Cộng đồng

Grade 5 Art

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'grade 5 art'

比喻
比喻 Nối từ
123
123 Thẻ bài ngẫu nhiên
無雙譜小遊戲
無雙譜小遊戲 Máy bay
TMC自力蔡斯行P.5English (which would you like to)
TMC自力蔡斯行P.5English (which would you like to) Phục hồi trật tự
成語法寶王_法寶2
成語法寶王_法寶2 Chương trình đố vui
Colour
Colour Gắn nhãn sơ đồ
Pop art
Pop art Câu đố hình ảnh
Countable and Uncountable noun
Countable and Uncountable noun Đố vui
j q x zh ch sh r z c s(一)
j q x zh ch sh r z c s(一) Chương trình đố vui
*OK 333KTC 培A鍾梓澄P.4 数(圖形和乘法)P.4
*OK 333KTC 培A鍾梓澄P.4 数(圖形和乘法)P.4 Mê cung truy đuổi
واژگان درس پنجم
واژگان درس پنجم Đố vui
How far/How long
How far/How long Đố vui
P5常_第1冊第1課_百合花的結構
P5常_第1冊第1課_百合花的結構 Gắn nhãn sơ đồ
中文部首(變形)
中文部首(變形) Khớp cặp
青春期男性的身體變化
青春期男性的身體變化 Đập chuột chũi
分數加減法
分數加減法 Đố vui
Do not say that !
Do not say that ! Tìm đáp án phù hợp
Hot Seat - Random Words (Upper Primary)
Hot Seat - Random Words (Upper Primary) Mở hộp
املای خلاقانه و در ه‍م آمویخته درس ۶ـ۸
املای خلاقانه و در ه‍م آمویخته درس ۶ـ۸ Đảo chữ
Similes
Similes Chương trình đố vui
Jobs
Jobs Khớp cặp
五年級第一學期重組句子温習2
五年級第一學期重組句子温習2 Phục hồi trật tự
5.4.1 神經系統_隨意動作(排序)-拿成績表
5.4.1 神經系統_隨意動作(排序)-拿成績表 Thứ tự xếp hạng
常見的毒品
常見的毒品 Đập chuột chũi
Adverbs
Adverbs Đập chuột chũi
THIS / THAT / THESE / THOSE
THIS / THAT / THESE / THOSE Đố vui
Fun with Puns (P.4 - 6)
Fun with Puns (P.4 - 6) Đố vui
67
67 Đố vui
Futur simple verbes du 1er et 2ème groupe
Futur simple verbes du 1er et 2ème groupe Đập chuột chũi
Les lieux de la ville - Y5 avancé
Les lieux de la ville - Y5 avancé Đảo chữ
ch.5 present perfect tense
ch.5 present perfect tense Chương trình đố vui
Flying fruit sight word 1
Flying fruit sight word 1 Quả bay
بدون عنوان۲
بدون عنوان۲ Nối từ
PAST PARTICIPLES #1 (SLB p.8)
PAST PARTICIPLES #1 (SLB p.8) Đảo chữ
Balloon pop sight word 1
Balloon pop sight word 1 Nổ bóng bay
P5 常識 5.1 配對2
P5 常識 5.1 配對2 Nối từ
數學測驗(培訓功課)
數學測驗(培訓功課) Đố vui
Simple Circuit
Simple Circuit Gắn nhãn sơ đồ
ever / never
ever / never Hoàn thành câu
Past Partciple
Past Partciple Khớp cặp
Y5 - 太阳和彩虹
Y5 - 太阳和彩虹 Thẻ thông tin
Unit 2 - Writing - Narratives
Unit 2 - Writing - Narratives Đảo chữ
Character Traits
Character Traits Nối từ
PAST Form of Verbs (Verb Table, Part 1)
PAST Form of Verbs (Verb Table, Part 1) Đảo chữ
P.5 SO, BECAUSE
P.5 SO, BECAUSE Hoàn thành câu
Book 5A Ch. 5 past participles
Book 5A Ch. 5 past participles Chương trình đố vui
P5 常識 5.1 中國主要地形 配對1
P5 常識 5.1 中國主要地形 配對1 Nối từ
Countries
Countries Nối từ
Setting - Time
Setting - Time Nối từ
املا
املا Đố vui
Verbes Lire, Écrire et Dormir
Verbes Lire, Écrire et Dormir Đập chuột chũi
Unit 2 - Maths - Fraction
Unit 2 - Maths - Fraction Nối từ
Y5 - 小马过河
Y5 - 小马过河 Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?