Cộng đồng

Primary Lower 中文 小學中文課程

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'primary lower 中文 小學中文課程'

第二課_小蜻蜓
第二課_小蜻蜓 Đố vui
先......再......然後......
先......再......然後...... Hoàn thành câu
Chris 第一課?not done
Chris 第一課?not done Chương trình đố vui
《老藤椅》中心思想
《老藤椅》中心思想 Phục hồi trật tự
課文詞語_字卡配對
課文詞語_字卡配對 Khớp cặp
第十課《愛的帳單》「貝」部件、反義詞
第十課《愛的帳單》「貝」部件、反義詞 Đố vui
語文識字溫習
語文識字溫習 Vòng quay ngẫu nhiên
二上一冊 習作簿溫習 第一課
二上一冊 習作簿溫習 第一課 Hoàn thành câu
中文
中文 Mê cung truy đuổi
近義詞遊戲
近義詞遊戲 Tìm đáp án phù hợp
直接描寫vs.間接描寫 ep1
直接描寫vs.間接描寫 ep1 Đố vui
二上一冊 習作簿溫習 第二課
二上一冊 習作簿溫習 第二課 Máy bay
「越......越......」看圖配對
「越......越......」看圖配對 Tìm đáp án phù hợp
單元一Ch1 歡度中秋🌛🥮
單元一Ch1 歡度中秋🌛🥮 Nối từ
中文小遊戲
中文小遊戲 Tìm từ
上學了(A102)
上學了(A102) Đố vui
文章體裁✏️ep2
文章體裁✏️ep2 Tìm đáp án phù hợp
中文小遊戲
中文小遊戲 Đập chuột chũi
條件複句「只要⋯⋯就」/「只有⋯⋯才」
條件複句「只要⋯⋯就」/「只有⋯⋯才」 Hoàn thành câu
中文
中文 Hoàn thành câu
 TSWKwanP2中文溫習
TSWKwanP2中文溫習 Đảo chữ
《小獎杯🏆》、《愛的賬單❤️》分真假
《小獎杯🏆》、《愛的賬單❤️》分真假 Đúng hay sai
小一中文(第一學期)
小一中文(第一學期) Vòng quay ngẫu nhiên
Adverb vs. adjective
Adverb vs. adjective Hoàn thành câu
中文測驗
中文測驗 Đố vui
「既⋯⋯又⋯⋯」考邏輯
「既⋯⋯又⋯⋯」考邏輯 Đố vui
第十課《愛的帳單》填充遊戲
第十課《愛的帳單》填充遊戲 Hoàn thành câu
比喻vs擬人
比喻vs擬人 Đúng hay sai
疑問詞
疑問詞 Đố vui
 量詞重温
量詞重温 Đố vui
《小小手》認讀
《小小手》認讀 Thẻ bài ngẫu nhiên
成語 定義配對
成語 定義配對 Nối từ
「如果......就......」
「如果......就......」 Nối từ
稱謂分組遊戲
稱謂分組遊戲 Sắp xếp nhóm
繽紛世界 成語測驗😵‍💫😆
繽紛世界 成語測驗😵‍💫😆 Đố vui
P2朗讀冊p.2 🪄變身重組句子
P2朗讀冊p.2 🪄變身重組句子 Phục hồi trật tự
《學與問》詞語填充
《學與問》詞語填充 Chương trình đố vui
just for 融融 2
just for 融融 2 Đúng hay sai
《老藤椅》對錯字詞
《老藤椅》對錯字詞 Đúng hay sai
《長歌行》中心思想 重組1
《長歌行》中心思想 重組1 Phục hồi trật tự
身體部位emoji
身體部位emoji Câu đố hình ảnh
說明文《手提電話的發展》寫作要點✏️
說明文《手提電話的發展》寫作要點✏️ Đúng hay sai
TSWKwanP1-3中文班規
TSWKwanP1-3中文班規 Đập chuột chũi
成語重組(繽紛世界篇)
成語重組(繽紛世界篇) Phục hồi trật tự
中文
中文 Đố vui
小四 輸贏遊戲_形近錯別字 ep1
小四 輸贏遊戲_形近錯別字 ep1 Thắng hay thua đố vui
中文字matching
中文字matching Khớp cặp
中文-用詞
中文-用詞 Đố vui
《高錕與光纖 》中心思想
《高錕與光纖 》中心思想 Phục hồi trật tự
單元一Ch1 歡度中秋🌛🥮
單元一Ch1 歡度中秋🌛🥮 Nổ bóng bay
《高錕與光纖》填充
《高錕與光纖》填充 Đố vui
中文學會
中文學會 Hoàn thành câu
中文學會
中文學會 Hoàn thành câu
中文學生
中文學生 Vòng quay ngẫu nhiên
《記一次上學遲到的經歷》文章脈絡
《記一次上學遲到的經歷》文章脈絡 Thứ tự xếp hạng
小六中文
小六中文 Đố vui
火部首的字
火部首的字 Đập chuột chũi
4.7中文課
4.7中文課 Mở hộp
英文句子排列(小學一年級)
英文句子排列(小學一年級) Phục hồi trật tự
中文課
中文課 Mê cung truy đuổi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?