Primary Lower 認字 小學中文課程
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho 'primary lower 認字 小學中文課程'
Chris 第一課?not done
Chương trình đố vui
第十課《愛的帳單》「貝」部件、反義詞
Đố vui
《老藤椅》對錯字詞
Đúng hay sai
課文詞語_字卡配對
Khớp cặp
小四 輸贏遊戲_形近錯別字 ep1
Thắng hay thua đố vui
「越......越......」看圖配對
Tìm đáp án phù hợp
二上一冊 習作簿溫習 第一課
Hoàn thành câu
《小獎杯🏆》、《愛的賬單❤️》分真假
Đúng hay sai
二上一冊 習作簿溫習 第二課
Máy bay
第二課_小蜻蜓
Đố vui
單元一Ch1 歡度中秋🌛🥮
Nối từ
just for 融融 2
Đúng hay sai
第十課《愛的帳單》填充遊戲
Hoàn thành câu
「既⋯⋯又⋯⋯」考邏輯
Đố vui
比喻vs擬人
Đúng hay sai
成語 定義配對
Nối từ
「如果......就......」
Nối từ
P2朗讀冊p.2 🪄變身重組句子
Phục hồi trật tự
繽紛世界 成語測驗😵💫😆
Đố vui
《長歌行》中心思想 重組1
Phục hồi trật tự
成語重組(繽紛世界篇)
Phục hồi trật tự
身體部位emoji
Câu đố hình ảnh
直接描寫vs.間接描寫 ep1
Đố vui
人動句/人感句/人說句 分組遊戲
Sắp xếp nhóm
《大榕樹》真假遊戲
Đúng hay sai
1st exam 普通話ep1
Nối từ
1st exam 普通話ep5
Đố vui
Adverb vs. adjective
Hoàn thành câu
《樹真好》、《一人一花》填充遊戲
Thắng hay thua đố vui
《一人一花》、《講故事》填充遊戲
Chương trình đố vui
人動句/人感句/人說句
Quả bay
單元一Ch2 看花燈🏮💡
Nối từ
(一)擬人句 pattern
Phục hồi trật tự
《海底世界》揀詞完成句子
Hoàn thành câu
1st exam 普通話ep3
Máy bay
TSWKwanP2中文溫習
Đảo chữ
HKAT常見字詞ep1
Vòng quay ngẫu nhiên
條件複句「只要⋯⋯就」/「只有⋯⋯才」
Hoàn thành câu
詞語成語記憶遊戲(1st exam)
Xem và ghi nhớ
真假遊戲 詞語、成語(1st exam)
Đúng hay sai
感謝卡 稱謂配對
Nối từ
美輪美奐、晴天霹靂、不知所措 重組句子
Phục hồi trật tự
《高錕與光纖 》認字
Đập chuột chũi
1st exam 普通話ep4
Tìm đáp án phù hợp
小一中文(第一學期)
Vòng quay ngẫu nhiên
疑問詞
Đố vui
形容詞vs.動詞
Sắp xếp nhóm
繽紛世界拼圖+含義
Câu đố hình ảnh
冠深的詞語表
Đảo chữ
《奇妙的海底》句段重組
Thứ tự xếp hạng
Scarlettchan011