Cộng đồng

Grade 3 Natural Sciences

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'grade 3 natural sciences'

Ready Book 1A, Unit 5 Parts of the body (animals)
Ready Book 1A, Unit 5 Parts of the body (animals) Gắn nhãn sơ đồ
地球月球的公轉和自轉
地球月球的公轉和自轉 Sắp xếp nhóm
bởi
天氣知多少_高級組
天氣知多少_高級組 Đố vui
bởi
科學
科學 Đố vui
bởi
分數乘法GAME2
分數乘法GAME2 Đập chuột chũi
bởi
天氣知多少_初級組
天氣知多少_初級組 Đố vui
bởi
日常生活中熱脹冷縮的應用
日常生活中熱脹冷縮的應用 Chương trình đố vui
bởi
Guangzhou VS Shanghai
Guangzhou VS Shanghai Sắp xếp nhóm
bởi
現代都市病_心臟病
現代都市病_心臟病 Chương trình đố vui
bởi
第一關:分辨傳染病和非傳染病
第一關:分辨傳染病和非傳染病 Sắp xếp nhóm
bởi
第二關:大夫斷症_分辨非傳染病的病徵
第二關:大夫斷症_分辨非傳染病的病徵 Sắp xếp nhóm
bởi
24小時報時制
24小時報時制 Đố vui
bởi
Ready 3B Unit 2 Did questions
Ready 3B Unit 2 Did questions Hoàn thành câu
常見的毒品
常見的毒品 Đập chuột chũi
Ready Book 3B Unit 3 Simple Past Tense (4)
Ready Book 3B Unit 3 Simple Past Tense (4) Tìm đáp án phù hợp
Question words
Question words Nối từ
bởi
Grouping Game
Grouping Game Sắp xếp nhóm
bởi
READY Book 3B Unit 1: Opposites
READY Book 3B Unit 1: Opposites Nối từ
Unit 3 Although
Unit 3 Although Phục hồi trật tự
bởi
三角形的分類
三角形的分類 Sắp xếp nhóm
bởi
READY 3B Unit 1 Simple Past Tense
READY 3B Unit 1 Simple Past Tense Phục hồi trật tự
Spelling List 10 Word Scramble
Spelling List 10 Word Scramble Phục hồi trật tự
bởi
十大生物圖鑑配一配
十大生物圖鑑配一配 Tìm đáp án phù hợp
bởi
熱的傳遞
熱的傳遞 Sắp xếp nhóm
bởi
動物知道多少
動物知道多少 Đố vui
bởi
Lingkungan Sehat
Lingkungan Sehat Đố vui
十大海洋生物圖鑑
十大海洋生物圖鑑 Lật quân cờ
bởi
4E-四常第四冊第3課:不同傳染病的傳播途徑
4E-四常第四冊第3課:不同傳染病的傳播途徑 Sắp xếp nhóm
bởi
RWI Set 1 Sounds card shuffle
RWI Set 1 Sounds card shuffle Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Comparatives and superlatives
Comparatives and superlatives Đố vui
Countable and uncountable food
Countable and uncountable food Sắp xếp nhóm
bởi
4E----四常第五冊第3課_氣象小百科
4E----四常第五冊第3課_氣象小百科 Đố vui
bởi
4E-四常第3冊第1課:資訊科技的應用
4E-四常第3冊第1課:資訊科技的應用 Khớp cặp
bởi
4E-四常第3冊第2課:精明使用網絡
4E-四常第3冊第2課:精明使用網絡 Đúng hay sai
bởi
4E四常第二冊第3課:空氣的主要成分
4E四常第二冊第3課:空氣的主要成分 Máy bay
bởi
P6第六冊第3課《環境與保育》
P6第六冊第3課《環境與保育》 Đố vui
3.2.4 植物與生活_1哪些植物可以食用
3.2.4 植物與生活_1哪些植物可以食用 Sắp xếp nhóm
bởi
5B Unit 3 I want to be... (Vocab)
5B Unit 3 I want to be... (Vocab) Đảo chữ
1B Ch.3 In the park-labelling 1
1B Ch.3 In the park-labelling 1 Gắn nhãn sơ đồ
5B Chapter 3 - Telling the time
5B Chapter 3 - Telling the time Đố vui
bởi
容量
容量 Đố vui
bởi
Ready Book 3B Unit 3 Simple Past tense
Ready Book 3B Unit 3 Simple Past tense Nối từ
Things we do in different subjects
Things we do in different subjects Nối từ
P2_分辨形聲字
P2_分辨形聲字 Chương trình đố vui
bởi
Opposite Adjectives
Opposite Adjectives Khớp cặp
bởi
3A Unit 3 Months
3A Unit 3 Months Thứ tự xếp hạng
Ready Book 3B Unit 2-3 Simple Past Tense (6)
Ready Book 3B Unit 2-3 Simple Past Tense (6) Tìm đáp án phù hợp
3B Simple Past tense - regular verbs
3B Simple Past tense - regular verbs Khớp cặp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?