
找偶數 Đập chuột chũi
a /an/ the
a /an/ the Chương trình đố vui
bởi
1B Ch.3 In the park-labelling 1
1B Ch.3 In the park-labelling 1 Gắn nhãn sơ đồ
1A Ch6 is/am/are/has/have
1A Ch6 is/am/are/has/have Hoàn thành câu
bởi
RWI Set 1 Sounds
RWI Set 1 Sounds Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Comparatives and superlatives
Comparatives and superlatives Đố vui
READY 3B Unit 1 Simple Past Tense
READY 3B Unit 1 Simple Past Tense Phục hồi trật tự
同分母分數加減
同分母分數加減 Chương trình đố vui
bởi
個位和十位
個位和十位 Đố vui
bởi
三角形的分類
三角形的分類 Sắp xếp nhóm
bởi
P1 小時和時間間隔
P1 小時和時間間隔 Thắng hay thua đố vui
bởi
近義詞遊戲
近義詞遊戲 Tìm đáp án phù hợp
bởi
加法
加法 Mê cung truy đuổi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?