Cộng đồng

Grade 6

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'grade 6'

new 6B Ch.6 adjectives+prepositions
new 6B Ch.6 adjectives+prepositions Đố vui
bởi
狐狸和葡萄
狐狸和葡萄 Nổ bóng bay
bởi
Phrasal Verb
Phrasal Verb Nối từ
bởi
P6常_第6冊第1課_生物的分類1
P6常_第6冊第1課_生物的分類1 Sắp xếp nhóm
P6常_第3冊第1課_各環境有何特點2
P6常_第3冊第1課_各環境有何特點2 Sắp xếp nhóm
Prepositions of place (in front of/behind/next to/between) for Primary Students
Prepositions of place (in front of/behind/next to/between) for Primary Students Đố vui
Book 5B Chapters 6-7 vocab
Book 5B Chapters 6-7 vocab Mê cung truy đuổi
單數
單數 Đập chuột chũi
bởi
Fun with Puns (P.4 - 6)
Fun with Puns (P.4 - 6) Đố vui
bởi
圓
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Longman Elect 6B Chapter 7 _ Vocabulary
Longman Elect 6B Chapter 7 _ Vocabulary Máy bay
bởi
速率
速率 Khớp cặp
How far/How long
How far/How long Đố vui
bởi
Unit 3 Although
Unit 3 Although Phục hồi trật tự
bởi
疑問代詞
疑問代詞 Nổ bóng bay
333中文科小四句式
333中文科小四句式 Đố vui
bởi
It is / They are
It is / They are Đố vui
bởi
P5常_第4冊第1課_消化系統的組織
P5常_第4冊第1課_消化系統的組織 Gắn nhãn sơ đồ
Present Perfect Tense (Since/For) (Oxford Ready 5B U4 Grammar 1)
Present Perfect Tense (Since/For) (Oxford Ready 5B U4 Grammar 1) Sắp xếp nhóm
科學
科學 Đố vui
bởi
Christmas Whack-a-mole
Christmas Whack-a-mole Đập chuột chũi
Counseling Questions
Counseling Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Ready 3B Unit 2 Did questions
Ready 3B Unit 2 Did questions Hoàn thành câu
聲調
聲調 Đố vui
24小時報時制
24小時報時制 Đố vui
bởi
Ready Book 3B Unit 2-3 Simple Past Tense (6)
Ready Book 3B Unit 2-3 Simple Past Tense (6) Tìm đáp án phù hợp
Prepositions of time: in, on, at
Prepositions of time: in, on, at Đố vui
5B Unit 3 I want to be... (Vocab)
5B Unit 3 I want to be... (Vocab) Đảo chữ
READY Book 3B Unit 1: Opposites
READY Book 3B Unit 1: Opposites Nối từ
找偶數
找偶數 Đập chuột chũi
 Telling the time
Telling the time Mở hộp
小二數學分物/除法
小二數學分物/除法 Đố vui
bởi
厘米(一)
厘米(一) Đố vui
Grouping Game
Grouping Game Sắp xếp nhóm
bởi
5B Chapter 3 - Telling the time
5B Chapter 3 - Telling the time Đố vui
bởi
地點的疑問代詞
地點的疑問代詞 Chương trình đố vui
a /an/ the
a /an/ the Chương trình đố vui
bởi
P1 U4 Amazing Animals Vocabulary
P1 U4 Amazing Animals Vocabulary Câu đố hình ảnh
bởi
Bk4A Ch2 Comparative and Superlative adjectives (Short)
Bk4A Ch2 Comparative and Superlative adjectives (Short) Chương trình đố vui
bởi
P5常_第4冊第2課_泌尿系統_4配對功能
P5常_第4冊第2課_泌尿系統_4配對功能 Gắn nhãn sơ đồ
Ready Book 3B Unit 3 Simple Past Tense (4)
Ready Book 3B Unit 3 Simple Past Tense (4) Tìm đáp án phù hợp
四下一冊_第二課_詞義辨釋
四下一冊_第二課_詞義辨釋 Nối từ
Bear's Birthday Suit - Possessive adjective
Bear's Birthday Suit - Possessive adjective Đố vui
bởi
1B U7 Adding ing
1B U7 Adding ing Sắp xếp nhóm
bởi
Question words
Question words Nối từ
bởi
Quantifiers and food
Quantifiers and food Tìm đáp án phù hợp
bởi
P5常_第4冊第1課_神經系統(4反射動作)
P5常_第4冊第1課_神經系統(4反射動作) Gắn nhãn sơ đồ
Articles (a/an/the)
Articles (a/an/the) Sắp xếp nhóm
bởi
P5常_第4冊第1課_神經系統(5總結)
P5常_第4冊第1課_神經系統(5總結) Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?