Cộng đồng

Grade 3 Liberal Studies

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'grade 3 liberal studies'

我們應帶哪些物品去遠足?
我們應帶哪些物品去遠足? Đập chuột chũi
bởi
P1-3香港回歸25周年圖片展
P1-3香港回歸25周年圖片展 Tìm đáp án phù hợp
bởi
家中物品的物料
家中物品的物料 Chương trình đố vui
bởi
Ready 3B Unit 2 Did questions
Ready 3B Unit 2 Did questions Hoàn thành câu
24小時報時制
24小時報時制 Đố vui
bởi
Question words
Question words Nối từ
bởi
Ready Book 3B Unit 3 Simple Past Tense (4)
Ready Book 3B Unit 3 Simple Past Tense (4) Tìm đáp án phù hợp
Grouping Game
Grouping Game Sắp xếp nhóm
bởi
READY Book 3B Unit 1: Opposites
READY Book 3B Unit 1: Opposites Nối từ
Unit 3 Although
Unit 3 Although Phục hồi trật tự
bởi
三角形的分類
三角形的分類 Sắp xếp nhóm
bởi
READY 3B Unit 1 Simple Past Tense
READY 3B Unit 1 Simple Past Tense Phục hồi trật tự
香港樂悠悠
香港樂悠悠 Sắp xếp nhóm
bởi
Too many too much
Too many too much Hoàn thành câu
bởi
What should they do?
What should they do? Chương trình đố vui
bởi
(5E) 6.2課 月球的祕密
(5E) 6.2課 月球的祕密 Đố vui
bởi
香港樂悠遊 1
香港樂悠遊 1 Mê cung truy đuổi
bởi
4B Ch3 Determiners  fewer / less
4B Ch3 Determiners fewer / less Đúng hay sai
bởi
Smart Shopping
Smart Shopping Câu đố hình ảnh
bởi
Comparatives and superlatives
Comparatives and superlatives Đố vui
RWI Set 1 Sounds
RWI Set 1 Sounds Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Countable and uncountable food
Countable and uncountable food Sắp xếp nhóm
bởi
常識3.1冊書第四課
常識3.1冊書第四課 Chương trình đố vui
22-23常識下測溫習(關鍵字配對2)
22-23常識下測溫習(關鍵字配對2) Tìm đáp án phù hợp
常識3.6第一課溫習
常識3.6第一課溫習 Tìm đáp án phù hợp
常識3.5冊書第一課
常識3.5冊書第一課 Đố vui
常識3.5冊書第三課
常識3.5冊書第三課 Chương trình đố vui
能源的種類(常識3.5冊第三課)
能源的種類(常識3.5冊第三課) Sắp xếp nhóm
常識3.3冊第一課
常識3.3冊第一課 Đố vui
常識3.1冊書第三課---情緒分類
常識3.1冊書第三課---情緒分類 Sắp xếp nhóm
P.3常識3.1冊書第二課重溫
P.3常識3.1冊書第二課重溫 Chương trình đố vui
常識3.6溫習
常識3.6溫習 Đố vui
P.3常識3.1冊書第一課重溫
P.3常識3.1冊書第一課重溫 Đố vui
常識3.1冊書第三課
常識3.1冊書第三課 Đố vui
四季對生活的影響(常識3.3冊第四課)
四季對生活的影響(常識3.3冊第四課) Sắp xếp nhóm
5B Unit 3 I want to be... (Vocab)
5B Unit 3 I want to be... (Vocab) Đảo chữ
常識3.3冊第二課
常識3.3冊第二課 Đố vui
常識3.6第二課溫習
常識3.6第二課溫習 Nối từ
常識3.6第四課---不同宗教的戒律/規定
常識3.6第四課---不同宗教的戒律/規定 Nối từ
常識3.5冊書第二課
常識3.5冊書第二課 Chương trình đố vui
常識3.3冊書第三課
常識3.3冊書第三課 Đố vui
常識3.5冊書第四課
常識3.5冊書第四課 Đố vui
常識3.6第四課
常識3.6第四課 Tìm đáp án phù hợp
5B Chapter 3 - Telling the time
5B Chapter 3 - Telling the time Đố vui
bởi
1B Ch.3 In the park-labelling 1
1B Ch.3 In the park-labelling 1 Gắn nhãn sơ đồ
22-23常識下測溫習(關鍵字配對)
22-23常識下測溫習(關鍵字配對) Tìm đáp án phù hợp
香港四季的天氣的特點 (常識3.3冊第四課)
香港四季的天氣的特點 (常識3.3冊第四課) Sắp xếp nhóm
常識3.2冊書第一至二課溫習
常識3.2冊書第一至二課溫習 Đố vui
常識3.2冊書第三至四課溫習
常識3.2冊書第三至四課溫習 Đố vui
Things we do in different subjects
Things we do in different subjects Nối từ
P2_分辨形聲字
P2_分辨形聲字 Chương trình đố vui
bởi
Opposite Adjectives
Opposite Adjectives Khớp cặp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?