Grade 4 中文
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'grade 4 中文'
紅2 詞語配對
Nối từ
bpmfdtnl和單韻母
Mở hộp
火部首的字
Đập chuột chũi
語文識字溫習
Vòng quay ngẫu nhiên
近義詞遊戲
Tìm đáp án phù hợp
分辨設問句
Mở hộp
ai ei ui
Mở hộp
四上一 點子大王 詞語運用
Chương trình đố vui
對比
Thắng hay thua đố vui
四下一冊_第二課_詞義辨釋
Nối từ
字型結構
Đố vui
先......再......然後......
Hoàn thành câu
小一字型結構
Nối từ
第一課 神情描寫
Nối từ
性格行為對對碰
Nối từ
觀察以下圖片,選擇最合適形容他/她性格特點的詞語。
Đố vui
字形結構(重温)
Đố vui
「手」字部
Đúng hay sai
賀卡格式(增潤)
Gắn nhãn sơ đồ
胖國王(基礎)
Tìm đáp án phù hợp
賀卡格式(基礎)
Gắn nhãn sơ đồ
字型結構 (上下、左右)
Đố vui
分辨「地」「事」
Đúng hay sai
中文字matching
Khớp cặp
忽然、竟然
Hoàn thành câu
1.27K1中文遊戲
Tìm đáp án phù hợp
中文
Mê cung truy đuổi
形容詞(二年級中文)
Đập chuột chũi
小一級 中文科 重組句子
Phục hồi trật tự
P4 Reported Speech
Chương trình đố vui
Diary Entry Format
Gắn nhãn sơ đồ
P4 Possessives
Hoàn thành câu
生活手記 (A209)
Hoàn thành câu
上學了(A102)
Đố vui
寄郵件
Đố vui
我是小機靈 (A316)
Phục hồi trật tự
小小科學家 (A207)
Đố vui
看看、聽聽大自然 (A304)
Mê cung truy đuổi
動腦筋 (A216)
Máy bay
《中文真棒》1 L2 生词 中英
Nối từ
《中文真棒》1 L 2Months
Thứ tự xếp hạng
《中文真棒》1 L1 课文填空
Hoàn thành câu
中文小练习2
Nối từ
紅1 詞語 Part 2
Nối từ
四季的風近義詞辨析
Nổ bóng bay
五上一冊課業一《紫煙斗》填充遊戲
Nối từ
五上一冊課業二《手機壞了》填充遊戲
Nối từ
中文填充
Đố vui
中文-用詞
Đố vui
倍數
Máy bay
中文認字-哥哥、姐姐、家
Khớp cặp
year 4 陈老师教我们中文课
Mê cung truy đuổi
二年級中文科 “都、也” 練習
Đố vui
《中文真棒》1 L7 label the phrases
Gắn nhãn sơ đồ
《中文真棒》2 L1 All vocab
Gắn nhãn sơ đồ
轻松学中文3-1 亲戚
Sắp xếp nhóm
《中文真棒》1 L2 生词 中英拼
Tìm đáp án phù hợp
中文小遊戲
Tìm từ
中文常用字
Câu đố hình ảnh